Giảng viên | Lớp | Môn | Số TC | Thứ (tiết) GĐ | TG học |
T. Tuấn | POHE Marketing | TCCNKT2 | 3 |
4 (1-2) D-405; 5 (1-2) D-403 |
24/10/16 – 13/1/17 |
C. Lê Anh | POHE QTKDTM | TCCNKT2 | 3 |
4 (6-7) D-104; 5 (6-7) D2-106 |
24/10/16 – 13/1/17 |
T. Thắng | POHE KS | TCCNKT2 | 3 | 6 (8-10) D-304 |
24/10/16 – 3/2/17 |
C. Quý | POHE Luật + Thống kê + Toán |
TCCNKT2 | 3 | 6 (3-5) D403 |
24/10/16 – 3/2/17 |
C. Quỳnh Anh | KDQT 58 | TCCNKT1 | 2 | 2 (1-2) HT2 |
24/10/16 – 3/2/17 |
T. Tuyến | Kiểm toán 58A | TCCNKT1 | 2 | 6 (6-7) HT2 |
24/10/16 – 3/2/17 |
T. Hoàn | Kiểm toán 58B | TCCNKT1 | 2 | 2 (6-7) D2-204 |
24/10/16 – 3/2/17 |
T. Đức | Đầu tư 58 | TCCNKT1 | 2 | 2 (6-7) D2-203 |
24/10/16 – 3/2/17 |
T. Lâm | Marketing 58 | TCCNKT1 | 2 | 2 (1-2) D2-103 |
24/10/16 – 3/2/17 |
T. Nghĩa | Ngân hàng 58 | TCCNKT1 | 2 | 2 (8-9) HT2 |
24/10/16 – 3/2/17 |
C. Vân | Quản trị DN 58 | TCCNKT1 | 2 | 2 (4-5) D505 |
24/10/16 – 3/2/17 |
C. Q. Lan | TCC1_2 | TCCNKT1 | 2 | ||
C. Quyên | TCC1_1 | TCCNKT1 | 2 | ||
T. Ngân | TCC2_1 | TCCNKT2 | 3 | ||
T. Trung | TCC2_2 | TCCNKT2 | 3 |