LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017
THỜI GIAN: Từ 8/6/2017 đến 30/5/2017
Các thầy cô khi đã phân công đề nghị không nhờ người ngoài Khoa.
Các trường hợp thay đổi thông báo cho Hải và phải cập nhật trên danh sách này.
Đến trước thời gian thi 15 phút
Thời gian thi: Ca 1: 7h00; Ca 2: 9h00; Ca 3: 13h00; Ca4: 15h00
Thời gian chấm thi: 7 ngày làm việc
Ngày thi | Ca | K | Lớp | Tập trung | Trông thi | In đề | Trả điểm |
13/12 | 2 | 57 | TK NCh 1 | D-302 | Trang TKT, P.Minh | S12.12 Thế |
22/12/17 |
15/12 | 1 | 58 | 10 lớp XSTK | (6 to 8 nhỏ) B100 |
[Hải] Tâm, |
S14.12 Hải |
26/12/17 |
15/12 | 2 | 58 | 10 lớp XSTK | (6 to 8 nhỏ) B100 |
Như ca 1 | S14.12 Hải |
26/12/17 |
15/12 | 3 | 58 | 7 lớp XSTK | (5 to 4 nhỏ) B100 |
[Hải] Tâm, |
C14.12 Hải |
26/12/17 |
15/12 | 4 | 58 | 8 lớp XSTK | (6 to 4 nhỏ) B100 |
Như ca 3, (+ 2 mời) | C14.12 Hải |
26/12/17 |
16/12 | 1 | 58 | 8 lớp XSTK | (6 to 5 nhỏ) B-100 |
[Hải] Tâm, Huyền, Hoàng, Dương, Hưng, Long, Nhật, Tú, Trung, Ánh, P.Minh + 17 | S15.12 Hải |
26/12/17 |
16/12 | 2 | 57 | 8 lớp XSTK | (6 to 5 nhỏ) B-100 |
Như ca 1 | S15.12 Hải |
26/12/17 |
16/12 | 3 | 58 | 7 lớp XSTK | (3 to 9 nhỏ) B-100 |
[Hải] Hoàng, Dương, Hưng, Long, Nhật, Thảo, Trang TKT, Trang TTC, T.Phi, T.Hòa, Nga, P.Minh | S15.12 Hải |
26/12/17 |
16/12 | 4 | 58 | 7 lớp XSTK | (3 to 9 nhỏ) B-100 |
Như ca 3 | S15.12 Hải |
26/12/17 |
20/12 | 2 | 57 | Mô phỏng | B103 | Thắm+P.Minh | S19.12 Thắm |
29/12/17 |
20/12 | 3 | 56 | KTL2-2 | D-502 | Hải, Phương | C19.12 Phương |
29/12/17 |
20/12 | 4 | 57 | KTL2-1 | D-502 | Hải, Phương | C19.12 Hải |
29/12/17 |
22/12 | 3 | 56 | ChTG 1, 2 | D-501, 503 | Thành, Liên | C21.12 C.Minh |
03/01/18 |
23/12 | 3 | 57 | Dgia 1 | D502 | Thắm, Trang TTC | S22.12
C.Thắm |
03/01/18 |
25/12 | 4 | 56 | PTKTh | C-304 | Nga, Trung TTC | C22.12
C.Nga |
04/01/18 |
28/12 | 3 | 58 | MH I/O | C-101 | Ngọc, Liên | C27.12 Ngọc |
09/01/18 |
28/12 | 4 | 57 | TKNCh 2 | C-101 | Trang, P.Minh, Tú | C27.12 T.Thứ |
09/01/18 |
30/12 | 4 | 58 | TUH 1, 2 | D-402, 403 | Thảo, Tú, Thắm, Liên | S29.12 Thảo |
10/01/18 |
02/01 | 4 | 57 | KTL II 1,2 | B101, 106 | Phương, Ngọc, |
C29.12 C.Minh |
11/01/18 |
04/01 | 3 | 4 lớp XSTK-CLC | 8 nhỏ: D2-100 |
T.Hòa, Thảo, Nga, Hưng, Tâm Huyền, Ngọc, Liên + 8 | S03.01 Hải |
||
04/01 | 4 | 3 lớp XSKT-CLC | 6 nhỏ: | Như ca 3, bớt 2 | Hải | ||
05/01 | 2 | 58 | CSTTC | D-201, 202 | C.Thủy, Trung TTC, Liên, P.Minh | S04.01
C.Thủy |
16/01/18 |
06/01 | 2 | 57 | 5 lớp KTL1 | (4 to, 2 nhỏ) B-100 |
Tú, Nhật, Trang TKT, Trang TTC, Nga, Liên P.Minh + 9 | S05.01 Hải |
16/01/18 |
08/01 | 2 | 57 | LTMH 1, 2 | D-201>204 | Hải, Phương, Ngọc, Thảo, Ánh + 4 | C05.01 Hải |
17/01/18 |
09/01 | 1 | 57 | 3 lớp MH | 2 to 2 nhỏ: B-100 |
Phương, Đức, T.Phi, T.Hòa + 6 | S08.01 Phương |
18/01/18 |
09/01 | 2 | 57 | 4 lớp MH | 2 to 3 nhỏ B-100 |
Như ca 1, + P.Minh + 1 | S08.01 Đức |
18/01/18 |
09/01 | 3 | 58 | TkToan 1, 2 | B-205, 206, 306 | Hải, Ngọc, Dương, | C08.01 Hải |
18/01/18 |