Khung chương trình Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh
Học bằng Tiếng Anh
Tổng số tín chỉ: 130
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
| STT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | SỐ TÍN CHỈ |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | |||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||
| Tổng số tín chỉ | 130 | |||||||||
| 1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 46 | |||||||||
| 1.1 CÁC HỌC PHẦN CHUNG | 19 | |||||||||
| 1 | 1 | Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
2 | 2 | ||||||
| 2 | 2 | Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
3 | 3 | ||||||
| 3 | 3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 | 2 | ||||||
| 4 | 4 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN Political Revolution Roadmap of the CPV |
3 | 3 | ||||||
| 5 | 5 | Ngoại ngữ Foreign Language |
9 | 6 | 3 | |||||
| Giáo dục thể chất Physical Education |
4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| Giáo dục quốc phòng Military Education |
8 | 4 | 4 | |||||||
| 1.2 CÁC HỌC PHẦN CỦA TRƯỜNG | 12 | |||||||||
| 6 | Đại số Algebra |
3 | 3 | |||||||
| 7 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
3 | 3 | |||||||
| 8 | 1 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
3 | 3 | ||||||
| 9 | 2 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
3 | 3 | ||||||
| 1.3 CÁC HỌC PHẦN CỦA NGÀNH | 9 | |||||||||
| 10 | 1 | Lý thuyết xác suất Probability Theory |
3 | 3 | ||||||
| 11 | 2 | Kinh tế lượng Econometrics |
3 | 3 | ||||||
| 12 | 3 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
3 | 3 | ||||||
| 13 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | 3 | |||||||
| 2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 78 | |||||||||
| 2.1 KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 12 | |||||||||
| 14 | 1 | Giải tích Calculus |
3 | 3 | ||||||
| 15 | 1 | Lập trình căn bản Basic Programming |
3 | 3 | ||||||
| 16 | 2 | Thống kê toán Mathematical Statistics |
3 | 3 | ||||||
| 17 | 4 | Các kỹ thuật giải tích nâng cao Techniques in Advanced Calculus |
3 | 3 | ||||||
| 2.2. KIẾN THỨC NGÀNH | ||||||||||
| 2.1.2 Các học phần bắt buộc | ||||||||||
| 18 | 1 | Tối ưu hóa Optimization |
3 | 3 | ||||||
| 19 | 2 | Học máy 1 Machine Learning 1 |
3 | 3 | ||||||
| 20 | 3 | Phân tích chuỗi thời gian Time Series Analysis |
3 | 3 | ||||||
| 21 | 4 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Database Management System |
3 | 3 | ||||||
| 22 | 5 | Lập trình cho khoa học dữ liệu Programming for Data science |
3 | 3 | ||||||
| 23 | 6 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structure and Algorithms |
3 | 3 | ||||||
| 24 | 7 | Học máy 2 Machine Learning 2 |
3 | 3 | ||||||
| 25 | 8 | Chuẩn bị dữ liệu và Visualization Data Preparation and Visualization |
3 | 3 | ||||||
| 26 | 9 | Đề án cho DSEB Essay on DSEB |
3 | 2 | ||||||
| 2.2.2 Các học phần tự chọn (chọn 5 trong số các học phần sau) |
15 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||
| 27 28 29 30 31 |
1 | Quản trị kinh doanh Business Management 1 |
3 | |||||||
| 2 | Marketing căn bản Principles of Marketing |
3 | ||||||||
| 3 | Thương mại điện tử căn bản Introduction to Electronic Commerce |
3 | ||||||||
| 4 | Phân tích hành vi khách hàng Consumer Behavior Analytics |
3 | ||||||||
| 5 | Phân tích kinh doanh Business Analytics |
3 | ||||||||
| 6 | Ngân hàng thương mại Commercial Bank |
3 | ||||||||
| 7 | Tài chính quốc tế International Finance |
3 | ||||||||
| 8 | KInh tế bảo hiểm Insurance Economics |
3 | ||||||||
| 2.3 KIẾN THỨC CHUYÊN SÂU (chọn 5 trong số các học phần sau) |
15 | 6 | 9 | |||||||
| 32 33 34 35 36 |
1 | Phân tích chuỗi cung ứng Supply Chain Analytics |
3 | |||||||
| 2 | Phân tích rủi ro Risk Analytics |
3 | ||||||||
| 3 | Phân tích sai phạm Fraud Detection |
3 | ||||||||
| 4 | Marketing theo định hướng dữ liệu Data-driven Marketing |
3 | ||||||||
| 5 | Phân tích mạng truyền thông xã hội Social Media Network Analysis |
3 | ||||||||
| 6 | Phân tích nguồn nhân lực Human Resource Analytics |
3 | ||||||||
| 7 | Phân tích quá trình kinh doanh Business Processes Analytics |
3 | ||||||||
| 8 | Blockchain và các công nghệ sổ cái phân tán Blockchain and Distributed Ledger Technologies |
3 | ||||||||
| 40 | Chuyên đề thực tập Internship Program |
10 | ||||||||
| Tổng số tín chỉ bố trí cho các học kỳ | 12 | 9 | 21 | 21 | 20 | 17 | 17 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương - khoa khác giảng
Các học phần Chính trị - Triết học
Gồm các học phần:
- Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 1
- Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 2
- Tư tưởng Hồ Chí Minh
- Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Các học phần Thể dục - Quốc phòng
Gồm các học phần
- Giáo dục thể chất 1, 2, 3, 4
- Giáo dục Quốc phòng
Kiến thức giáo dục đại cương - Khoa Toán kinh tế giảng
Kiến thức Ngành - khoa khác giảng
Kiến thức Ngành - Khoa Toán kinh tế giảng
Thống kê toán - Mathematical Statistics
Mã học phần:
Nội dung
| 1 | Các khái niệm cơ bản |
| 2 | Mô tả số liệu bằng bảng và đồ thị |
| 3 | Thống kê mô tả |
| 4 | Mẫu ngẫu nhiên – Quy luật phân phối mẫu |
| 5 | Ước lượng điểm cho tham số |
| 6 | Khoảng tin cậy cho tham số |
| 7 | Kiểm định giả thuyết một tham số |
| 8 | Kiểm định giả thuyết với hai mẫu |
| 9 | Kiểm định phi tham số |
Tài liệu:
Kiến thức chuyên ngành - bắt buộc
Kiến thức chuyên ngành - tự chọn
Trong mỗi tổ hợp (1), (2), (3) chọn 1 học phần
Đề án - Chuyên đề thực tập



