Danh sách lớp Toán tài chính khóa 50 (2008 – 2012)
| TT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | |
| 1 | CQ500002 | Đồng Thị An | 03/06/1990 | |
| 2 | CQ500079 | Đàm Quang Anh | 09/10/1990 | |
| 3 | CQ500128 | Vũ Kim Anh | 29/05/1990 | |
| 4 | CQ500227 | Lê Hải Châu | 18/08/1990 | |
| 5 | CQ500290 | Phan Thành Công | 19/01/1990 | |
| 6 | CQ500345 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 07/01/1990 | |
| 7 | CQ500444 | Lê Mạnh Dũng | 20/08/1989 | |
| 8 | CQ500415 | Nguyễn Tuấn Dũng | 19/12/1990 | |
| 9 | CQ507281 | Cao Thị Mỹ Đức | 04/08/1990 | |
| 10 | CQ500570 | Vũ Minh Đức | 18/10/1989 | |
| 11 | CQ500593 | Hoàng Anh Giang | 14/07/1990 | |
| 12 | CQ503260 | Nguyễn Thị Giang | 03/09/1990 | |
| 13 | CQ500751 | Vũ Thọ Hải | 26/05/1990 | |
| 14 | CQ500944 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 30/12/1989 | |
| 15 | CQ500966 | Dương Quỳnh Hoa | 12/01/1991 | |
| 16 | CQ507533 | Lê Thị Thu Hoài | 22/02/1989 | |
| 17 | CQ501014 | Nguyễn Quốc Hoàn | 12/12/1990 | |
| 18 | CQ501088 | Trần Thị Huế | 19/05/1990 | |
| 19 | CQ501119 | Chu Quang Huy | 19/10/1990 | |
| 20 | CQ501257 | Nguyễn Lan Hương | 18/03/1990 | |
| 21 | CQ501335 | Nguyễn Thị Hưởng | 21/04/1990 | |
| 22 | CQ501379 | Nguyễn Trung Kiên | 23/08/1990 | |
| 23 | CQ501420 | Nguyễn Tường Lâm | 05/04/1989 | |
| 24 | CQ501418 | Phạm Thanh Lâm | 20/03/1990 | |
| 25 | CQ501453 | Nguyễn Thị Kim Liên | 22/01/1990 | |
| 26 | CQ501509 | Nguyễn Hải Linh | 22/11/1990 | |
| 27 | CQ501561 | Nguyễn Đình Lĩnh | 20/10/1990 | |
| 28 | CQ501595 | Trương Trọng Lợi | 23/09/1990 | |
| 29 | CQ501625 | Trần Thế Lực | 25/09/1990 | |
| 30 | CQ501772 | Đỗ Thị Phương Nam | 25/05/1990 | |
| 31 | CQ501779 | Đào Thị Thuý Nga | 23/06/1990 | |
| 32 | CQ507719 | Nguyễn Thị Ngọc | 22/04/1990 | |
| 33 | CQ501886 | Nguyễn Thị Ngọc | 30/06/1990 | |
| 34 | CQ503442 | Trần Công Nguyên | 08/01/1990 | |
| 35 | CQ501946 | Phạm Thành Nhân | 03/04/1990 | |
| 36 | CQ501970 | Trương Hồng Nhung | 18/09/1990 | |
| 37 | CQ502154 | Nguyễn Tố Quyên | 22/09/1990 | |
| 38 | CQ502216 | Mai Thị Sen | 10/09/1990 | |
| 39 | CQ502289 | Trần Trọng Tấn | 08/06/1990 | |
| 40 | CQ502359 | Vũ Duy Thành | 07/08/1990 | |
| 41 | CQ503527 | Nguyễn Thị Thảo | 14/08/1990 | |
| 42 | CQ502393 | Trịnh Phương Thảo | 21/06/1990 | |
| 43 | CQ502451 | Hoàng Quyết Thắng | 30/10/1989 | |
| 44 | CQ502460 | Phạm Đình Thế | 01/02/1989 | |
| 45 | CQ502501 | Trịnh Thị Thơm | 30/09/1990 | |
| 46 | CQ502587 | Tạ Thị Thuỷ | 03/10/1990 | |
| 47 | CQ503553 | Đoàn Ngọc Thuý | 14/12/1990 | |
| 48 | CQ502624 | Lê Thị Thu Thủy | 09/09/1990 | |
| 49 | CQ502612 | Nguyễn Phương Thúy | 18/02/1990 | |
| 50 | CQ502629 | Trần Thị Thanh Thư | 13/09/1990 | |
| 51 | CQ502787 | Hoàng Thị Thanh Trang | 14/02/1990 | |
| 52 | CQ507236 | Lưu Hồng Trang | 25/05/1990 | |
| 53 | CQ502797 | Nguyễn Thị Thu Trang | 16/04/1990 | |
| 54 | CQ502953 | Vũ Xuân Tú | 28/04/1990 | |
| 55 | CQ502926 | Nguyễn Hữu Tuyến | 10/10/1990 | |
| 56 | CQ502939 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 24/08/1990 | |
| 57 | CQ503044 | Trần Bích Vân | 24/01/1990 | |
| 58 | CQ503066 | Nguyễn Hoàng Việt | 06/02/1991 | |
| 59 | CQ503102 | Hồ Tuấn Vương | 20/10/1990 | |
| 60 | CQ503112 | Vũ Thị Xuân | 05/03/1990 |
![]()
![]()
![]()
