Phân giảng hệ Chất lượng cao – POHE
Học kỳ 1 năm học 2019 – 2020, Từ tháng 8/2019 – 12/2019
Lớp | K | Số SV | Giờ / tuần | Thứ (Tiết) GĐ | Giảng viên | Ghi chú |
MHT – KTPT | 59 | 31 | 2 | T7 (1-2) A2-916 | C. Phương | CLC (12/8 – 3/11) |
XSTK – KiT-A | 60 | 53 | 4 | T2(1-2) A2-807 T7(1-2) A2 -717 |
T. Hưng | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK -KiT-B | 60 | 54 | 4 | T2 (3-4) A2-808 T7 (3-4) A2-718 |
C. Ngọc | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – Đầu tư | 60 | 55 | 4 | T2 (3-4) A2-911 T7 (3-4) A2-711 |
C. Thảo -> T. Dương | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – NH | 60 | 38 | 4 | T2 (7-8) A2-803 T7 (7-8) A2-902 |
T. Trung -> C. Trang | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – KTPT | 60 | 32 | 4 | T2 (3-4) A2-903 T7 (3-4) A2-906 |
C.Tú | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK -QTDN | 60 | 45 | 4 | T2 (7-8) A2-804 T7 (7-8) A2-913 |
C. Huyền | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – Mar A | 60 | 52 | 4 | T2 (1-2) A2-815 T7 (1-2) A2-715 |
C. Tâm | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – Mar B | 60 | 52 | 4 | T2 (1-2) A2-816 T7 (1-2) A2-716 |
T. Nhật | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – QTNL | 60 | 44 | 4 | T2 (5-6) A2-803 T7 (5-6) A2-708 |
T. Hoàng | CLC (3/9 – 1/12) |
KTL – KTQT-A | 60 | 55 | 4 | T2 (3-4) A2-908 T7 (3-4) A2-707 |
C. Liên | CLC (3/9 – 1/12) |
KTL – KTQT-B | 60 | 55 | 4 | T2 (1-2) A2-909 T7 (1-2) A2-708 |
T. Dương | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – TCDN | 60 | 55 | 4 | T2 (1-2) A2-711 T7 (1-2) A2-908 |
C. Trang | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – CLC | BS1 | 62 | 4 | T4 (1-2) A2-816 T6 (1-2) A2-914 |
C. Thủy | CLC (3/9 – 1/12) |
XSTK – POHE_1 | BS2 | 62 | 2 | T6 (3-4) A2-702 | T.Tuấn | POHE (3/9 – 1/12) |
XSTK – POHE_2 | BS3 | 2 | T4 (5-6) A2-814 | T. Tuấn | POHE (3/9 – 1/12) |