Danh sách lớp Toán tài chính – K55
| TT | Mã SV | Họ tên | Ghi chú |
| 1 | 11130058 | Nguyễn Thị Hà Anh | |
| 2 | 11130100 | Tô Thị Kim Anh | |
| 3 | 11130165 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 4 | 11130168 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | |
| 5 | 11130257 | Lê Thị Anh | |
| 6 | 11130389 | Nguyễn Ngọc Ánh | |
| 7 | 11130393 | Nguyễn Ngọc Ánh | |
| 8 | 11130394 | Lê Thị Ngọc Ánh | |
| 9 | 11130467 | Ma Linh Châu | |
| 10 | 11130793 | Lưu Doãn Dương | |
| 11 | 11130994 | Nguyễn Thị Hải Hà | |
| 12 | 11131217 | Đào Thị Thanh Hằng | |
| 13 | 11131319 | Nguyễn Thị Hiền | |
| 14 | 11131345 | Đinh Văn Hiển | |
| 15 | 11131403 | Phaạm Trung Hiếu | |
| 16 | 11131431 | Vũ Thị Phương Hoa | |
| 17 | 11131454 | Vũ Thị Hoa | |
| 18 | 11131500 | Nguyễn Bá Hoàng | |
| 19 | 11131603 | Trần Thị Huệ | |
| 20 | 11131709 | Giang Thanh Huyền | |
| 21 | 11131794 | Trần Thị Thu Huyền | |
| 22 | 11132116 | Nguyễn Thị Diệu Linh | |
| 23 | 11132244 | Nguyễn Nhật Linh | |
| 24 | 11132264 | Nguyễn Trần Phương Linh | |
| 25 | 11132430 | Hà Đăng Lưu | |
| 26 | 11132791 | Nguyễn Thị Ngân | |
| 27 | 11133012 | Trần Thị Hồng Nhung | |
| 28 | 11133353 | Phaạm Thị Quỳnh | |
| 29 | 11133557 | Bùi Thị Phương Thảo | |
| 30 | 11133626 | Tống Thị Thảo | |
| 31 | 11133731 | Vũ Thị Thơm | |
| 32 | 11133926 | Hoàng Mạnh Tiến | |
| 33 | 11134077 | Tường Thị Quỳnh Trang | |
| 34 | 11134116 | Ngô Thu Trang | |
| 35 | 11134236 | Trần Ngọc Trung | |
| 36 | 11134506 | Phaạm Thị Thanh Vân | |
| 37 | 11134590 | Trịnh Thị Vui |
