HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC)
Lưu ý: Tiết loại 50 phút
Th | Mã | GV | Cơ sở | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
1 | C.Nga | Tc CNg& KTĐN | 50 | KDTH | XSTK | 45 | 8/1 | 23/1 | 16/4 | 17/4 | T2,3,5,6 | Minh | ||
5 | C.Tâm | Thanh Hóa | 50 | KT | XSTK | 4/5 | 8/5 | 16/6 | 17/6 | T6,6,CN, 2, 3 | Dũng | |||
5 | ? | TTGDTX Cao Bằng | NH | XSTK | 45 | 18/5 | 22/5 | 9/6 | 10/6 | Quý | ||||
9 | C.Nga | TC CN&KT Đối ngoại | 50 | KT | XSTK | 45 | 8/9 | 22/9 | 13/10 | 14/10 | T7, CN | |||
12 | C.Huyền | KTQD | 51 | KD | XSTK | 45 | 2/12 | 16/12 | 23/12 | 23/12 | T7, CN | |||
12 | T.Phi | TC CN&KT Đối ngoại | 50 | KT | XSTK | 45 | 5/12 | 18/12 | 24/12 | 25/12 | Tối 2,3,5,6 |
Danh sách các địa điểm: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trường Đào tạo BD Cán bộ Công thương TW: Vĩnh Hưng
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.
Trung học KTTC HN: NVH Thanh Xuân Nam, ngõ 495, ngách 1, Nguyễn Trãi.
Trung cấp
HỆ VĂN BẰNG 2 CQ
Th | Mã | GV | GĐ | K | CN | sv | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
1 | C.Thủy | D502 | 29 | KT-B.01 | XSTK | 45 | 22.1 | 3.6 | 4-24.6 | S.CN | ||||
1 | T.Hoàng | D503 | 29 | QTDN-B.01 TCDN-B.01 |
XSTK | 45 | 22.1 | 3.6 | 4-24.6 | C.CN | ||||
1 | T.Đức | D302 | KTL – 1 | KTL | 22.1 | 3.6 | S.CN | |||||||
1 | C.Thắm | D302 | KTL – 2 | KTL | 22.1 | 3.6 | C.CN | |||||||
8 | T.Đức | D402 | 29B | KTL-1 | KTL | 45 | 13.8 | 2.12 | S.CN | |||||
8 | C.Phương | D402 | 29B | KTL-2 | KTL | 45 | 13.8 | 2.12 | C.CN | |||||
8 | (Hủy) | D302 | 29B | KTL-3 | KTL | 45 | 13.8 | 2.12 | C.CN | |||||
8 | T.Hoàng | D403 | 30A | KT30A | XSTK | 45 | 20.8 | 9.12 | S.CN | |||||
8 | C.Thủy | D303 | 30A | QTDN+TC | XSTK | 45 | 20.8 | 9.12 | C.CN |
Sáng, Chiều: 5 tiết / buổi
Tc KTTC Hà Nội: Trung cấp Kinh tế Tài chính HN: Thanh Xuân
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Sơn: / các khoa chủ quản
Tc Kth Đa ngành: Chùa Láng +Sáng: Tiết 1 – 5; Chiều Tiết 6 – 10; Tổng thời gian 10 tuần, 45 tiết.
Liên hệ: Sơn: / các khoa chủ quản
HỆ TỪ XA
Th | Mã | Cơ sở | K | CN | sv | GV | Môn | T | Từ | Đến | HT | Thi | TG | Cn |
T.Thương: 0906 261 398
Bùi Bích Huyền: 0979 767 680
Bùi Bích Huyền: 0979 767 680
E-learning
Th | Môn | Lớp | Sv | GV | Bắt đầu | S1 | S2 | Thi | Thanh toán |
5 | XSTK | ONE 125, 127 | 135 | Hoàng | 27/5 | ||||
5 | XSTK | ONE 129 | 134 | Dương | 27/5 | ||||
5 | XSTK | ONE 131 | 134 | Tú | 27/5 | ||||
9 | XSTK | ONE 133, 137 | 134 | Hoàng | 30/9 | 1-7/10 | 12-18/11 | 25/11 | |
9 | XSTK | ONE 135, 141 | 125 | Nhật | 30/9 | 1-7/10 | 12-18/11 | 25/11 | |
9 | XSTK | ONE 139, 143 | 111 | Tâm | 30/9 | 1-7/10 | 12-18/11 | 25/11 |
E-learning | 9 | 9/15 | 12/15 | 5/16 | 9-11/16 | 4/17 | 8/17 | 12/17 | 5/18 | 9/18 |
XS: Hải (2) | x | x | x | |||||||
XS: Hoàng | x | x | x | x | ||||||
(2) Dương | x | x | x | x | ||||||
XS: Nhật | x | x | x | x | ||||||
XS: Tú | x | x | x | x | ||||||
XS: Tâm | x | x | x | x | ||||||
KTL: Ngọc | x | x | ||||||||
KTL: Phương | x | x | ||||||||
KTL: Trang | xx | x | ||||||||
KTL: Huyền | x | x | ||||||||
KTL: Hưng | x | |||||||||