LỊCH KIỂM TRA KINH TẾ LƯỢNG CÁC LỚP TÍN CHỈ
NGÀY THỨ SÁU 03 / 05 / 2013
Các thầy cô vui lòng vào điểm 10% tại phòng máy kiểm tra, không lấy danh sách về, vì thi vào 8/5 – 9/5
Phải có THẺ SINH VIÊN, theo số thứ tự trong dánh sách lớp vào đúng phòng
KHÔNG sử dụng tài liệu giấy
NGHIÊM CẤM SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG – Vi phạm sẽ nhận 0 điểm
Các thầy cô vui lòng vào điểm 10% tại phòng máy kiểm tra, không lấy danh sách về, vì thi vào 8/5 – 9/5
CA SÁNG
(Ca) Giờ : phút |
Lớp KTL | Giảng viên |
Số SV | C301 (70 m) |
C302 (40 m) |
C303 (40 m) |
C304 (40 m) |
C305 (40 m) |
C306 (70 m) |
(1) 7:30-8:00 |
5 | C.Ngọc | 61 | 1-61 | |||||
7 | T.Hoàng | 77 | 1-38 | 39-77 | |||||
8 | C.Thúy | 78 (-5) | 1-39 | 40-78 | |||||
9 | T.Ninh | 61 | 1-61 | ||||||
(2) 8:10 – 8:40 |
10 | T.Dương | 65 | 1-65 | |||||
11 | C.Trang | 62 | 1-31 | 32-62 | |||||
12 | T.Nhật | 62 | 1-31 | 32-62 | |||||
13 | T.Ninh | 71 | 1-71 | ||||||
(3) 8:45 – 9:15 |
14 | C.Huyền | 66 (-5) | 1-66 | |||||
15 | T.Long | 62 | 1-31 | 32-62 | |||||
17 | T.Mạnh | 128 | 1-30 | 31-60 | 61-128 | ||||
(4) 9:20 – 9:50 |
16 | T.Dương | 61 | 1-61 | |||||
18 | C.Tâm | 75 | 1-38 | 39-75 | |||||
19 | T.Long | 61 | 1-30 | 31-61 | |||||
20 | C.Huyền | 67 | 1-67 | ||||||
(5) 9: 55-10:25 |
21 | T.Ninh | 59 | 1-59 | |||||
22 | T.Văn | 72 | 1-36 | 37-72 | |||||
23 | T.Hoàng | 63 | 1-32 | 33-63 | |||||
24 | T.Văn | 73 | 1-73 | ||||||
(6) 10:30-11:00 |
25 | T.Nhật | 71 | 1-71 | |||||
26 | C.Liên | 60 | 1-30 | 31-60 | |||||
27 | C.Ngọc | 63 |
|