Danh sách Chuyên ngành Toán kinh tế khóa 48 (2006 – 2010)
TT | Mã sv | Họ tên | Ghi chú |
1 | CQ480550 | Dư Thị Kiều Đông | |
2 | CQ480551 | Nguyễn Bá Đông | |
3 | CQ48538 | Bùi Thị Điệp | |
4 | CQ480584 | Nguyễn Thế Đức | |
5 | CQ480175 | Nguyễn Ngọc Bình | |
6 | CQ480211 | Lê Thị Bích Châu | |
7 | CQ480488 | Vũ Thành Dương | |
8 | CQ480433 | Nguyễn Bá Dũng | |
9 | CQ480362 | Vũ Thị Kim Dung | |
10 | CQ481062 | Đàm Thị H ồng | |
11 | CQ480842 | Lê Thị Hằng | |
12 | CQ481354 | Lương Thị Thiên Hương | |
13 | CQ480644 | Đặng Thanh Hà | |
14 | CQ480680 | Đỗ Thị Thanh Hà | |
15 | CQ480642 | Phạm Thanh Hà | |
16 | CQ480653 | Phạm Thị Thu Hà | |
17 | CQ480707 | Triệu Thu Hà | |
18 | CQ481370 | Chu Thị Thu Hường | |
19 | CQ480932 | Đỗ Thị Thu Hiền | |
20 | CQ481263 | Trần Thế Hưng | |
21 | CQ481007 | Vũ Quang Hoàn | |
22 | CQ483631 | Trần Văn Hoàng | |
23 | CQ481170 | Nguyễn Thanh Huyền | |
24 | CQ481175 | Vũ Thị Huyền | |
25 | CQ481449 | Nguyễn Thị Lan | |
26 | CQ481631 | Nguyễn Thùy Linh | |
27 | CQ481812 | Phạm Trọng Minh | |
28 | CQ481897 | Chu Văn Nam | |
29 | CQ481876 | Nguyễn Tú Nam | |
30 | CQ481966 | Nguyễn Trang Ngân | |
31 | CQ481946 | Đồng Vĩnh Nga | |
32 | CQ481941 | Nguyễn Hằng Nga | |
33 | CQ481991 | Nguyễn Minh Ngọc | |
34 | CQ482203 | Đặng Thị Phương | |
35 | CQ482200 | Đinh Thị Thu Phương | |
36 | CQ482239 | Phạm Thị Phương | |
37 | CQ483771 | Tăng Thị Thu Phương | |
38 | CQ482430 | Vũ Đình Sơn | |
39 | CQ482914 | Vũ Thị Thương | |
40 | CQ482552 | Đỗ Thế Thành | |
41 | CQ483813 | Cao Tiến Thành | |
42 | CQ482629 | Vũ Thị Thu Thảo | |
43 | CQ482650 | Trương Quyết Thắng | |
44 | CQ482641 | Trần Thị Hồng Thập | |
45 | CQ482793 | Nguyễn Phương Thúy | |
46 | CQ482752 | Lê Hoài Thu | |
47 | CQ482762 | Nguyễn Mai Thu | |
48 | CQ482749 | Trần Thị Thu | |
49 | CQ483037 | Đỗ Quỳnh Trang | |
50 | CQ483035 | Nguyễn Thị Trang | |
51 | CQ483054 | Nguyễn Thị Huyền Trang | |
52 | CQ483143 | Nguyễn Đình Trung | |
53 | CQ483158 | Đặng Văn Tuân | |
54 | CQ483337 | Nguyễn Thị Vân | |
55 | CQ483371 | Phạm Văn Việt | |
56 | CQ483443 | Nguyễn Thị Yến | |
57 | CQ483464 | Vũ Thị Yến |