LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ HÈ – 2014
BỘ MÔN TOÁN CƠ BẢN
Thời gian 5 tuần: 9/6 đến 29/6; nghỉ đợt thi Đại học; tiếp tục từ 13/7 đến 27/7
| STT | Giảng viên | Môn_Lớp | Khóa | Thứ (Tiết) Phòng | Số tiết/Tuần | Ghi chú |
| 1 | C. Quý | TCCNKT1 – (114H)_1 | 54 | S2,4,6 (4 – 5) B – 106 | 6 | 15 buổi |
| 2 | C. Lê Anh | TCCNKT1 – (114H)_2 | 54 | C2,4,6 (6 – 7) G – 101 | 6 | 15 buổi |
| 3 | T. Đức | TCCNKT1 – (114H)_3 | 54 | S3,5,7 (4 -5) B – 206 | 6 | 15 buổi |
| 4 | T. Thắng | TCCNKT1 – (114H)_4 | 54 | C3,5,7 (6 – 7) B – 301 | 6 | 15 buổi |
| 5 | T. Tuyến | TCCNKT1 – (114H)_5 | 54 | S2,4,6 (1 – 2) B101 | 6 | 15 buổi |
| 6 | C. An | TCCNKT1 – (114H)_6 | 54 | C2,4,6 (9 – 10) B101 | 6 | 15 buổi |
| 7 | T. Nghĩa | TCCNKT1 – (114H)_7 | 54 | S3,5,7 (1 – 2) B101 | 6 | 15 buổi |
| 8 | T. Trung | TCCNKT1 – (114H)_8 | 54 | C3,5,7 (9 – 10) B101 | 6 | 15 buổi |
| 9 | T. Lâm | TCCNKT2 – (114H)_1 | 54 | S2,4,6 (1 – 3) D – 503 | 9 | 15 buổi |
| 10 | T. Tuấn | TCCNKT2 – (114H)_2 | 54 | C2,4,6 (8 – 10 ) D – 503 | 9 | 15 buổi |
| 11 | T. Đức | TCCNKT2 – (114H)_3 | 54 | S3,5,7 (1 – 3) D – 503 | 9 | 15 buổi |
| 12 | T. Hoàn | TCCNKT2 – (114H)_4 | 54 | C3,5,7 (8 – 10) D – 503 | 9 | 15 buổi |

