HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC)
Lưu ý: Tiết loại 50 phút
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
3 | Trung TTC | Tc CNg KT Đối ngoại | LT. | 53 | XSTK | 40 | 4/3 | 18/3 | 16/4 | 16/4 | Ng T7 CN | |||
3 | Nhật | CĐKTKT Điện Biên | LT.07 | KT | 38 | XSTK | 40 | 3/3 | 7/3 | 2/6 | 6/6 | Hoàng | ||
5 | Dương > T.Hòa | TC Cộng đồng HN (phân hiệu Lạng Sơn) | KT17A | KT | 40 | XSTK | 45 | 2/5 | 30/5 | 10/6 | 11/6 | C236 T7 CN | Quý | |
6 | Trung TTC | Công thương | TC 50 | KT | 40 | XSTK | 5/6 | 20/6 | 28/8 | 29/8 | T2,3, 5,6 | Dung | ||
11 | Hoàng | CĐKTKT Điện Biên | LT. | KT | XSTK | 45 | 3/11 | 7/11 | 9/12 | 10/12 | CT236 T7 CN | Hoàng | ||
Danh sách các địa điểm: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trung học KTTC HN: NVH Thanh Xuân Nam, ngõ 495, ngách 1, Nguyễn Trãi.
HỆ VĂN BẰNG 2
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
1 | Hoàng | D-303 | 28B | XSTK | 45 | 9/1 | 14/5 | SCN | Lê Hà | |||||
1 | Trung TTC | D-303 | 28B | XSTK | 45 | 9/1 | 14/5 | CCN | Lê Hà | |||||
2 | Hưng | D-305 | 28B | XSTK | 45 | 1/3 | 14/5 | CCN | Lê Hà | |||||
8 | T.Hòa | D-302 | KTL | 45 | 14/8 | 10/12 | S-CN | Sơn | ||||||
8 | T.Hưng | D-303 | KTL | 45 | 14/8 | 10/12 | S-CN | Sơn | ||||||
8 | T.Phi | D-302 | KTL | 45 | 14/8 | 10/12 | C-CN | Sơn | ||||||
8 | T.Hoàng | D-303 | KTL | 45 | 14/8 | 10/12 | C-CN | Sơn | ||||||
T.Hưng | D-304 | XSTK | 45 | 28/8 | 31/12 | S-CN | ||||||||
D-304 | XSTK | 45 | 28/8 | 31/12 | C-CN |
B2: liên hệ mới (từ 7/2017) Sơn 0912 432 222
Tc KTTC Hà Nội: Trung cấp Kinh tế Tài chính HN: Thanh Xuân
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Phùng Chí Cường: 0912 068 370 / các khoa chủ quản
HỆ TỪ XA
Th | Mã | Cơ sở | K | CN | sv | GV | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
B2-101 KTQD | Hưng | XSTK | 15 | 14/5 | 11/6 | 25/6 | S+C | Huyền | ||||||
T.Thương: 0906 261 398
Bùi Bích Huyền: 0979 767 680
Bùi Bích Huyền: 0979 767 680
E-learning
Th | Môn | Lớp | Sv | GV | Bắt đầu | S1 | S2 | Thi | Thanh toán |
4 | XSTK | ONE101, 103 | 103 | Hoàng | 11/4 | 30/5 | |||
4 | XSTK | ONE105, 107 | 120 | Tú | 12/4 | 51/5 | |||
8 | XSTK | ONE109, 111 | 112 | Dương | 7/8 – 13/8 | 25/9-1/10 | |||
8 | XSTK | ONE113, 115 | 120 | Tâm | 7/8 – 13/8 | 25/9-1/10 | |||
12 | XSTK | ONE117, 119 | 128 | Hải | 18-24/12/17 | 5-11/3/18 | |||
12 | XSTK | ONE121, 123 | 125 | Nhật | 18-24/12/17 | 5-11/3/18 | |||
12 | KTL | TNE21A, 21B, 23A, 23B, 25A |
Trang | 18-24/12/17 | 5-11/3/18 | ||||
E-learning | T9 | 2015 T9 |
2015 T12 |
2016 T5 |
2016 T9-11 |
2017 T4 |
2017 T8 |
2017 T12 |
|
XS: Hải (2) | x | x | x | ||||||
XS: Hoàng | x | x | |||||||
(2) Dương | x | x | x | ||||||
XS: Nhật | x | x | x | ||||||
XS: Tú | x | x | x | ||||||
XS: Tâm | x | x | x | ||||||
KTL: Ngọc | x | x | |||||||
KTL: Phương | x | x | |||||||
KTL: Trang | xx | x | |||||||
KTL: Huyền | x | x | |||||||
KTL: Hưng | x | ||||||||