Lịch thi học kỳ 2 / 2013-2014
Bộ môn Toán kinh tế – Toán tài chính.
Đề nghị các thầy cô đến ĐÚNG GIỜ, không để các thầy cô mời trông thi cùng phải chờ.
SÁNG: Ca 1: 7h KÉM 15; Ca 2: 9h KÉM 15;
CHIỀU: Ca3: 1h KÉM 15; Ca 4: 3h KÉM 15
Danh sách trông thi, đang điều chỉnh và cập nhật.
Các thầy cô không trông được có lý do chính đáng báo lại cho T.Hải, cập nhật trên danh sách này; trường hợp nhờ GV khác phải là GV-CB trong khoa và cũng báo qua Hải.
Ngày | Ca | Môn | Lớp | Phòng | # | BM | Trông thi | Mời | In đề |
5/5 (Thứ Hai) | 1 | KTL | 3, 12, 14, 38 | B100 | 32 | 14 | (Thế, Hải), Hoàng, Dương, Hưng, |
18 | Sáng 29/4 |
2 | KTL | 13, 17, 27, 30, 32 | B100 | 32 | 14 | Như ca 1 | 18 | Sáng 29/4 | |
3 | KTL | 18, 20, 28, 39 | B100 | 22 | 10 | (Thế / Hải) Dương, Hưng, Mạnh, Phương, Nhật, Thành, Thắm, Ngọc, Thảo, Trang TKT | 12 | Sáng 29/4 | |
4 | KTL | 4, 19, 25, 29 | B100 | 22 | 10 | Như ca 3 | 12 | S 29/4 | |
6/5 (Ba) | 1 | KTL | 1, 7, 9, 34 | B100 | 22 | 12 | (Thế / Hải) Dương, Nhật, Thành, T.Hòa, T.Phi, T.Ninh, Tú, Liên, |
10 | S 29/4 |
2 | KTL | 6, 8, 26, 36, 41 | B100 | 26 | 12 | Như ca 1 | 14 | S 29/4 | |
3 | KTL | 2, 24, 37, 43, 45 | B100 | 26 | 12 | (Thế / Hải) Hoàng, Phương, Hưng, Nhật, Thành, Huyền, Tâm, Thắm, Thảo, Ngọc, Đức, Trang TKT | 14 | S 29/4 | |
4 | KTL | 5, 23, 31, 40, 44 | B100 | 26 | 12 | Như ca 3 | 14 | S 29/4 | |
8/5 (Năm) | 3 | XSTK | 2, 3, 4, 5, 8, 12 | B100 | 29 | 13 | (Thế / Hải) Dương, Mạnh, Thành, Nhật, T.Hòa, T.Phi, T.Ninh, Ngọc, Tú, Thắm, |
16 | Sáng 7/5 |
4 | XSTK | 1, 6, 7, 9, 10 , 11 | B100 | 30 | 13 | Như ca 3 | 17 | S 7/5 | |
10/5 (Bảy) |
4 | Cơ sở TTC | 1 | D104 | 3 | 3 | (T.Nguyên) Mạnh, Trang TTC, Bùi Thủy | 0 | S9/5 |
12/5 (Hai) | 1 | ĐG | 1 | D500 | 3 | 3 | (T.Nguyên) Mạnh, Trang TTC, Bùi Thủy | 0 | C 9/5 |
2 | ĐG | 1_1 | D500 | 4 | 4 | (T.Nguyên) Mạnh, Trang TTC, Bùi Thủy | 0 | C 9/5 | |
16/5 (Sáu) | 2 | TkT | 3, 4 | G100 | 4 | 4 | Hải, Thành, Tú, P.Minh | 0 | C 15/5 |
17/5 Chuyển 31/5 | 2 | KTL2 | 1, 2 | B100 | 10 | 5 | N.Minh, Thành, Long, Hưng, |
5 | S 16/5 |
20/5 (Ba) | 3 | TCQTế | 1 | B100 | 4 | 2 | (Ch.Thủy) Liên, Trang TTC, Bùi Thủy, Thắm | 2 | S 19/5 |
21/5 (Tư) | 2 | TCCty | 1 | D100 | 4 | 2 | (Ch.Thủy) Liên, Trang TTC, Bùi Thủy, Thắm | 2 | S 20/5 |
22/5 (Năm) | 4 | TkTH | 1, 2 | B2-100 | 8 | 4 | Thế, Thắm, Dương, Thành | 4 | C 21/5 |
23/5 (Sáu) | 2 | MHT | B2-100 | 4 | 2 | Đức, Phương | 2 | S 22/5 | |
24/5 (Bảy) | 2 | TƯH1 | 1, 2 | D100 | 4 | 2 | Thảo, Tú | 2 | S 23/5 |
26/5 (Hai) | 3 | MHTKT | 1, 2, 8 | B100 | 11 | 5 | Đức, Phương, Ngọc, Thành, P.Minh | 6 | C 23/5 |
4 | 2 môn | MHTKT10, XS2 | B100 | 8 | 4 | Đức, Phương, Ngọc, Thành, P.Minh | 4 | C 23/5 |