Danh sách sinh viên chuyên ngành Toán kinh tế khóa 46 (2004 – 2008)
TT | Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
1. | Nguyễn Mai Anh – 1985 – Nữ – Hà Nội – 5114256 |
2. | Nguyễn Thị Ngọc Anh – 1987 – Nữ – Thanh Hóa |
3. | Hoàng Kim Chính – 1983 – Nam – Lạng Sơn |
4. | Trịnh Anh Dũng – 1986 – Nam – Thanh Hóa |
5. | Lê Thùy Dương – 1985 – Nữ – Hà Nội |
6. | Tạ Anh Đức – 1984 – Nam – Nam Định |
7. | Nguyễn Xuân Đàn – 1985 – Nam – Hưng Yên |
8. | Nguyễn Thị Đào – 1985 – Nữ – Hà Tây |
9. | Nguyễn Thị Hương Giang – 1986 – Nữ – Thái Bình |
10. | Chu Thị Bích Hà – 1986 – Nữ – Hà Nội |
11. | Trần Đình Hà – 1985 – Nam – Hà Nội |
12. | Trần Thị Hà – 1986 – Nữ – Nam Định |
13. | Lương Thị Thu Hằng – 1986 – Nữ – Thái Nguyên |
14. | Nguyễn Thị Thanh Hoa – 1986 – Nữ – Nam Định |
15. | Nguyễn Quang Hòa – 1985 – Nam – Hà Nội – 7536145 |
16. | Lê Thu Hoàn – 1984 – Nữ – Hưng Yên |
17. | Trần Thị Thu Huyền – 1986 – Nữ – Vĩnh Phúc |
18. | Phạm Việt Hùng – 1986 – Nam – Quảng Ninh |
19. | Đinh Mỹ Hương – 1984 – Nữ – Hà Nội – 7332188 |
20. | Lê Thị Hương – 1986 – Nữ – Thanh Hóa |
21. | Nguyễn Thị Thanh Hương – 1986 – Nữ – Hà Nội – 8388809 |
22. | Lê Thị Hường – 1986 – Nữ – Hà Tây |
23. | Nguyễn Thị Hưởng – 1985 – Nữ – Hà Tây |
24. | Nguyễn Ngọc Kiên – 1985 – Hà Nam |
25. | Nguyễn Thị Liên – 1986 – Nữ – Hải Dương |
26. | Nguyễn Diễm Linh – 1986 – Nữ – Hải Phòng |
27. | Nguyễn Thị Lý – 1982 – Nữ – Hà Tây |
28. | Nguyễn Thị Mai Nga – 1986 – Nữ – Thanh Hóa |
29. | Vũ Hồng Ngọc – 1985 – Nữ – Thái Bình |
30. | Lê Thị Minh Phương – 1986 – Nữ – Hòa Bình |
31. | Nguyễn Thị Thu Phương – 1986 – Nữ – Hòa Bình |
32. | Phạm Thị Phương – 1985 – Nữ – Nam Định |
33. | Hoàng Hữu Sơn – 1985 – Nam – Thanh Hóa |
34. | Nguyễn Hữu Tân – 1986 – Nam – Hòa Bình |
35. | Cao Phương Thảo – 1985 – Nữ – Hà Tây |
36. | Tạ Thị Hương Thảo – 1985 – Nữ – Thái Bình |
37. | Nguyễn Hồng Thái – 1985 – Nam – Bắc Giang |
38. | Phạm Thị Thái – 1986 – Nữ – Nam Định |
39. | Cấn Văn Tiến – 1986 – Nam – Hà Tây |
40. | Trần Đức Thắng – 1986 – Nam – Hà Nội – 8519419 |
41. | Trương Việt Thắng – 1986 – Nam – Thanh Hóa |
42. | Tạ Thị Thúy – 1986 – Nữ – Hà Nội – 8711821 |
43. | Nguyễn Thị Thương – 1986 – Nữ – Hải Dương |
44. | Nguyễn Thị Thu Trang – 1986 – Nữ – Nam Định |
45. | Nguyễn Thị Thùy Trang – 1986 – Nữ – Hà Nội – 6413806 |
46. | Tạ Thị Thu Trang – 1986 – Nữ – Vĩnh Phúc |
47. | Vũ Thị Huyền Trang – 1985 – Nữ – Bắc Giang |
48. | Nguyễn Đoàn Tùng – 1986 – Nam – Hải Phòng |
49. | Nguyễn Văn Vững – 1985 – Nam – Bắc Giang |
50. | Hoàng Thị Xoan – 1985 – Nữ – Hà Nam |
51. | Bùi Viết Xuân – 1986 – Nam – Phú Thọ |
52. | Nguyễn Thị Yến – 1986 – Nữ – Hải Dương |
53. | Phan Đăng Quyết – 1986 – Nam – Hà Tĩnh |
54. | Nguyễn Thị Thủy – 1986 – Nữ – Nghệ An |
55. | Lê Kim Vinh – 1986 – Nữ – Hà Tĩnh |