Danh sách sinh viên Toán tài chính – K56
TT | Mã SV | Họ tên | Sinh ngày | Ghi chú |
1 | 11140363 | Đỗ Tú Anh | 04/02/1996 | |
2 | 11140153 | Mai Thị Lâm Anh | 30/10/1996 | |
3 | 11140392 | Trần Việt Anh | 17/06/1996 | |
4 | 11140121 | Vũ Thị Kim Anh | 10/06/1996 | |
5 | 11143404 | Nguyễn Ngọc Ánh | 18/12/1996 | |
6 | 11140446 | Hoàng Bách | 08/11/1996 | |
7 | 11140946 | Đinh Trọng Đức | 22/11/1996 | |
8 | 11146046 | Dương Vũ Đức | 05/06/1996 | |
9 | 11140824 | Dương Văn Dũng | 22/03/1996 | |
10 | 11141115 | Đào Thị Thu Hà | 26/05/1995 | |
11 | 11141103 | Hoàng Thu Hà | 27/04/1996 | |
12 | 11141187 | Đào Trung Hải | 27/08/1996 | |
13 | 11141283 | Lê Thị Thu Hằng | 10/08/1996 | |
14 | 11146076 | Nguyễn Thị Mai Hằng | 28/03/1995 | |
15 | 11141287 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 15/09/1996 | |
16 | 11141466 | Nguyễn Đức Hiệp | 13/08/1996 | |
17 | 11141579 | Đỗ Thị Thu Hoài | 26/06/1995 | |
18 | 11146102 | Phạm Thị Xuân Hương | 08/09/1996 | |
19 | 11142031 | Trần Thị Thanh Hương | 18/12/1996 | |
20 | 11142050 | Lê Thị Hường | 21/02/1994 | |
21 | 11146112 | Đặng Thu Huyền | 26/11/1996 | |
22 | 11141858 | Đỗ Thị Huyền | 22/05/1996 | |
23 | 11141808 | Dương Ngọc Huyền | 05/09/1996 | |
24 | 11142302 | Nguyễn Huệ Linh | 02/01/1996 | |
25 | 11145147 | Nguyễn Công Minh | 27/12/1996 | |
26 | 11142944 | Hoàng Tuấn Nam | 14/07/1996 | |
27 | 11142925 | Vũ Hoài Nam | 24/09/1996 | |
28 | 11143218 | Nguyễn Quốc Bình Nguyên | 31/08/1996 | |
29 | 11143255 | Lê Thị Hồng Nhi | 22/11/1995 | |
30 | 11143334 | Bùi Thị Nhung | 15/05/1996 | |
31 | 11143656 | Trần Hồng Quân | 25/08/1996 | |
32 | 11143731 | Triệu Thị Như Quỳnh | 02/01/1996 | |
33 | 11144397 | Hoàng Minh Tây | 31/10/1996 | |
34 | 11143892 | Nguyễn Chiến Thắng | 23/03/1995 | |
35 | 11144032 | Nguyễn Thị Thảo | 10/09/1996 | |
36 | 11144088 | Nhữ Thị Thoa | 29/01/1996 | |
37 | 11146229 | Trần Thị Trang | 05/01/1996 | |
38 | 11144797 | Nguyễn Minh Tuấn | 29/11/1996 |