KIỂM TRA MÔN KINH TẾ LƯỢNG – HK2 năm học 2013 – 2014
SINH VIÊN ĐƯỢC KHUYẾN KHÍCH SỬ DỤNG LAPTOP VÌ PHÒNG MÁY CÓ THỂ HẠN CHẾ.
Mang thẻ sinh viên. Ảnh thẻ quá mờ thì phải mang CMND để đối chiếu. Không giải quyết các trường hợp không có giấy tờ chứng minh nhân thân có ảnh.
Đối chiếu số thứ tự trong danh sách và bảng dưới đây. Chính: danh sách lớp chính; Ghép: danh sách lớp ghép.
Các trường hợp kiểm tra Thứ Bảy do trùng lịch chắc chắn muốn chuyển sang Chiều Chủ Nhật thì điền vào BIỂU MẪU ĐĂNG KÝ NÀY (NHẤN VÀO ĐÂY).
Quản lý Thứ Bảy: Thầy Dương; Chủ nhật: Thầy Hưng. Trông kiểm tra: Dương, Hưng, Mạnh, Nhật, Long, Thành, Huyền, Tú, Phương, Trang, Liên, Thắm,…
Cụ thể trao đối với quản lý ca.
Thứ Hai 28/4: Toàn thể giảng viên bộ môn TKT, TTC chấm kiểm tra lại Văn phòng khoa.
Sáng T7 | Chiều T7 | Sáng CN | Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng CN | |
Dương | C | C | C | C | C | C | C | C |
Hưng | C | C | C | C | ||||
Mạnh | C | C | C | C | ||||
Long | C | C | C | |||||
Nhật | C | C | ||||||
Thành | C | C | C | C | C | |||
Hoàng | ||||||||
Tâm | C | C | ||||||
Huyền | C | C | C | C | C | |||
Phương | C | |||||||
Thắm | C | C | C | C | C | C | ||
Ngọc | C | C | C | C | C | |||
Tú | C | C | C | C | C | C | C | |
Trang TKT | C | C | C | C | C | C | ||
Trang TTC | C | C | ||||||
Thúy | ||||||||
Liên | C | C | ||||||
Đức | C | |||||||
Hải | C | |||||||
Lâm | C | |||||||
B.Thủy | C | |||||||
THỨ BẢY 26/4 – CA SÁNG
(Ca) Giờ : phút |
Lớp KTL | C301 (70 m) |
C302 (40 m) |
C303 (40 m) |
C304 (40 m) |
C305 (40 m) |
C306 (70 m) |
(1) 7:30-8:00 |
34: Chính + Ghép (T.Ninh) |
1-58 | |||||
23: Chính + Ghép (C.Tâm) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-124 | |||
41: Chính + Ghép (C.Thủy) |
1-43 | ||||||
(2) 8:10-8:40 |
32: Chính + Ghép (C.Thắm) |
1-60 | |||||
30: Chính + Ghép (T.Hưng) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-125 | |||
44: Chính + Ghép (T.Mạnh) |
1-40 | ||||||
(3) 8:50 – 9:20 |
24: Chính + Ghép (C.Thúy) |
1-61 | |||||
37: Chính + Ghép (C.Liên) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-129 | |||
7:Ghép +11:Ghép | 1-40 | ||||||
(4) 9:30 – 10:00 |
45: Chính + Ghép (C.Ngọc) |
1-60 | |||||
7: Chính (C.Ngọc) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-119 | |||
40: Chính + Ghép (T.Dương) |
1-55 | ||||||
(5) 10:10 – 10:40 |
|||||||
11: Chính (T.Đức) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-120 | |||
43: Chính + Ghép (T.Mạnh) |
1-56 | ||||||
(6) 10:50 – 11:20 |
25: Chính (T.Nhật) |
1-70 | |||||
27: Chính + Ghép (C.Ngọc) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-131 | |||
25: Chính + Ghép (T.Nhật) |
71-128 |
THỨ BẢY – CA CHIỀU
(Ca) Giờ : phút |
Lớp KTL | C301 (70 m) |
C302 (40 m) |
C303 (40 m) |
C304 (40 m) |
C305 (40 m) |
C306 (70 m) |
(7) 13:30 – 14:00 |
18: Chính + Ghép (T.Ninh) |
1-59 | |||||
4: Chính + Ghép (C.Thủy) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-124 | |||
17 Ghép+13Ghép | 1-40 | ||||||
(8) 14:10 – 14:40 |
19: Chính + Ghép (C.Tú) |
1-57 | |||||
17 Chính (T.Hoàng) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-120 | |||
20Ghép +14Ghép | 1-39 | ||||||
(9) 14:50 – 15:20 |
38: Chính + Ghép (C.Huyền) |
1-57 | |||||
13 Chính (C.Huyền) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-119 | |||
(10) 15:30 – 16:00 |
36: Chính + Ghép (T.Dương) |
1-56 | |||||
20 Chính (C.Tâm) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-120 | |||
29: Chính + Ghép (C.Huyền) |
1-55 | ||||||
(11) 16:10 – 16:40 |
26: Chính + Ghép | 1-56 | |||||
14 Chính (C.Thắm) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-115 | |||
28: Chính + Ghép | 1-56 |
CHỦ NHẬT 27/4 – CA CHIỀU
(Ca) Giờ : phút |
Lớp KTL | C301 (70 m) |
C302 (40 m) |
C303 (40 m) |
C304 (40 m) |
C305 (40 m) |
C306 (70 m) |
(1) 13:30 – 14:00 |
31: Chính + Ghép (T.Hưng) |
1-55 | |||||
2: Chính + Ghép (T.Nhật) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-127 | |||
1 Chính + Ghép (T.Hưng) |
1-45 | ||||||
(2) 14:10 – 14:40 |
5 Chính (T.Hoàng) |
1-70 | |||||
3: Chính + Ghép (T.Thế) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-131 | |||
5 Chính (T.Hoàng) |
71-122 | ||||||
(3) 14:50 – 15:20 |
6 Chính (T.Dương) |
1-70 | |||||
39: Chính + Ghép (T.Dương) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-131 | |||
6 Chính (T.Dương) |
71-120 | ||||||
(4) 15:30 – 16:00 |
12 Chính (C.Thu Trang) |
1-70 | |||||
8: Chính + Ghép (T.Hải) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-131 | |||
12 Chính (C.Thu Trang) |
71-120 | ||||||
(5) 16:10 – 16:40 |
5Ghép+ 6Ghép+12Ghép | 1-34 | |||||
9 Chính (T.Ninh) |
1-30 | 31-60 | 61-90 | 91-120 | |||
9Ghép+Dự trữ | 1-16 |
Lưu ý: Một số ca chiều chủ nhật, các phòng C305, C306 có thể bị thiếu chỗ, đề nghị giáo viên trông kiểm tra chủ động liên hệ với các phòng bên cạnh để điều chỉnh.