Khung chương trình Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (theo quyết định 1886/QĐ-ĐHKTQD)
Học bằng Tiếng Anh
Tổng số tín chỉ: 122
(có thêm 24 tín chỉ tiếng Anh bổ trợ)
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
| STT | NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | SỐ TÍN CHỈ |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ | |||||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | ||||
| Tổng số tín chỉ | 122 | |||||||||
| 1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 44 | |||||||||
| 1.1 CÁC HỌC PHẦN CHUNG | 20 | |||||||||
| 1 | 1 | Triết học Mác-Lênin Philosophy Maxism-Leninism |
3 | 3 | ||||||
| 2 | 2 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin Political economics of Maxism-Leninism |
2 | 2 | ||||||
| 3 | 3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Socialism Science |
2 | 2 | ||||||
| 4 | 4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 | 2 | ||||||
| 5 | 5 | Lịch sử ĐCSVN History of the Communist Party of Vietnam |
2 | 2 | ||||||
| 6 | 6 | Ngoại ngữ Foreign Language |
9 | 6 | 3 | |||||
| Giáo dục thể chất Physical Education |
||||||||||
| Giáo dục quốc phòng Military Education |
||||||||||
| 1.2 CÁC HỌC PHẦN CỦA TRƯỜNG | 12 | |||||||||
| 7 | 1 | Đại số Algebra |
3 | 3 | ||||||
| 8 | 2 | Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
3 | 3 | ||||||
| 9 | 3 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
3 | 3 | ||||||
| 10 | 4 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
3 | 3 | ||||||
| 1.3 CÁC HỌC PHẦN CỦA NGÀNH | 12 | |||||||||
| 11 | 1 | Lý thuyết xác suất Probability Theory |
3 | 3 | ||||||
| 12 | 2 | Kinh tế lượng Econometrics |
3 | 3 | ||||||
| 13 | 3 | Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
3 | 3 | ||||||
| 14 | 4 | Nguyên lý kế toán Principles of Accounting |
3 | 3 | ||||||
| 2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 78 | |||||||||
| 2. 1 KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH | 12 | |||||||||
| 15 | 1 | Giải tích 1 Calculus 1 |
3 | 3 | ||||||
| 16 | 2 | Lập trình căn bản Basic Programming |
3 | 3 | ||||||
| 17 | 3 | Thống kê toán Mathematical Statistics |
3 | 3 | ||||||
| 18 | 4 | Các kỹ thuật giải tích nâng cao Techniques in Advanced Calculus |
3 | 3 | ||||||
| 2.2 KIẾN THỨC NGÀNH | 41 | |||||||||
| 2.2.1 Các học phần bắt buộc | 26 | |||||||||
| 19 | 1 | Tối ưu hóa Optimization |
3 | 3 | ||||||
| 20 | 2 | Học máy 1 Machine Learning 1 |
3 | 3 | ||||||
| 21 | 3 | Phân tích chuỗi thời gian Time Series Analysis |
3 | 3 | ||||||
| 22 | 4 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Database Management Systems |
3 | 3 | ||||||
| 23 | 5 | Lập trình cho khoa học dữ liệu Programming for Data science |
3 | 3 | ||||||
| 24 | 6 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structure and Algorithms |
3 | 3 | ||||||
| 25 | 7 | Học máy 2 Machine Learning 2 |
3 | 3 | ||||||
| 26 | 8 | Chuẩn bị dữ liệu và Visualization Data Preparation and Visualization |
3 | 3 | ||||||
| 27 | 9 | Đề án Essay on Data Science |
2 | 2 | ||||||
| 2.2.2 Các học phần tự chọn (SV tự chọn 5 học phần trong tổ hợp sau) |
15 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||
| 28-32 | 1 | Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
3 | |||||||
| 2 | Marketing căn bản Principles in Marketing |
3 | ||||||||
| 3 | Thương mại điện tử căn bản Introduction to Electronic Commerce |
3 | ||||||||
| 4 | Phân tích hành vi khách hàng Customer Behavior Analytics |
3 | ||||||||
| 5 | Phân tích kinh doanh Business Analytics |
3 | ||||||||
| 6 | Ngân hàng thương mại Commercial Banking |
3 | ||||||||
| 7 | Tài chính quốc tế International Finance |
3 | ||||||||
| 8 | Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
3 | ||||||||
| 2.3 KIẾN THỨC CHUYÊN SÂU(SV chọn 5 học phần trong tổ hợp sau) | 15 | 6 | 9 | |||||||
| 33-37 | 1 | Phân tích chuỗi cung ứng Supply chain analytics |
3 | |||||||
| 2 | Phân tích rủi ro Risk analytics |
3 | ||||||||
| 3 | Phân tích sai phạm Fraud detection |
3 | ||||||||
| 4 | Marketing theo định hướng dữ liệu Data-driven Marketing |
3 | ||||||||
| 5 | Phân tích mạng truyền thông xã hội Social Media Network Analysis |
3 | ||||||||
| 6 | Phân tích nguồn nhân lực Human resource analytics |
3 | ||||||||
| 7 | Phân tích quá trình kinh doanh Business processes analytics |
3 | ||||||||
| 8 | Blockchain và các công nghệ sổ cái phân tán Blockchain and Distributed Ledger Technologies |
3 | ||||||||
| 38 | Chuyên đề thực tập Internship Program |
10 | ||||||||
| Tổng số tín chỉ bố trí cho các học kỳ | 12 | 12 | 18 | 18 | 19 | 19 | 14 | |||
Kiến thức giáo dục đại cương - khoa khác giảng
Các học phần Chính trị - Triết học
Gồm các học phần:
- Triết học Mác – Lênin
- Kinh tế chính trị Mác – Lênin
- Chủ nghĩa xã hội khoa học
- Tư tưởng Hồ Chí Minh
- Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Các học phần Thể dục - Quốc phòng
Gồm các học phần
- Giáo dục thể chất 1, 2, 3, 4
- Giáo dục Quốc phòng
Kiến thức giáo dục đại cương - Khoa Toán kinh tế giảng
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
Kiến thức cơ sở ngành
Accordion Panel
…
Mã học phần:
Nội dung
| 1 | Các khái niệm cơ bản |
| 2 | Mô tả số liệu bằng bảng và đồ thị |
| 3 | Thống kê mô tả |
| 4 | Mẫu ngẫu nhiên – Quy luật phân phối mẫu |
| 5 | Ước lượng điểm cho tham số |
| 6 | Khoảng tin cậy cho tham số |
| 7 | Kiểm định giả thuyết một tham số |
| 8 | Kiểm định giả thuyết với hai mẫu |
| 9 | Kiểm định phi tham số |
Tài liệu:
Kiến thức ngành - bắt buộc
(3) Ngân hàng thương mại - Commercial Banking
[/accordion]
…
[/accordion title="Kiến thức chuyên sâu "](SV chọn 5 học phần)
Đề án - Chuyên đề thực tập
