(Thứ hai, 21 Tháng 11 2011 00:08)
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP – VIẾT CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP
TOÁN KINH TẾ 50
Thời gian: 1 tuần chuẩn bị + 15 tuần thực hiện, tính từ 9/1
| STT | MSSV | Sinh viên | GVHD |
| 1 | CQ500006 | Nguyễn Ngọc An | T. Hoàng |
| 2 | CQ500034 | Chu Thị Vân Anh | T. Hoàng |
| 3 | CQ500154 | Đào Thị ánh | T. Hoàng |
| 4 | CQ500237 | Phạm Kim Chi | T. Hoàng |
| 5 | CQ502049 | Nguyễn Lan Phương | T. Hoàng |
| 6 | CQ501694 | Nguyễn Văn Mạnh | T. Hòa |
| 7 | CQ501816 | Nguyễn Thị Ngân | T. Hòa |
| 8 | CQ501893 | Phan Thị ánh Ngọc | T. Hòa |
| 9 | CQ502034 | Nguyễn Đình Phúc | T, Hoà |
| 10 | CQ500386 | Nguyễn Thị Dung | T. Hòa |
| 11 | CQ500471 | Hoàng Dương | T. Hải |
| 12 | CQ500927 | Đặng Thị Thu Hiền | T. Hải |
| 13 | CQ503294 | Trần Thị Mạnh Hiếu | T. Hải |
| 14 | CQ501598 | Nguyễn Thành Lợi | T. Hải |
| 15 | CQ502236 | Đỗ Hoàng Sơn | T, Hải |
| 16 | CQ500970 | Nguyễn Thị Hoa | C. Phương |
| 17 | CQ501005 | Tiêu Thị Hoài | C. Phương |
| 18 | CQ501080 | Dương Văn Hợp | C. Phương |
| 19 | CQ501190 | Vũ Việt Hùng | C. Phương |
| 20 | CQ501973 | Cù Thị Hồng Nhung | C. Phương |
| 21 | CQ501992 | Nguyễn Thuỳ Nhung | T. Thế |
| 22 | CQ502980 | Lê Đình Tùng | T. Thế |
| 23 | CQ500983 | Lê Hồng Hoa | T. Thế |
| 24 | CQ501927 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | T. Thế |
| 25 | CQ502668 | Đỗ Bá Tiếp | C, Minh |
| 26 | CQ502684 | Chu Mạnh Toàn | C. Minh |
| 27 | CQ501434 | Bùi Thị Liên | C. Minh |
| 28 | CQ502491 | Nguyễn Thị Thót | C. Minh |

