CÁC THÔNG TIN TÂN SINH VIÊN KHÓA 61 CẦN BIẾT
Lịch trình các công việc và thông tin đến ba lớp:
Actuary 61 | DSEB 61 | Toán kinh tế 61 | |
Nhập học | 10/8 (8:00 – 10:00) | 10/8 (10:00 – 11:30) | 13/8 (8:00 – 10:00) |
Kiểm tra đầu vào TA | Miễn | Miễn | 14/8 (8:00) GĐ A2 |
Tập hợp cả lớp Gặp cố vấn học tập Bầu cán bộ lớp |
18/8 (14:00 – 15:30) GĐ A2 – 311 |
18/8 (15:30 – 17:00) GĐ A2 – 311 |
18/8 (9:00 – 10:00) GĐ A2 – 311 |
Kiểm tra tiếng Anh | 21/8 (8h30) | 21/8 (8h30) | Không |
Sinh hoạt Công dân đầu khoa |
22/8 (7:00) Hội trường A2 |
22/8 (7:00) Hội trường A2 |
22/8 (7:00) Hội trường A2 |
Tập huấn phần mềm | 23/8 (8:30) GĐ A2 – 611 |
23/8 (8:30) GĐ A2 – 612 |
24/8 (8:30) GĐ A2 – 601 |
Hộp thư chung (gmail) | |||
Địa chỉ thư chung NEU mail |
actuary61@st.neu.edu.vn | dseb61@st.neu.edu.vn | toankt61@st.neu.edu.vn |
Cố vấn học tập | Cô Nguyễn Thu Trang thutrang@neu.edu.vn Cô Lê Thị Anh leanhtoankt@neu.edu.vn |
Cô Nguyễn Thị Thảo thaonguyen@neu.edu.vn Cô Nguyễn T. Thùy Trang thuytrang@neu.edu.vn |
Cô Hoàng Bích Phương phuonghb@neu.edu.vn Thầy Đào Bùi Kiên Trung trungdbk@neu.edu.vn |
Cán bộ lớp (sơ bộ) |
LT: LP: BCH Đoàn: |
LT: Nguyễn Như Quỳnh LP: Đào Thu Phương BCH Đoàn: |
LT: Ngô T. Phương Duyên LP: Nguyễn Chiến Thắng BT: Nguyễn Thùy Dương PBT: Phạm Thu Phương UV: Phạm T. Huyền Trang |
THỜI KHÓA BIỂU | HK1 (2019-2020) | ||
Thứ Hai | Lớp 1: Speaking + NATH Lớp 2: THTH1+NA + Speaking |
(3-4) A2-1007: GT+ĐS Lớp 1 Lớp 1: Writing Lớp 2: NATH+THTH1 |
(1-2) C101: Đại số (3-4) D-207: Luật đại cương |
Thứ Ba | Lớp 1: Listening + THTH1 Lớp 2: Listening+Writing |
Lớp 1: THTH1 Lớp 2: Writing |
(1-2) B-301: Vi mô LT (5-6) A2-207: Vi mô – TL3 (7-8)A2-207: Vi mô – TL4 |
Thứ Tư | (2-4) A2-517: Giải tích 1 Lớp 1: Writing Lớp 2: Reading |
Lớp 1: NATH+Sp+Reading Lớp 2: Reading+THTH2 |
(1-2) D-101: Giải tích 1 |
Thứ Năm | (5-6) A2-1007: GT+ĐS Lớp 1 (5-6) A2-1009: GT+ĐS Lớp 2 Lớp 1: THTH2 Lớp 2: THTH2 |
(5-7) A2-1005: Đại số Lớp 1: Listening Lớp 2: Listening |
(1-2) C-101: Đại số (3-4) D-207: Luật đại cương |
Thứ Sáu | (5-7) A2-1005: Đại số Lớp 1: Reading |
(2-4) A2-403: Giải tích 1 Lớp 1: THTH2 Lớp 2: Speaking |
(1-2) B-301: Vi mô LT (5-6) A2-207: Vi mô – TL3 (7-8)A2-207: Vi mô – TL4 |
Thứ Bảy | (1-2) D-101: Giải tích (3-4): GD thể chất |
||