(Thứ tư, 29 Tháng 6 2011 00:18) Danh sách Cán bộ coi thi – Địa điểm Giảng đường B
Những giáo viên và sinh viên không có trong danh sách này trông thi tại địa điểm khác. Lưu ý xem thông tin địa điểm trên khoa để theo đúng địa điểm tập trung và tập huấn trông thi.
Tập trung tập huấn trông thi: 14h00 ngày 30 tháng 6 tại B101
| TT | Họ tên | Đơn vị | Nhiệm vụ |
| 1 | Ngô Văn Thứ | Khoa Toán KT | Điểm trưởng |
| 2 | Hoàng Thị Nhung | TT ĐTTX | Ủy viên |
| 3 | Đặng Thu Hương | Viện NCKTPT | Ủy viên |
| 4 | Lê Thị Thu Hà | Viện NCKTPT | Ủy viên |
| 5 | Phạm Thị Hương Huyền | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 6 | Nguyễn Hải Dương | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 7 | Bùi Dương Hải | Khoa Toán KT | Thư ký |
| 8 | Nguyễn Mạnh Thế | Khoa Toán KT | Thư ký |
| 9 | Lê Anh Đức | Khoa Toán KT | Thư ký |
| 10 | Hoàng Bích Phương | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 11 | Hoàng Đức Mạnh | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 12 | Phạm Ngọc Hưng | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 13 | Lương Văn Long | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 14 | Nguyễn Hồng Nhật | Khoa Toán KT | Thư ký |
| 15 | Mai Cẩm Tú | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 16 | Nguyễn Thị Thảo | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 17 | Nguyễn Thanh Bình | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 18 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Khoa Toán KT | Thư ký |
| 19 | Nguyễn Quỳnh Lan | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 20 | Đặng Huy Ngân | Khoa Toán KT | Thư ký |
| 21 | Phạm Anh Tuấn | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 22 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 23 | Tống Thành Trung | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 24 | Nguyễn Phương Lan | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 25 | Cao Xuân Hòa | Khoa Toán KT | Ủy viên |
| 26 | Tạ Hoàng Tinh Băng | TTDV | Ủy viên |
| 27 | Trần Hữu Phúc | TTDV | Ủy viên |
| 28 | Trần Quang Tuyên | TTDV | Ủy viên |
| 29 | Đoàn Thị Thanh Mai | TTDV | Ủy viên |
| 30 | Lê Hương Lan | Khoa NHTC | Ủy viên |
| 31 | Cao Thị Ý Nhi | Khoa NHTC | Ủy viên |
| 32 | Hoàng Thị Lan Hương | Khoa NHTC | Ủy viên |
| 33 | Đặng Anh Tuấn | Khoa NHTC | Ủy viên |
| 34 | Trần Thị Thanh Tú | Khoa NHTC | Ủy viên |
| 35 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Khoa NHTC | Ủy viên |
| 36 | Trần Thị Thanh Hương | Khoa LLCT | Ủy viên |
| 37 | Nguyễn Thị Lê Thư | Khoa LLCT | Ủy viên |
| 38 | Nguyễn Thị Khánh | Phòng Thanh tra | Ủy viên |
| 39 | Nguyễn Thị Minh | Khoa Kế toán | Ủy viên |
| 40 | Lê Đình Tùng | TKT 50 | Ủy viên |
| 41 | Vũ Việt Hùng | TKT 50 | Ủy viên |
| 42 | Vũ Đình Huy | TKT 50 | Ủy viên |
| 43 | Nguyễn Mạnh Hà | TKT 50 | Ủy viên |
| 44 | Phạm Thị Quyên | TKT 50 | Ủy viên |
| 45 | Nguyễn Thành Lợi | TKT 50 | Ủy viên |
| 46 | Đặng Thị Thu Hiền | TKT 50 | Ủy viên |
| 47 | Nguyễn Thùy Nhung | TKT 50 | Ủy viên |
| 48 | Bùi Thị Kim Chi | TKT 50 | Ủy viên |
| 49 | Đồng Thị An | TTC 50 | Ủy viên |
| 50 | Vũ Kim Anh | TTC 50 | Ủy viên |
| 51 | Lê Hải Châu | TTC 50 | Ủy viên |
| 52 | Lê Mạnh Dũng | TTC 50 | Ủy viên |
| 53 | Nguyễn Tuấn Dũng | TTC 50 | Ủy viên |
| 54 | Cao Thị Mỹ Đức | TTC 50 | Ủy viên |
| 55 | Hoàng Anh Giang | TTC 50 | Ủy viên |
| 56 | Vũ Thọ Hải | TTC 50 | Ủy viên |
| 57 | Nguyễn Thị Thu Hiền | TTC 50 | Ủy viên |
| 58 | Chu Quang Huy | TTC 50 | Ủy viên |
| 59 | Trần Thị Huế | TTC 50 | Ủy viên |
| 60 | Trần Thế Lực | TTC 50 | Ủy viên |
| 61 | Đào Thị Thúy Nga | TTC 50 | Ủy viên |
| 62 | Đỗ Thị Phương Nam | TTC 50 | Ủy viên |
| 63 | Nguyễn Thị Ngọc (22/4) | TTC 50 | Ủy viên |
| 64 | Nguyễn Thị Ngọc (30//6) | TTC 50 | Ủy viên |
| 65 | Trần Công Nguyên | TTC 50 | Ủy viên |
| 66 | Trương Hồng Nhung | TTC 50 | Ủy viên |
| 67 | Mai Thị Sen | TTC 50 | Ủy viên |
| 68 | Trịnh Phương Thảo | TTC 50 | Ủy viên |
| 69 | Tạ Thị Thủy | TTC 50 | Ủy viên |
| 70 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TTC 50 | Ủy viên |
| 71 | Trần Thị Thanh Thư | TTC 50 | Ủy viên |
| 72 | Vũ Thị Xuân | TTC 50 | Ủy viên |
| 73 | Nguyễn Thị Lan | Trạm y tế | Y tế |



