I. Hệ Chính quy:
* Học từ ngày 13/02/2019 đến ngày 09/05/2019 (11 tuần giảng dạy + 01 tuần dự trữ)
* Viết tắt (lớp học phần): Toán = Toán cho các nhà kinh tế; TRR = Toán rời rạc, GT = Giải tích, ĐS = Đại số
Lớp | Khóa | Thứ | Tiết | GĐ | GV | |
ĐS_1 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | B-102 | Phạm Bảo Lâm |
ĐS_2 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-103 | Nguyễn Tuấn Long |
ĐS_3 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | B-106 | Nguyễn Thị Quý |
GT2_1 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | B-106 | Bùi Quốc Hoàn |
GT2_2 | K60 | 4 | 3 | 6-9 | C-206 | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
GT2_3 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | C-306 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
GT3_1 | K60 | 3 | 7 | 8-10 | C-206 | Bùi Quốc Hoàn |
GT3_2 | K60 | 3 | 5 | 1-3 | C-306 | Tống Thành Trung |
Toán1_1 | K59 | 2 | 2 | 4-5 | A2-412 | Nguyễn Mai Quyên |
Toán1_10 | K59 | 2 | 7 | 6-7 | C-203 | Bùi Quốc Hoàn |
Toán1_11 | K59 | 2 | 7 | 1-2 | A2-511 | Phạm Văn Nghĩa |
Toán1_2 | K59 | 2 | 2 | 6-7 | D-503 | Bùi Quốc Hoàn |
Toán1_3 | K59 | 2 | 3 | 1-2 | A2-301 | Nguyễn Mai Quyên |
Toán1_4 | K59 | 2 | 3 | 6-7 | D2-103 | Phùng Minh Đức |
Toán1_5 | K59 | 2 | 4 | 1-2 | A2-301 | Lê Đình Thúy |
Toán1_6 | K59 | 2 | 4 | 9-10 | A2-302 | Phạm Anh Tuấn |
Toán1_8 | K59 | 2 | 5 | 6-7 | B-306 | Nguyễn Mai Quyên |
Toán2_1 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-102 | Lê Thị Anh |
Toán2_10 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | B-202 | Lê Thị Anh |
Toán2_11 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-202 | Lê Đình Thúy |
Toán2_12 | K60 | 4 | 6 | 6-9 | B-202 | Phạm Anh Tuấn |
Toán2_13 | K60 | 4 | 6 | 6-9 | B-105 | Phùng Minh Đức |
Toán2_14 | K60 | 4 | 7 | 1-4 | B-202 | Lưu Hoàng Lân |
Toán2_15 | K60 | 4 | 6 | 6-9 | B-203 | Hà Thị Minh Huệ |
Toán2_16 | K60 | 4 | 7 | 1-4 | B-203 | Lê Đình Thúy |
Toán2_17 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | B-204 | Đỗ Trọng Hoàng |
Toán2_18 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | B-204 | Đoàn Trọng Tuyến |
Toán2_19 | K60 | 4 | 7 | 1-4 | B-204 | Đỗ Trọng Hoàng |
Toán2_2 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-104 | Vũ Quỳnh Anh |
Toán2_20 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | B-205 | Bùi Thế Hùng |
Toán2_21 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | B-201 | Tống Thành Trung |
Toán2_22 | K60 | 4 | 2 | 6-9 | B-204 | Phùng Minh Đức |
Toán2_23 | K60 | 4 | 3 | 1-4 | B-202 | Đặng Huy Ngân |
Toán2_24 | K60 | 4 | 3 | 6-9 | B-105 | Nguyễn Mai Quyên |
Toán2_25 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | B-204 | Đoàn Trọng Tuyến |
Toán2_26 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | B-204 | Hoàng Văn Thắng |
Toán2_27 | K60 | 4 | 5 | 1-4 | B-104 | Nguyễn Mai Quyên |
Toán2_28 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | B-302 | Hà Thị Minh Huệ |
Toán2_29 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-302 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Toán2_3 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | B-103 | Phạm Anh Tuấn |
Toán2_30 | K60 | 4 | 7 | 1-4 | B-205 | Bùi Thế Hùng |
Toán2_31 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | B-304 | Lưu Hoàng Lân |
Toán2_32 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | B-304 | Hoàng Văn Thắng |
Toán2_33 | K60 | 4 | 2 | 6-9 | B-305 | Tống Thành Trung |
Toán2_34 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | B-102 | Phạm Văn Nghĩa |
Toán2_35 | K60 | 4 | 3 | 6-9 | B-102 | Nguyễn Thị An |
Toán2_36 | K60 | 4 | 2 | 6-9 | B-205 | Hoàng Văn Thắng |
Toán2_37 | K60 | 4 | 5 | 1-4 | B-305 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Toán2_38 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | B-305 | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Toán2_39 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | B-303 | Hà Thị Minh Huệ |
