Danh sách sinh viên chuyên ngành Toán kinh tế khóa 20 (1978 – 1982)
TT |
Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
Lê Đình Bính – 1958 – Nam –
Triệu Sơn, Thanh Hoá Phòng KH xí nghiệp đá vôi Đông Tân, Thanh Hoá. |
|
Nguyễn Đình Danh – 1960 – Nam –
Đường Tàu bay, Bạch Mai, Hà Nội Nhà máy sợi Khánh Hội – Tel : CQ: 231472 – 356003 |
|
Đỗ Thị Dung – 1961 – Nữ –
17 ngõ Hàn Lâm, Chợ Cồn, Lê Chân, Hải Phòng – Sở công nghiệp Hải Phòng – 8.854066 – 8.853041 |
|
Trần Minh Dũng – 1961 – Nam –
Trường NAQ2, Hà Nội Cty bưu điện TP. Hồ Chí Minh – 8.465155 – 8.224152 |
|
Trần Quốc Dũng – 1961 – Nam –
115 Hàng Bông, Hà Nội Công ty máy tính miền Nam |
|
Nguyễn Minh Đạt – 1961 – Nam –
Phố Thị Cầu, Bắc Ninh Nhà máy thuốc lá Hà Bắc – CQ: 024.821332 |
|
Lưu Minh Đức – 1961 – Nam –
73 Lý Thái Tổ, Hà Nội Sở công nghiệp Hà nội – 8.247286 – 8.265755 |
|
Đặng Mạnh Hà – 1960 – Nam –
Thị trấn Hòn Gai, Quảng Ninh XN Phà Sở GTVT Quảng Ninh – 0913.263306 – 825364 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà – 1961 – Nữ –
67 Đường 10 Phúc Xá, Hà Nội NR : 8.284908 |
|
Phùng Ngọc Hải – 1960 – Nam –
Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Tây Sở Lao động TBXH Hà Tây – CQ: 826345 |
|
Vũ Thị Thanh Hằng – 1961 – Nữ –
28A Phà long B, Thành phố Nam Định Kế toán khách sạn Lakeside – 8.325960 – 8350111(131) |
|
Nguyễn Trọng Hậu – 1961 – Nam –
61 Trần Nhân Tông, Hà Nội |
|
Đào Trọng Hoà – 1955 – Nam –
Long Hưng, Văn Giang, Hà Nội Cục Thống kê Hải Phòng – CQ : 031.842239 |
|
Lê Ánh Hồng – 1960 – Nữ –
Nhân Chính, Từ Liêm, Hà Nội NM Cao su sao vàng Hà Nội |
|
Trần Văn Hùng – 1954 – Nam –
108 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội TT tính toán Tổng cục Khí tượng thủy văn – Số 4 Đặng Thái Thân, HN8.221046 – 8.244189 |
|
Trần Thị Thu Hương – 1960 – Nữ –
Tập thể nhà máy xe lửa Gia Lâm,Hà Nội – Kế toán – TCT tư vấn thiết kế GTVT – NR: 8.510926 |
|
Nguyễn Đăng Khai – 1953 – Nam –
Đa Tôn, Gia Lâm, Hà Nội Công ty lương thực Hà nội – 0903.407409 |
|
Hồ Tấn Khải – 1961 – Nam –
Tân Bình, TP Thanh Hoá Sơ tài chính UBND tỉnh Thanh Hoá |
|
Lê Bách Khoa – Nam –
XN bao bì Hải Phòng |
|
Nguyễn Văn Khuê – 1960 – Nam –
Hồng Nam, Phù Tiên, Hải Hưng Công ty cung ứng than Hà Nội – NR : 8643357 |
|
Đinh Anh Kiên – 1961 – Nam –
Tổ 7 Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam Công ty Phương Đông – 7.560180 – 8561572 |
|
Nguyễn Ngọc Lan – 1962 – Nữ –
P5 khu T2 Trần Quốc Toản Hà Nội NM Văn phòng phẩm Hồng Hà – 9.342764 – 8.262573 |
|
Lê Văn Lập – 1960 – Nam –
Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội XN công ty hợp doanh sản xuất đồng hồ TP Hồ Chí Minh |
|
Vy Thị Liên – 1958 – Nữ –
