Danh sách lớp Toán tài chính khóa 51 (2009 – 2013)
TT | Họ tên – Năm sinh – Quê quán | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hoài An – 1991 – Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
2 | Nguyễn Thị Lan Anh – 1991 – Quỳnh Phụ, Thái Bình | |
3 | Trần Thị Phương Anh – 1992 – TP Thái Bình | |
4 | Hà Thị Phương Anh – 1991 – Phủ Lý, Hà Nam | |
5 | Nguyễn Thị Vân Anh – 1991 – Thanh Trì, Hà Nội | |
6 | Hà Thị Thuỳ Dương– 1991 – TP Hải Dương | |
7 | Nguyễn Tiến Đạt – 1991 – Thanh Thủy, Phú Thọ | |
8 | Nguyễn Đăng Điệp – 1991 – Quỳnh Phụ, Thái Bình | |
9 | Phạm Thu Giang – 1991 – Thái Thụy, Thái Bình | |
10 | Nguyễn Huy Hà – 1991 – Cẩm Khê, Phú Thọ | |
11 | Trần Văn Hải – 1991 – Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
12 | Bùi Minh Hiếu – 1991 – Yên Hưng, Quảng Ninh | |
13 | Phạm Xuân Hóa – 1991 – Thanh Chương, Nghệ An | |
14 | Nguyễn Quốc Huân – 1990 – Hoằng Hóa, Thanh Hóa | |
15 | Trần Thị Thu Huế – 1991 – Lý Nhân, Hà Nam | |
16 | Trần Thị Thanh Hương – 1991 – Ngô Quyền, Hải Phòng | |
17 | Phạm Thu Hương – 1991 – Nghĩa Đàn, Nghệ An | |
18 | Cao Thị Thu Hường – 1992 – TP Hải Dương | |
19 | Nguyễn Thị Thanh Huyền – 1991 – Đan Phượng,Hà Nội | |
20 | Phạm Thị Thu Huyền – 1991 – Định Công, Hà Nội | |
21 | Nguyễn Văn Quốc Khánh – 1991 – Nghi Lộc, Nghệ An | |
22 | Ngô Đức Hoàng Lân – 1991 – Tây Hồ, Hà Nội | |
23 | Lê Xuân Linh – 1990 – Thanh Oai, Hà Nội | |
24 | Lê Thị Linh – 1991 – Đông Anh, Hà Nội | |
25 | Đỗ Văn Mạnh – 1991 – Mỹ Lộc, Nam Định | |
26 | Phùng Thị Nga – 1991 – Nam Đàn, Nghệ An | |
27 | Phạm Thị Bích Ngọc – 1991 – Trấn Yên, Yên Bái | |
28 | Vũ Tuấn Nghĩa – 1991 – Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
29 | Nguyễn Anh Nhật – 1989 – Chí Linh, Hải Dương | |
30 | Đỗ Văn Phúc – 1991 – Ngô Quyền, Hải Phòng | |
31 | Nguyễn Mai Phúc – 1991 – Quỳnh Phụ, Thái Bình | |
32 | Đỗ Xuân Quang – 1991 – TP Hải Dương | |
33 | Uông Văn Quân – 1991 – Đan Phượng, Hà Nội | |
34 | Trịnh Văn Quyền – 1991 – Thường Xuân, Thanh Hóa | |
35 | Phan Nhật Thành – 1991 – TP Hải Dương | |
36 | Vũ Thị Thảo – 1991 – Xuân Trường, Nam Định | |
37 | Đặng Thị Phương Thảo – 1991 – Lương Sơn, Hòa Bình | |
38 | Đỗ Việt Thắng – 1991 – Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |
39 | Phạm Thu Thủy – 1991 – Ba Đình, Hà Nội | |
40 | Nguyễn Văn Toàn – 1991 – Mỹ Đức, Hà Nội | |
41 | Nguyễn Thị Tú – 1991 – Tứ Kỳ, Hải Dương | |
42 | Phạm Thị Tú – 1991 – Tứ Kỳ, Hải Dương | |
43 | Phạm Huyền Trang – 1990 – Hậu Lộc, Thanh Hóa | |
44 | Nguyễn Thị Trang – 1991 – Kim Thành, Hải Dương | |
45 | Nguyễn Thu Trang – 1992 – Đống Đa, Hà Nội | |
46 | Vũ Thị Thu Trang – 1991 – TP Phú Thọ | |
47 | Phạm Thị Thu Trang – 1991 – Vũ Thư, Thái Bình | |
48 | Nguyễn Thị Mai Trang – 1991 – Thạch Thất, Hà Nội | |
49 | Trần Thị Trâm – 1991 – Giao Thủy, Nam Định | |
50 | Trịnh Thị Ngọc Trâm – 1991 – Đông Anh, Hà Nội | |
51 | Nguyễn Quang Trung – 1991 – Từ Liêm. Hà Nội | |
52 | Nguyễn Văn Trường – 1991 – Thanh Hà, Hải Dương | |
53 | Lê Hữu Tuấn – 1991 – Yên Định, Thanh Hóa | |
54 | Nguyễn Thị Tuyết – 1991 – Quế Võ, Bắc Ninh | |
55 | Phí Hồng Văn – 1991 – TP Thái Bình | |
56 | Đỗ Trọng Viên – 1991 – Văn Lâm, Hưng Yên | |
57 | Nguyễn Thị Xuân – 1991 – Hưng Hà, Thái Bình | |
58 | Nguyễn Thị Thanh Xuân – 1990 – Hưng Hà, Thái Bình |