Danh sách Sinh viên làm Chuyên đề Tốt nghiệp đợt 2 – Năm học 2013-2014.
Chuyên ngành Toán kinh tế.
Thời gian: 15 tuần, từ 23/1/2014.
Yêu cầu khi kết thúc:
– Đề cương sơ bộ có bút tích sửa chữa của GVHD
– Đề cương sơ bộ bản đã chỉnh sửa
– Đề cương chi tiết
– Bản thảo Chuyên đề có bút tích sửa chữa của GVHD
– 03 Bản chính Chuyên đề.
STT | MSV | Họ và tên | GVHD | Chấm 2 |
1 | CQ520126 | Nguyễn Như Hoàng Anh | Thầy Hòa | Thầy Hoàng |
2 | CQ520153 | Nguyễn Thị Lan Anh | Thầy Hòa | Thầy Hoàng |
3 | CQ520246 | Vũ Tuấn Anh | Thầy Hòa | Thầy Hoàng |
4 | CQ520418 | Bùi Huy Chương | Thầy Hòa | Thầy Hoàng |
5 | CQ520457 | Lương Mạnh Cường | Thầy Hòa | Thầy Hoàng |
6 | CQ520742 | Mạc Văn Đạt | Thầy Hoàng | Thầy Hòa |
7 | CQ520944 | Ngô Thị Hà | Thầy Hoàng | Thầy Hòa |
8 | CQ521122 | Ngô Thị Hằng | Thầy Hoàng | Thầy Hòa |
9 | CQ521144 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Thầy Hoàng | Thầy Hòa |
10 | CQ521448 | Chu ánh Hồng | Thầy Hoàng | Thầy Hòa |
11 | CQ521494 | Nguyễn Thị Huệ | Cô Phương | Thầy Hải |
12 | CQ521687 | Nguyễn Văn Hưng | Cô Phương | Thầy Hải |
13 | CQ521785 | Lê Thị Hường | Cô Phương | Thầy Hải |
14 | CQ521799 | Lại Duy Hưởng | Cô Phương | Thầy Hải |
15 | CQ521951 | Nguyễn Mai Lâm | Cô Phương | Thầy Hải |
16 | CQ522268 | Phạm Thị Mai | Thầy Hải | Cô Phương |
17 | CQ522336 | Vũ Đức Minh | Thầy Hải | Cô Phương |
18 | CQ522438 | Phạm Thị Quỳnh Nga | Thầy Hải | Cô Phương |
19 | CQ522982 | Nguyễn Hoàng Quyên | Thầy Hải | Cô Phương |
20 | CQ523007 | Phạm Cương Quyết | Thầy Hải | Cô Phương |
21 | CQ523053 | Nguyễn Bá Sang | Cô Thúy | Cô Ngọc |
22 | CQ523108 | Phạm Văn Sơn | Cô Thúy | Cô Ngọc |
23 | CQ523143 | Kiều Văn Tăng | Cô Thúy | Cô Ngọc |
24 | CQ523286 | Đỗ Huyền Thảo | Cô Thúy | Cô Ngọc |
25 | CQ523292 | Hoàng Thị Phương Thảo | Cô Thúy | Cô Ngọc |
26 | CQ523341 | Phạm Thanh Thảo | Cô Ngọc | Cô Thúy |
27 | CQ523404 | Phạm Việt Thắng | Cô Ngọc | Cô Thúy |
28 | CQ523432 | Từ Đức Hoàng Thìn | Cô Ngọc | Cô Thúy |
29 | CQ523656 | Nguyễn Quyết Tiến | Cô Minh | Cô Thúy |
30 | CQ524174 | Trương Mạnh Tùng | Cô Minh | Cô Thúy |
31 | CQ524203 | Phạm ánh Tuyết | Cô Minh | |
32 | CQ524352 | Nguyễn Văn Xuân | Cô Minh | |
33 | CQ524373 | Đỗ Hải Yến | Cô Minh |