LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017
THỜI GIAN: Từ 21/5/2018
Các thầy cô nộp bảng điểm cho cô Phan Minh trước 22.5 để kiểm tra
Các thầy cô khi đã phân công đề nghị không nhờ người ngoài Khoa.
Các trường hợp thay đổi thông báo cho Hải và phải cập nhật trên danh sách này.
Đến trước thời gian thi 15 phút
Thời gian thi: Ca 1: 7h00; Ca 2: 9h00; Ca 3: 13h00; Ca4: 15h00
Thời gian chấm thi: 7 ngày làm việc
CLC + POHE
Ngày thi | Ca | K | Lớp | Tập trung | Trông thi | Vắng / Muộn | In đề | Trả điểm |
13/5 | 3 | 58 | XSTK POHE |
B101 (48sv) | Thảo, Tú, P.Minh | S11.5 Tú |
||
21/5 | 3 | KTL1 CLC |
A2 – Tầng 9 (10 phòng) |
Trang TKT, Hoàng, Phương, Tú, Ngọc, Liên, Nhật, Huyền, Dương, Long + 10 | Vắng: Ngọc | S18.5 Hải |
||
29/5 | 3 | MHT CLC |
A2 – Tầng 7 (2 phòng) |
Đức, Phương, P.Minh, | S28.5 Đức |
|||
18/6 | 3 | XSTK CLC |
D2-101 (9 nhỏ 1 to) |
Long, Tú, T.Phi, T.Hòa, Trang TKT, Hoàng, Tú, Ngọc, Nhật, Huyền + 11 | S15.6 Hải |
|||
4 | XSTK POHE |
D2-101 (9 nhỏ 1 to) |
Như ca 3 | S15.6 Tú |
HỆ CHÍNH QUY
Ngày | Ca | K | Lớp | Tập trung | Trông thi | Vắng / Muộn | In đề | Trả điểm |
30/5 | 2 | 58 | KTL 2_1 | B-201 | S29.5 | 8.6 | ||
1/6 | 1 | 58 | MHT_2, 4, 5 | B-100 (3 to) | Phương, T.Phi, T.Hòa + 6 |
S31.5 Phương |
11.6 | |
1/6 | 2 | 58 | MHT_1, 3, 6 | B-100 (3 to) | Như ca 1 | S31.5 Phương |
11.6 | |
1/6 | 3 | 58 | XSTK 1, 2, 3, 5, 9 |
D-300 (3 to 3 nhỏ) |
Tú, Ngọc, Long, Nhật, Tâm, Huyền + 9 | C31.5 Hải |
11.6 | |
1/6 | 3 | 57 | TC Qte | D-502 | Liên +P.Minh | C31.5 Liên |
11.6 | |
1/6 | 4 | 58 | XSTK 10, 11, 4, 6, 8, |
D-300 (3 to 3 nhỏ) |
Như ca 3 | C31.5 Hải |
11.6 | |
1/6 | 4 | 58 | TUH 2_1, 2 | D502, 503 | Thảo, Trang TKT, Hoàng, Dương | C31.5 Thảo |
11.6 | |
2/6 | 2 | 57 | TK Nch_1 | D-205, 206 | Trang TKT, Thành + 2 | S1.6 Trang |
12.6 | |
4/6 | 2 | 57 | Định giá 1 | C-101 | Trang TTC+Thắm | C1.6 Trang |
14.6 | |
5/6 | 4 | 57 | Định giá 2 | B-201 | Thắm+Trung TTC | C4.6 Thắm |
15.6 | |
6/6 | 2 | 57 | ĐLRR, LTMH, TKToan 1, 2 | B-100 (2 to 3 nhỏ) |
Hải, Phương, Ngọc, Mạnh, Trang TKT, Dương |
S5.6 Mạnh, Hải |
18.6 | |
7/6 | 2 | 57 | SL mảng | D-203, 204 | S6.6 C.Minh |
19.6 | ||
7/6 | 1,2 | 57 | Quản trị rủi ro | D-300 | Trang TTC (trực đề) cùng bên NHTM | S6.6 Trang TTC, T.Thứ | ||
8/6 | 1 | 58 | KTL_1, 38, 48, 54, 55, 7, 8 | B-100 (4 to, 6 nhỏ) |
[Hải] Tâm, |
S7.6 Hải |
20.6 | |
8/6 | 2 | 58 | KTL_18, 19, 25, 27, 35, 41, 42 | B-100 (4 to, 6 nhỏ) |
Như ca 1 | S7.6 Hải |
20.6 | |
8/6 | 3 | 58 | KTL_15, 2, 4, 40, 45, 47, 5 | B-100 (4 to, 6 nhỏ) |
[Hải] Hoàng, Dương, |
C7.6 Hải |
20.6 | |
8/6 | 4 | 58 | KTL_24, 28, 30, 39, 49, 9 | B-100 (4 to, 4 nhỏ) |
Như ca 3 | C7.6 Hải |
20.6 | |
9/6 | 1 | 58 | KTL_14, 16, 22, 23, 32, 46 | B-100 (4 to, 7 nhỏ) |
[Thế] Ngọc, |
S8.6 Hải |
21.6 | |
9/6 | 2 | 58 | KTL_12, 17, 29, 34, 36, 53 | B-100 (4 to, 7 nhỏ) |
Như ca 1 | S8.6 Hải |
21.6 | |
9/6 | 3 | 58 | KTL_20, 21, 3, 31, 43, 50, 52 | B-100 (4 to, 8 nhỏ) |
[Thế] Ngọc, Thành, Huy, |
S8.6 Hải |
21.6 | |
9/6 | 4 | 58 | KTL_10, 11, 13, 26, 33, 37, 51, 6 | B-100 (4 to, 8 nhỏ) |
Như ca 3 | S8.6 Hải |
21.6 | |
11/6 | 3 | 58 | KTL I_1, 2 | A2-101, 102 | Tâm, Huyền, Hoàng, Dương | C8.6 C.Minh |
29.6 | |
13/6 | 3 | 57 | Chuỗi TG_1 | Thành, P.Minh | C12.6 | 2.7 | ||
13/6 | 4 | 59 | Lý thuyết xs | D-201, 201,203,204 | Hưng, Mạnh, Nhật, Phương + 4 | C 12.6 Thế | 22.6 | |
14/6 | 2 | 58 | Game, TCCty | D-203, 204, 304, 305 |
Hải, Tú, Liên, Thủy + 4 |
S13.6 Hải, Thủy |
3.7 | |
15/6 | 4 | 58 | TK NCh 1 | B-201 | Trang TKT, P.Minh | C14.6 | 4.7 | |
16/6 | 3 | 57 | TK NCh 2 | B-202,B-203 | Trang TKT, Hưng + 2 | S15.6 | 5.7 | |
21/6 | 2 | 57 | MHUD | B-306 | Ngọc, P.Minh | C20.6 T.Thứ |
10.7 | |
22/6 | 2 | 57 | Chuỗi TG_2 | C-101 | Thành, P.Minh | S21.6 | 11.7 |