Danh sách lớp Actuary – K62
(2020 – 2023)
TT | Mã sv | Họ và tên | Ngày sinh | Ghi chú | |
1 | 11200148 | Lê Thế Anh | Anh | 05/01/2002 | |
2 | 11204296 | Hoàng Lê Mỹ Anh | Anh | 30/05/2002 | |
3 | 11204353 | Ngô Thị Ngọc Anh | Anh | 03/12/2002 | |
4 | 11204506 | Phùng Quang Anh | Anh | 05/05/2002 | LP (HK1,…) |
5 | 11204536 | Trần Thị Hồng Anh | Anh | 05/11/2002 | |
6 | 11200557 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Châu | 02/03/2002 | |
7 | 11200761 | Trần Bùi Đạt | Đạt | 27/07/2002 | |
8 | 11200853 | Nguyễn Huỳnh Đức | Đức | 22/06/2002 | BT (HK1,…) |
9 | 11204888 | Nguyễn Anh Dũng | Dũng | 22/12/2002 | |
10 | 11201081 | Lư Hồng Giang | Giang | 18/10/2002 | |
11 | 11205087 | Nguyễn Hải Hà | Hà | 15/01/2002 | |
12 | 11201358 | Lại Thị Hạnh | Hạnh | 15/07/2002 | |
13 | 11205347 | Tạ Việt Hoàn | Hoàn | 13/03/2002 | LT (HK1,…) |
14 | 11205464 | Đào Lê Huy | Huy | 25/07/2002 | |
15 | 11205471 | Lê Bá Huy | Huy | 12/06/2002 | |
16 | 11205686 | Nguyễn Chi Lan | Lan | 06/12/2002 | |
17 | 11205959 | Phạm Hoàng Long | Long | 01/06/2002 | |
18 | 11202634 | Nguyễn Thảo My | My | 01/10/2002 | |
19 | 11202937 | Trịnh Thị Minh Nguyệt | Nguyệt | 23/06/2002 | |
20 | 11206464 | Hoàng Trà Như | Như | 09/10/2002 | |
21 | 11206568 | Lê Lan Phương | Phương | 25/06/2002 | |
22 | 11206600 | Nguyễn Minh Phượng | Phượng | 30/04/2002 | |
23 | 11203414 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Quỳnh | 27/05/2002 | |
24 | 11206786 | Nguyễn Thái Sơn | Sơn | 14/07/2002 | |
25 | 11203621 | Đoàn Minh Thảo | Thảo | 08/07/2002 | |
26 | 11207018 | Hoàng Đức Thịnh | Thịnh | 24/08/2002 | |
27 | 11203938 | Lưu Đức Toàn | Toàn | 01/10/2002 | |
28 | 11203951 | Nguyễn Hồng Trà | Trà | 22/11/2002 | |
29 | 11208187 | Ngô Gia Tráng | Tráng | 06/04/2002 | |
30 | 11207312 | Lê Bảo Trung | Trung | 27/04/2002 | |
31 | 11208537 | Vũ Thị Hà Xuyên | Xuyên | 02/04/2002 | |
32 | 11207522 | Lê Thị Hương Yến | Yến | 02/09/2002 |