Danh sách lớp Toán kinh tế – K54
TT | Mã SV | Họ tên | Ghi chú |
1 | 11120032 | Vũ Văn An | |
2 | 11120574 | Nguyễn Việt Cường | |
3 | 11120622 | Đặng Thị Kim Dung | |
4 | 11120690 | Nguyễn Tiến Dũng | |
5 | 11120692 | Phan Tiễn Dũng | |
6 | 11120722 | Bùi Minh Duy | |
7 | 11121073 | Đoàn Thu Hà | |
8 | 11121174 | Nguyễn Thị Hải | |
9 | 11121395 | Lê Thị Hiệp | |
10 | 11121466 | Phạm Thị Hoa | |
11 | 11121547 | Nguyễn Hoàng | |
12 | 11121666 | Trần Nhật Huy | |
13 | 11121683 | Nguyễn Văn Huy | |
14 | 11121811 | Vũ Văn Hưng | |
15 | 11121864 | Nguyễn Thị Hương | |
16 | 11121914 | Nguyễn Thị Hường | |
17 | 11121962 | Trần Hồ Khánh | |
18 | 11121965 | Dương Ngọc Khánh | |
19 | 11122011 | Phạm Trung Kiên | |
20 | 11122110 | Nguyễn Ánh Linh | |
21 | 11122171 | Nguyễn Thị Khánh Linh | |
22 | 11122976 | Nguyễn Thế Ninh | |
23 | 11123252 | Cấn Xuân Quang | |
24 | 11123259 | Đinh Hữu Hải Quân | |
25 | 11123341 | Nguyễn Minh Sang | |
26 | 11124141 | Hoàng Thị Trang | |
27 | 11124147 | Nghiêm Thị Trang | |
28 | 11124322 | Lê Minh Trường | |
29 | 11124429 | Phạm Bá Tùng | |
30 | 11124448 | Nguyễn Sơn Tùng | |
31 | 11124450 | Phạm Sơn Tùng | |
32 | 11124460 | Nguyễn Thanh Tùng | |
33 | 11124522 | Nguyễn Thị Tú Uyên | |
34 | 11124730 | Nguyễn Thị Kim Quế |