Danh sách sinh viên lớp Toán kinh tế – K63
(2021 – 2025)
| STT | Mã sv | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
| 1 | 11210408 | Lê Kim | Anh | Nữ | 17/02/2003 | |
| 2 | 11210568 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 13/08/2003 | |
| 3 | 11210617 | Nguyên Thị Kim | Anh | Nữ | 27/01/2003 | |
| 4 | 11210622 | Nguyễn Thị Mai | Anh | Nữ | 18/06/2003 | |
| 5 | 11212779 | Nguyễn Huyền | Anh | Nữ | 23/11/2003 | |
| 6 | 11216983 | Nguyễn Quang | Anh | Nam | 06/05/2003 | |
| 7 | 11216984 | Nguyễn Thị Kim | Anh | Nữ | 23/04/2003 | |
| 8 | 11216985 | Võ Hà Tùng | Anh | Nữ | 18/12/2003 | |
| 9 | 11210904 | Nguyễn Tùng | Bách | Nam | 07/06/2003 | |
| 10 | 11210908 | Phạm Xuân | Bách | Nam | 23/11/2003 | |
| 11 | 11216986 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 08/03/2003 | |
| 12 | 11211096 | Nguyễn Lan | Chi | Nữ | 23/11/2003 | |
| 13 | 11211167 | Đỗ Hữu | Chiến | Nam | 29/04/2003 | |
| 14 | 11216987 | Nguyễn Thị An | Chinh | Nữ | 03/12/2003 | |
| 15 | 11216990 | Cao Đăng | Đại | Nam | 03/03/2003 | |
| 16 | 11216988 | Nguyễn Đức | Dũng | Nam | 10/07/2003 | |
| 17 | 11216989 | Trương Thị | Duyên | Nữ | 09/04/2003 | |
| 18 | 11211740 | Dương Hương | Giang | Nữ | 21/06/2003 | |
| 19 | 11211884 | Lê Thị Thu | Hà | Nữ | 19/11/2003 | LP (HK1,…) |
| 20 | 11216991 | Bùi Thu | Hà | Nữ | 11/07/2003 | |
| 21 | 11211978 | Nguyễn | Hà Linh | Nữ | 03/08/2003 | |
| 22 | 11211985 | Đào Minh | Hải | Nam | 18/01/2003 | |
| 23 | 11216992 | Dương Minh | Hải | Nam | 30/05/2003 | |
| 24 | 11216993 | Hoàng Thị Minh | Hằng | Nữ | 14/10/2003 | |
| 25 | 11212198 | Trần Thanh | Hiển | Nam | 23/10/2003 | |
| 26 | 11212366 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 11/04/2003 | |
| 27 | 11212553 | Trần Thị Mai | Hương | Nữ | 22/02/2003 | |
| 28 | 11216994 | Phạm Thị Thu | Hương | Nữ | 29/05/2003 | |
| 29 | 11216995 | Nguyễn Thị | Hường | Nữ | 05/03/2003 | |
| 30 | 11212771 | Trịnh Thu | Huyền | Nữ | 18/01/2003 | |
| 31 | 11212843 | Mai Nam | Khánh | Nam | 13/10/2003 | |
| 32 | 11212921 | Phùng Anh | Khuê | Nam | 07/12/2003 | |
| 33 | 11213189 | Lê Thị Diệu | Linh | Nữ | 13/10/2003 | |
| 34 | 11213377 | Phạm Diệu | Linh | Nữ | 26/05/2003 | |
| 35 | 11216997 | Trần Quang | Linh | Nam | 13/12/2003 | |
| 36 | 11213555 | Phạm Tuấn | Long | Nam | 27/04/2003 | |
| 37 | 11213582 | Hoàng Khánh | Ly | Nữ | 30/09/2003 | |
| 38 | 11213822 | Lê Nhật | Minh | Nam | 22/01/2003 | |
| 39 | 11214080 | Trần Thị Huyền | My | Nữ | 03/07/2003 | |
| 40 | 11216998 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 11/01/2003 | |
| 41 | 11214394 | Tạ Bích | Ngọc | Nữ | 08/07/2003 | |
| 42 | 11214449 | Lương Lê Hải | Nguyên | Nữ | 14/11/2003 | |
| 43 | 11214453 | Ngô Phúc | Nguyên | Nam | 11/10/2003 | |
| 44 | 11214476 | Trần Thị Phương | Nguyên | Nữ | 14/11/2003 | |
| 45 | 11214502 | Cao Minh | Nhật | Nam | 20/06/2003 | |
| 46 | 11214531 | Hoàng Hà | Nhi | Nữ | 20/10/2003 | |
| 47 | 11214619 | Lương Hồng | Nhung | Nữ | 14/10/2003 | |
| 48 | 11214648 | Nguyễn Thị | Oanh | Nữ | 11/09/2003 | |
| 49 | 11214853 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | Nữ | 26/02/2003 | |
| 50 | 11214960 | Nguyễn Phạm Hoàng | Quân | Nam | 26/08/2003 | |
| 51 | 11214978 | Vũ Minh | Quân | Nam | 20/02/2003 | |
| 52 | 11216999 | Trần Minh | Quân | Nam | 16/09/2003 | |
| 53 | 11217000 | Nguyễn Kim | Quý | Nữ | 13/04/2003 | BT (HK1,…) |
| 54 | 11215192 | Nguyễn Hoàng Đức | Tài | Nam | 21/08/2003 | |
| 55 | 11215503 | Đặng Khánh | Thiện | Nam | 21/12/2003 | |
| 56 | 11215616 | Vũ Thị | Thương | Nữ | 23/02/2003 | LT (HK1,…) |
| 57 | 11217001 | Phạm Thị Hương | Trà | Nữ | 09/08/2003 | |
| 58 | 11217002 | Nguyễn Quỳnh | Trang | Nữ | 01/08/2003 | |
| 59 | 11217003 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 26/01/2002 | |
| 60 | 11217004 | Trương Ngọc Thùy | Trang | Nữ | 30/06/2003 | |
| 61 | 11215965 | Nguyễn Đức Khánh | Trình | Nam | 16/02/2003 | LP (HK1,…) |
