Danh sách sinh viên chuyên ngành Toán kinh tế khóa 15 (1973 – 1977)
TT |
Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
Phạm Thị Kim Anh – 1954 – Nữ – Trần Văn Thời, Minh Hải.
Sở tài chính vật giá TP. HCM – 8.234668 – 9.300563 |
|
Nguyễn Quang Dong – 1955 – Nam – Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, Thái Bình
Khoa Toán kinh tế ĐHKTQD – HNội – 8.691488 – 8.693705- 0913060076 |
|
Đoàn Văn Đường – 1952 – Nam – Hương Vĩnh, Hương Khê, Hà Tĩnh
Trưởng phòng Đào tạo – Trường Thống kê TW 2 Đồng Nai |
|
Nguyễn Văn Đức – 1951 – Nam – Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |
Hoàng Trọng Hạnh – 1955 – Nam – 6B Nguyễn Thế Nghĩa, Hà Nội
Tổng cty XNK thiết bị toàn bộ – Đã mất |
|
Cao Xuân Hoà – 1955 – Nam – Châu Hoá, Tuyên hoá, Quảng Trị
Khoa Toán kinh tế – Đại học KTQD – 8.248342 – 8.693705 |
|
Phạm Đức Hùng – 1956 – Nam – Khu phố I, Vinh, Nghệ Tĩnh
Nhà máy bột giặt VISO |
|
Nguyễn Bật Khách – 1951 – Nam – Nguyễn Huệ, Khoá Châu, Hải Hưng
Giám đốc Sở kế hoạch đầu tư Hưng Yên – 0913280250- CQ:0321.863.456 |
|
Nguyễn Thế Kiệt – 1947 – Nam – Minh Cường, Thường Tín, Hà Tây
Khoa Triết học Viện CTQG Hồ Chí Minh – NR:7.560203 |
|
Bùi Quốc Lập – 1950 – Nam – Thạch Long, Thạch Thành, Thanh Hoá
Cty giống cây trồng, Sở Nông nghiệp, Thanh Hóa |
|
Trần Thị Lê – 1954 – Nữ – Đức Thành, Mộ Đức, Nghĩa Bình
Phòng bảo hiểm hàng hóa – Tổng cty Bảo hiểm Việt nam |
|
Lê Thị Lan – 1955 – Nữ – 52 Bà Triệu, Hà Nội
Cty xây lắp điện I – 18 Lý văn Phúc – HN – NR: 8.518560 |
|
Vũ Thị Bích Liên – 1956 – Nữ – 54 Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khoa Toán – Thống kê Đại học Ktế TP HCM – NR: 8.216624 |
|
Bùi Minh Nguyệt – 1954 – Nữ – Thành phố Nam Định | |
Nguyễn Hạnh Phúc – 1955 – Nữ – 65 Tràng Thi, Hà Nội
Cty Sứ Thanh trì Hà nội – 8.265068 – 6.440523 |
|
Nguyễn Văn Thắng – 1955 – Nam – Chương Mỹ, Hà Tây
Nhà máy Bia Thanh Hóa – 037.856615 – 037.852669 |
|
Bùi Phúc Trung – 1953 – Nam – Hải phòng, Hải Lăng, Quảng Trị
Khoa Toán – Thống kê ĐH Kinh tế TP HCM, 84-8.399047-0903704185 |
|
Đinh Văn Vượng – 1954 – Nam – Lỗ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình
UBND huyện Tân Lạc, Hòa Bình – CQ: 8.834057 |
|
Lê Xuân Vệ – 1952 – Nam – Nam Sơn, Quế Võ, Hà Bắc
Vụ Tổ chức cán bộ Tổng cục dầu khí – NR: 7.841879- 0903.445671 |