Danh sách lớp Toán tài chính – K58
STT | Mã sinh viên | Họ tên | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 11160181 | Lê Thị Phương Anh | 11/11/1998 | |
2 | 11160366 | Phạm Hà Anh | 06/05/1998 | |
3 | 11162491 | Nguyễn Thu Huyền | 05/02/1998 | |
4 | 11160135 | Hoàng Phương Anh | 22/06/1998 | |
5 | 11161614 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 08/03/1998 | |
6 | 11160958 | Lê Thị Dung | 18/06/1998 | |
7 | 11165378 | Lê Thu Trang | 16/10/1998 | |
8 | 11162683 | Lê Phương Lan | 24/12/1998 | |
9 | 11165677 | Phạm Hồ Anh Tú | 28/09/1998 | |
10 | 11165388 | Lưu Thị Huyền Trang | 16/07/1998 | |
11 | 11160909 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | |
12 | 11162243 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 21/10/1998 | |
13 | 11163230 | Lê Thị Hải Ly | 24/05/1998 | |
14 | 11163075 | Trần Thị Khánh Linh | 05/06/1998 | |
15 | 11164553 | Luyện Ngọc Tân | 20/05/1997 | |
16 | 11163587 | Nguyễn Thị Thu Nga | 06/12/1998 | |
17 | 11164242 | Trương Thị Ngọc Phương | 24/07/1998 | |
18 | 11164264 | Nguyễn Thị Phượng | 19/02/1998 | |
19 | 11165898 | Phan Thị Vân | 21/04/1998 | |
20 | 11162471 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 03/06/1998 | |
21 | 11160693 | Trịnh Quỳnh Chi | 10/11/1998 | |
22 | 11165704 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/09/1996 | |
23 | 11160126 | Hà Quang Anh | 02/03/1998 | |
24 | 11163464 | Lương Thị My | 16/09/1998 | |
25 | 11163759 | Nguyễn Thị Tiểu Ngọc | 18/09/1997 | |
26 | 11161581 | Bùi Thị Bích Hạnh | 15/04/1998 | |
27 | 11160913 | Hoàng Minh Đức | 24/04/1998 | |
28 | 11163188 | Vũ Mạnh Long | 26/02/1998 | |
29 | 11163623 | Dương Thu Ngân | 04/11/1998 | |
30 | 11163513 | Đỗ Thanh Nam | 29/04/1997 | |
31 | 11162997 | Nguyễn Thị Trang Linh | 10/05/1998 | |
32 | 11165689 | Đặng Minh Tuấn | 28/12/1998 | |
33 | 11161834 | Nguyễn Viết Hiếu | 15/04/1998 | |
34 | 11164919 | Lê Thị Thoan | 13/06/1998 | |
35 | 11165596 | Hoàng Văn Trọng | 24/11/1997 | |
36 | 11160395 | Phan Thị Phương Anh | 18/04/1998 | |
37 | 11161655 | Nguyễn Quang Hào | 23/09/1998 | |
38 | 11162035 | Trần Thế Hoàng | 17/07/1998 | |
39 | 11161633 | Nguyễn Thu Hạnh | 09/12/1998 | |
40 | 11162575 | Nguyễn Khánh | 18/08/1998 | |
41 | 11160834 | Nguyễn Thành Đạt | 06/06/1997 | |
42 | 11162107 | Phùng Phương Huệ | 21/05/1998 | |
43 | 11164383 | Lê Vân Quỳnh | 02/03/1998 | |
44 | 11164480 | Lê Nho Quang Sơn | 10/09/1998 | |
45 | 11160740 | Trần Viết Công | 13/03/1998 | |
46 | 11161461 | Bùi Thúy Hằng | 12/11/1998 |