Danh sách sinh viên chuyên ngành Máy tính khóa 19 (1977 – 1981)
TT | Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
Nguyễn Phượng Anh – 1960 – Nữ –
86 Hàng Bạc, Hà Nội Viện XHH – Uỷ ban KHXH |
|
Lê Cường – 1960 – Nam –
Sơn Thuỷ, Lệ Ninh, Bình Trị Thiên Tổng Công ty xăng dầu |
|
Ngô Hữu Cần – 1960 – Nam –
Quỳnh Trang, Quảng Trạch, BTrị Thiên Chi cục Thuế CTN Bình Trị Thiên |
|
Lê Trọng Dùm – 1959 – Nam –
Phúc Lưu, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình |
|
Phạm Trung Dũng – 1960 – Nam –
Tập thể 205, Hà Nội D68, E684 Cục vận tải tổng cục Hậu Cần |
|
Ng Thị Kim Dung – 1959 – Nữ –
Thành phố Thanh Hóa |
|
Nguyễn Văn Đông – 1960 – Nam –
Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Định |
|
Hoàng Hữu Đông – 1960 – Nam –
Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình NM chế tạo thiết bị lương thực 5 |
|
Vũ Việt Đức – 1958 – Nam –
Số 4 Yết Kiêu, Hà Nội Tổng cục Hải quan |
|
Vũ Quốc Huy – 1956 – Nam –
142 Bùi Thị Xuân, Hà Nội Nhà máy Sợi Nha Trang |
|
Nguyễn Mạnh Hùng – 1959 – Nam –
Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình Công ty vận tải đường sông số II – TX Ninh Bình |
|
Trần Nguyên Hải – 1959 – Nam –
Khu phố 3 Vinh, Nghệ An LHXN đóng tàu bộ GTVT, 120 Hàng Trống, Hà Nội |
|
Nguyễn Thuý Hoa – 1959 – Nữ –
Phố Tây Sơn, Hà Nội. NM ô tô Hoà Bình, cục cơ khí Bộ Giao thông |
|
Nghiêm Quốc Hiệp – 1961 – Nam –
34 Phan Bội Châu, Hà Nội XN phim truyện Việt Nam |
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng – 1960 – Nữ –
Hoa Lư, Hà Nam |
|
Vũ Việt Hùng – 1960 – Nam –
Hà Nội |
|
Nguyễn Huy Hoàng – 1958 – Nam –
Hà Nội XN phim truyện Việt Nam |
|
Tô Mạnh Hào – 1950 – Nam –
Đông Hưng, Đông Sơn, Thanh Hoá Văn phòng Chính Phủ – Số 1 Bách Thảo – Hà Nội |
|
Phạm Quỳnh Hương – 1959 – Nữ –
38A Giảng Võ, Hà Nội Viện XHH – UBKHXH, 27 Trần Xuân Soạn |
|
An Văn Học – 1955 – Nam –
Nghĩa Tự, Văn Yên, Hải Hưng |
|
Triệu Thị Huỳ – 1958 – Nữ –
Đại La, Bạch Mai, Hà Nội |
|
Vũ Tuấn Huy – 1953 – Nam –
Lục Nam, Hà Bắc Viện XHH, 27 Trần Xuân Soạn – CQ: 9.713618 / 9.713885 NR: 8.290326 |
|
Tôn Kim Lan – 1959 – Nữ –
23 Hàng Bài, Hà Nội |
|
Nguyễn Thị Xuân Lan – 1960 – Nữ –
6A Lý Thường Kiệt – Hà Nội |
|
Lê Hồng Mai – 1960 – Nữ –
34 Trần Hưng Đạo, Hà Nội Phòng Kế hoạch, Tổng công ty XNK tạp phẩm 36 Bà Triệu |
|
Nguyễn Văn Nụ – 1953 – Nam –
Yên Lễ, Tân Yên, Hà Bắc |
|
Nguyễn Danh Phương – 1960 – Nam –
Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình Trường cán bộ quản lý Đồ Sơn, Hải Phòng |
|
Vũ Xuân Quang – 1960 – Nam – T
rung Liệt, Cẩm Bình, Hải Hưng |
|
Đỗ Dũng Quân – 1959 – Nam –
55 Hàng Chuối, Hà Nội Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam – Công ty phát hành |
|
Phạm Trần Sơn – 1958 – Nam –
Tân Tự, Vũ Thư, Thái Bình |
|
Phan Công Sơn – 1959 – Nam –
Nguyên Phúc, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh1 |
|
Vũ Đình Thiếc – 1960 – Nam –
Vũ Đoài, Vũ Thư, Thái Bình Đơn vị 15506 |
|
Nguyễn Văn Thuận – 1958 – Nam –
Tân Cường, Cẩm Giàng, Hải Hưng Tạp chí công tác Thống kê, Tổng cục Thống kê |
|
Nguyễn Ánh Thu – 1960 –
34 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
|
Lê Thu Trang – 1960 – Nữ –
38 Trần Phú, Hà Nội Cục Cơ yếu, Bộ Tổng tham mưu |
|
Đỗ Minh Thanh – 1960 – Nam –
Khu Tân Định, Hà Nội |
|
Đào Văn Thành – 1958 – Nam –
Tân Việt, Văn Yên, Hải Hưng Trường ĐH Tài chính Kế toán |
|
Trần Thị Thu – 1956 – Nữ –
Thanh Oai, Hà Tây |
|
Trần Văn Trọng – 1959 – Nam –
Nhân Thắng, Lý Nhân, Hà Nam |
|
Trịnh Văn Thường – 1959 – Nam –
Hoàng Quý, Hoàng Hóa,Thanh Hóa – LX Thuốc lá,Thanh Hóa |
|
Hồ Thế Thắng – 1954 – Nam –
Nghi Hải, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
|
Trần Huy Thông – 1952 – Nam –
Thành phố Thanh Hóa |
|
Trần Trọng Văn – 1960 – Nam –
Nhân Thành, Lý Nhân, Hà Nam Viện Kiểm sát nhân dân tối cao |
|
Nguyễn Quang Vinh – 1960 – Nam –
57 Lý Nam Đế, Hà Nội |
|
Nguyễn Thế Việt – 1953 – Nam –
Danh Thắng, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
|
Vũ Minh Xuyên – 1955 – Nam –
Tiền Hải, Thái Bình |