140 Trung Quốc, Hải Phòng Phòng Kh – Cty may 3 Hải Phòng |
|
Nguyễn Hữu Loan – 1957 – Nam –
Dương Sơn, Tiên Sơn, Hà Bắc Trường trung cấp Thủy sản IV Hà Bắc |
|
Nguyễn Thị Ái Liên – 1960 – Nữ –
Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình Cục thống kê Hải Hưng |
|
Bùi Tố Loan – 1960 – Nữ –
60B phố Huế, Hà Nội Viện dinh dưỡng – 8.266196 – 8.257090 |
|
Lê Hữu Lượng – Nam –
XN đá Hoa Lư, Ninh Bình XN thương binh Ninh Bình |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga – 1961 – Nữ –
79 Phủ Doãn, Hà Nội Phòng kinh doanh đối ngoại – NH công thương Cầu giấy – Hà Nội 8.329982 – 7542056(069) |
|
Ninh Đức Nguyên – 1961 – Nam –
21 Lò Đúc, Hà Nội Hội kế hoạch hoá gia đình – CQ : 8.236545 |
|
Phạm Thị Minh Nguyệt – 1961 – Nữ –
Tổng cục Du lịch8.229229 – 8.269130 |
|
Trần Thị Phượng – 1960 – Nữ –
Nam Thái, Ninh Bình Phòng thống kê An hải – Hải phòng – CQ : 031.871630 |
|
Lê Xuân Phi – Nam –
Xi măng Hà tiên |
|
Trần T. Minh Phương – 1961 – Nữ –
47 T2 NM Điện Hà Nội Sở KHCN và MT Hà nội – 8.213864 – 8.251493 |
|
Ngô Mạnh Quân – 1961 – Nam –
Khu T2 trạm 20 Kiến An, Hải Phòng Công ty SX – DV và DLTT Hà Nội – 8.347215 – 8349179 |
|
Nguyễn Hữu Quý – 1961 – Nam –
33 Nguyễn Thái Học, Thái Bình Công ty xây dựng Bộ công nghiệp – 8.354645 – 8.615446 |
|
Nguyễn Ngọc Sơn – 1959 – Nam
Nhà máy đường Vạn Điểm – 034.854532 |
|
Nguyễn Ngọc Sơn – 1958 – Nam –
Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội 8.241641 – 8241205 |
|
Nguyễn Thanh Sơn – 1953 – Nam –
Ngõ Lò Lợn, Bạch Mai, Hà Nội Phòng LĐ – TL Ngân hàng công thương VN – 8.361482 – 9421106 |
|
Đỗ Minh Sơn – Nam –
CQ : Thuỷ sản Khánh Hoà |
|
Đỗ Cao Thành – 1960 – Nam –
Việt Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng Phòng XNK Cty thảm và chế biến NSXK Lưu điền, HHưng – 032.874160 |
|
Lê Xuân Tịch – 1960 – Nam –
Đại Thắng,Vụ Bản, Nam Định |
|
Đỗ Mạnh Tiến – 1960 – Nam –
Phú Hoà, Tân Yên, Hà Nội Phó chủ tịch UBND huyện Tân Yên – 024.878267 |
|
Hoàng Thị Thư – 1961 – Nữ –
25K Phan Đình Phùng, Hà Nội Viện châm cứu TW – 9.271097 – 8.538705 |
|
Phan Anh Tuấn – 1961 – Nam –
Tiên Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hoá Sở công nghiệp Thanh Hoá |
|
Phạm Thị Minh Trang – 1960 – Nữ –
T2 Trung Tự, Hà Nội Công ty quay phim nhiếp ảnh HN – CQ : 8.254827 |
|
Nguyễn Quang Vinh – Nam –
Nga tân, Nga sơn , Thanh hoá |
|
Doãn Văn Viên – 1961 – Nam –
Long Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
|
Hoàng Bích Vân – 1961 – Nữ – T
rung Tự, Hà Nội Tổng cục Thống kê |
|
Nguyễn Thị Thanh Vân – 1959 – Nữ –
P53,N5, T2 Nam Đồng, HN Chi cục Thống kê Hà nội |
|
Ngô Thị Minh Yến – 1960 – Nữ –
Ngõ 123 Thuỵ Khuê, HNXN giầy Thuỵ Khê |