Danh sách lớp Toán kinh tế – K62
(2020 – 2023)
TT | Mã sv | Họ | Tên | DB | |
1 | 11200020 | Nguyễn Văn | An | 02/09/2002 | |
2 | 11200030 | Vũ Hồng | An | 03/08/2002 | |
3 | 11200321 | Nguyễn Vũ Xuân Quốc | Anh | 05/10/2002 | |
4 | 11200449 | Vũ Thị Tuyết | Anh | 25/01/2002 | |
5 | 11200497 | Văn Việt | Bách | 02/03/2002 | Không tiếp tục |
6 | 11200655 | Nguyễn Quốc | Chính | 21/06/2002 | |
7 | 11200657 | Nông Quốc | Chính | 16/11/2002 | |
8 | 11200924 | Nguyễn Tiến | Dũng | 23/04/2002 | |
9 | 11201228 | Phan Thị | Hà | 28/03/2002 | |
10 | 11201582 | Đào Huy | Hoàng | 13/12/2002 | |
11 | 11201684 | Hoàng Quốc | Hưng | 05/10/2002 | |
12 | 11201761 | Nguyễn Thị | Hường | 11/03/2002 | |
13 | 11201860 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/04/2002 | |
14 | 11202034 | Phạm Thị | Lan | 23/11/2002 | |
15 | 11202089 | Đặng Thị | Linh | 16/09/2002 | |
16 | 11202214 | Nguyễn Thị | Linh | 06/03/2002 | |
17 | 11202637 | Nguyễn Thị Trà | My | 26/10/2002 | |
18 | 11202858 | Nguyễn Thị | Ngọc | 09/08/2002 | |
19 | 11203005 | Hoàng Yến | Như | 02/03/2002 | |
20 | 11203123 | Nguyễn Sỹ | Phúc | 12/02/2002 | |
21 | 11203326 | Nguyễn Trần Nhật | Quyên | 23/04/2002 | |
22 | 11203348 | Đặng Thị | Quỳnh | 16/03/2002 | |
23 | 11203429 | Nguyễn Ngọc | Sáng | 25/06/2002 | |
24 | 11203483 | Nguyễn Thị Thục | Tâm | 14/03/2002 | |
25 | 11203613 | Đinh Phương | Thảo | 09/11/2002 | |
26 | 11203786 | Nguyễn Thị | Thoa | 01/12/2002 | |
27 | 11203925 | Nguyễn Văn | Tiến | 17/08/2002 | |
28 | 11204814 | Đỗ Huy | Đức | 14/06/2002 | |
29 | 11205500 | Vũ Gia | Huy | 22/11/2002 | |
30 | 11205603 | Nguyễn Minh | Khánh | 29/09/2002 | |
31 | 11205825 | Nguyễn Phương | Linh | 03/08/2002 | |
32 | 11205863 | Phạm Thị Diệu | Linh | 10/03/2002 | |
33 | 11206346 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 19/07/2002 | |
34 | 11206362 | Phương Xuân Quang | Ngọc | 08/12/2002 | |
35 | 11206666 | Mai Minh | Quân | 11/02/2002 | |
36 | 11206773 | Nguyễn Tấn | Sang | 29/03/2002 | |
37 | 11207509 | Lý Tuệ | Xuân | 25/04/2002 | Không tiếp tục |
38 | 11208019 | Hồ Thị | Trang | 03/08/2002 | |
39 | 11208056 | Lương Huyền | Trang | 05/12/2002 | |
40 | 11208135 | Phạm Thị Huyền | Trang | 13/12/2002 | |
41 | 11208138 | Phạm Thị Quỳnh | Trang | 22/11/2002 | |
42 | 11208160 | Trần Thị Huyền | Trang | 03/12/2002 | |
43 | 11208227 | Lâm Nhật | Trung | 23/09/2002 | |
44 | 11208234 | Nguyễn Đức | Trung | 05/12/2002 | |
45 | 11208438 | Trần Bảo Yến | Vân | 11/03/2002 | |
46 | 11207514 | Trần Thị Như | Ý | 24/04/2002 |