LỊCH TRÔNG THI HỌC KỲ 2 (2020 – 2021) – ĐỢT 1
Từ 13/4 đến 7/5/2021
Lớp | Ngày thi | Ca | GĐ thi | CBCT | Làm đề |
N.chiều (220)_01 | 13/04/2021 | 2 | C-107 | Thùy Trang, P Minh | Thùy Trang |
KTL I (220)_01 | 14/04/2021 | 4 | C-307,C-308 | Dương, Đ Hoàng, P Minh, Phương | T. Dong |
Chuỗi TG (220)_01 | 16/04/2021 | 3 | C-201,C-202 | Hải, Dương, Ngọc, P Minh | C. Minh |
Chuỗi TG (220)_02 | 16/04/2021 | 3 | C-203 | Tú, Đ Hoàng | T. Dong |
N.chiều 2 (220)_01 | 22/04/2021 | 2 | C-307,C-308 | Ngọc, P Minh, Dương, Lan | C. Ngọc |
KTL_CLC_KTPT 61_02 | 24/04/2021 | 2 | A2-603, A2-604 | Hải, Đ Hoàng, Dương, Thu Trang | Trắc nghiệm |
KTL_CLC_KTĐT 61_01 | 24/04/2021 | A2-609, A2-610 | Huyền, Tâm, Ngọc, Phương | ||
KTL_CLC_TCDN_01 | 24/04/2021 | A2-601, A2-602, A2-603 | P Minh, M Hoàng, Tú, Lan + 2 | ||
KTL_CLC_NH 61_03 | 24/04/2021 | 3 | A2-609, A2-610 | Dương, Ngọc, Tâm, Huyền | |
KTL_TCDN CLC_02 | 24/04/2021 | A2-601, A2-602 | Tú, Phương, P Minh, Đ Hoàng | ||
MHT (220)_01 | 26/04/2021 | 2 | B-201 | Dương + mời 1 | C. Phương |
MHT (220)_02 | 26/04/2021 | 2 | B-103,B-104 | P Minh, Tú + mời 2 | |
MHT (220)_03 | 26/04/2021 | 2 | B-105,B-106 | Tâm, Đ Hoàng + mời 2 | |
MHT (220)_04 | 26/04/2021 | 2 | B-108 | Lan + mời 1 | |
MHT (220)_05 | 26/04/2021 | 2 | B-202 | Hải, M Hoàng | |
MHT (220)_06 | 26/04/2021 | 2 | B-107 | Phương + mời 1 | |
SL mảng (220)_01 | 26/04/2021 | 4 | C-101,C-102 | Hưng, Dương, Huyền, P Minh | T. Hưng |
Định tính (220)_01 | 27/04/2021 | 2 | C-102,C-103 | Thế, Thùy Trang, P Minh, Dương | T. Thế |
XSTK (220)_01 | 29/04/2021 | 1 | A2-601 | Dương, Ngọc | Trắc nghiệm |
XSTK (220)_02 | 29/04/2021 | 1 | A2-602 | Thùy Trang, P. Minh | |
XSTK (220)_03 | 29/04/2021 | 1 | A2-603,A2-604 | Tâm, Huyền, Phương, Tú | |
Chuỗi thời gian (220)_03 | 04/05/2021 | 4 | C-102 | Hải + Thu Trang | T. Hải |
Chuỗi thời gian (220)_04 | 04/05/2021 | 4 | C-101 | Phương, P Minh | |
LTMHTKT 1 (220)_01 | 06/05/2021 | 2 | C-201,C-202 | Phương, Minh, Dương, Thùy Trang | C. Phương |
KTL 1 (220)_01 | 07/05/2021 | 4 | A2-611 | Hải, Đ Hoàng | Trắc nghiệm |
KTL 1 (220)_03 | 07/05/2021 | A2-601,A2-602 | Tâm, Ngọc, Lan, M Hoàng | ||
KTL 1 (220)_05 | 07/05/2021 | A2-609,A2-610 | Phương, Huyền, P Minh, Tú | ||
KTL 1 (220)_07 | 07/05/2021 | A2-603,A2-604 | Dương, Nhật, Thùy Trang, Hưng | ||
KTL 1 (220)_04 | 07/05/2021 | 5 | A2-601,A2-602 | Hải, Đ Hoàng, Tâm, Ngọc | |
KTL 1 (220)_09 | 07/05/2021 | A2-609,A2-610 | Phương, Huyền, P Minh, Tú | ||
KTL 1 (220)_10 | 07/05/2021 | A2-603,A2-604 | Dương, Lan, Nhật, Thùy Trang | ||
KTL 1 (220)_02 | 07/05/2021 | 6 | A2-603,A2-604 | Hải, Đ Hoàng, Tâm, Ngọc | |
KTL 1 (220)_06 | 07/05/2021 | A2-601,A2-602 | Phương, Huyền, P Minh, Tú | ||
KTL 1 (220)_08 | 07/05/2021 | A2-609,A2-610 | Dương, Lan, Nhật, Thùy Trang | ||
KTL 1 (220)_11 | 07/05/2021 | 7 | A2-606,A2-607 | Đ Hoàng, Tâm, Huyền, P Minh | |
KTL 1 (220)_12 | 07/05/2021 | A2-612 | Thùy Trang, Ngọc | ||
KTL 1 (220)_13 | 07/05/2021 | A2-611 | Dương, Tú | ||
LTXS&TKT (220)_01 | 07/05/2021 | A2-609 | Hưng, Phương |