Toán2_4 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | B-104 | Nguyễn Thị An |
Toán2_40 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | B-302 | Hà Thị Minh Huệ |
Toán2_41 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | B-106 | Phạm Văn Nghĩa |
Toán2_42 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | B-201 | Nguyễn Thị Quý |
Toán2_43 | K60 | 4 | 6 | 6-9 | B-106 | Nguyễn Thị Quý |
Toán2_44 | K60 | 4 | 7 | 1-4 | B-106 | Lê Thị Anh |
Toán2_45 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-303 | Phạm Anh Tuấn |
Toán2_46 | K60 | 4 | 2 | 6-9 | C-304 | Nguyễn Mai Quyên |
Toán2_47 | K60 | 4 | 3 | 1-4 | B-205 | Nguyễn Tuấn Long |
Toán2_48 | K60 | 4 | 3 | 6-9 | B-104 | Nguyễn Tuấn Long |
Toán2_49 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | D-202 | Dương Việt Thông |
Toán2_5 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | B-105 | Tống Thành Trung |
Toán2_50 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | B-206 | Nguyễn Thị Quý |
Toán2_51 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | D-203 | Vũ Quỳnh Anh |
Toán2_52 | K60 | 4 | 5 | 1-4 | B-206 | Đoàn Trọng Tuyến |
Toán2_53 | K60 | 4 | 2 | 6-9 | D-301 | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Toán2_54 | K60 | 4 | 6 | 6-9 | D-202 | Nguyễn Thị An |
Toán2_55 | K60 | 4 | 5 | 1-4 | B-301 | Phạm Văn Nghĩa |
Toán2_56 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | B-206 | Dương Việt Thông |
Toán2_57 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | C-305 | Đặng Huy Ngân |
Toán2_58 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | C-305 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Toán2_59 | K60 | 4 | 3 | 1-4 | B-303 | Phạm Văn Nghĩa |
Toán2_6 | K60 | 4 | 5 | 1-4 | B-103 | Vũ Quỳnh Anh |
Toán2_60 | K60 | 4 | 3 | 6-9 | B-305 | Đặng Huy Ngân |
Toán2_61 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | B-206 | Đặng Huy Ngân |
Toán2_62 | K60 | 4 | 4 | 6-9 | C-306 | Dương Việt Thông |
Toán2_63 | K60 | 4 | 6 | 1-4 | C-206 | Phùng Minh Đức |
Toán2_64 | K60 | 4 | 7 | 6-9 | D-204 | Nguyễn Văn Tý |
Toán2_65 | K60 | 4 | 2 | 1-4 | D-204 | Vũ Quỳnh Anh |
Toán2_66 | K60 | 4 | 2 | 6-9 | C-206 | Nguyễn Thị An |
Toán2_67 | K60 | 4 | 3 | 1-4 | B-204 | Phạm Anh Tuấn |
Toán2_68 | K60 | 4 | 3 | 6-9 | C-306 | Nguyễn Thị Quý |
Toán2_69 | K60 | 4 | 4 | 1-4 | D-204 | Hoàng Văn Thắng |
Toán2_7 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | B-104 | Hoàng Văn Thắng |
Toán2_70 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | C-102 | Nguyễn Thị An |
Toán2_8 | K60 | 4 | 5 | 6-9 | B-105 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Toán2_9 | K60 | 4 | 5 | 1-4 | B-105 | Phạm Anh Tuấn |
TRR_1 | K60 | 4 | 6 | 6-9 | B-103 | Tống Thành Trung |
TRR_2 | K60 | 4 | 7 | 1-4 | C-206 | Nguyễn Tuấn Long |
II. Hệ CLC:
Học từ 21/1/2019 – 19/5/2019
Môn | TC | GĐ | Tiết | Thứ | Lớp | Giảng viên |
Toán 2 | 3 | A2-911 | 1-4 | 2 | Kiểm toán CLC 60A | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Toán 2 | 3 | A2-912 | 6-9 | 2 | Kiểm toán CLC 60B | Đoàn Trọng Tuyến |
Toán 2 | 3 | A2-818 | 1-4 | 2 | KT Đầu tư CLC 60 | Bùi Quốc Hoàn |
Toán 2 | 3 | A2-701 | 6-9 | 2 | Ngân hàng + KTPT CLC 60 | Đặng Huy Ngân |
Toán 2 | 3 | A2-817 | 6-9 | 2 | QT doanh nghiệp CLC 60 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
Toán 2 | 3 | A2-918 | 1-4 | 7 | QT Marketing CLC 60A | Vũ Quỳnh Anh |
Toán 2 | 3 | A2-919 | 6-9 | 7 | QT Marketing CLC 60B | Nguyễn Thị An |
Toán 2 | 3 | A2-920 | 1-4 | 7 | QT nhân lực CLC 60 | Phùng Minh Đức |
Toán 2 | 3 | A2-912 | 1-4 | 7 | Tài chính DN CLC 60 | Tống Thành Trung |
Toán 2 | 3 | A2-911 | 1-4 | 3 | Lớp TCBS-Lớp 1 | Bùi Quốc Hoàn |
Toán 2 | 3 | A2-912 | 6-9 | 3 | Lớp TCBS-Lớp 2 | Phạm Văn Nghĩa |
Toán 1 | 2 | A2-714 | 6-9 | 4 | Lớp TCBS-Lớp 2 | Tống Thành Trung |
Toán 1 | 2 | A2-911 | 1-4 | 5 | Lớp TCBS-Lớp 1 | Hà Thị Minh Huệ |