K53 (2011-2015) Toán kinh tế
TT | Mã sv | Họ tên | Ghi chú |
1 | CQ530019 | Chu Văn An | |
2 | CQ530189 | Dương Thị Quỳnh Anh | |
3 | CQ530100 | Lê Mai Anh | |
4 | CQ534672 | Nguyễn Khắc Anh | |
5 | CQ530498 | Hồ Bá Cường | |
6 | CQ530795 | Đinh Mạnh Đạt | |
7 | CQ530528 | Nguyễn Thao Diễn | |
8 | CQ530735 | Lý Thị Dư | |
9 | CQ530885 | Nguyễn Minh Đức | |
10 | CQ530561 | Trần Đăng Dung | |
11 | CQ530718 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | |
12 | CQ530719 | Lý Thị Dương | |
13 | CQ531004 | Nguyễn Sỹ Hà | |
14 | CQ530992 | Võ Thị Minh Hà | |
15 | CQ531102 | Phạm Sĩ Hải | |
16 | CQ531109 | Trần Thanh Hải | |
17 | CQ531181 | Đào Thị Hằng | |
18 | CQ531168 | Lê Minh Hằng | |
19 | CQ531173 | Phan Thị Thái Hằng | |
20 | CQ531253 | Trịnh Thị Thanh Hiền | |
21 | CQ531316 | Hoàng Ngọc Hiệp | |
22 | CQ531460 | Chu Huy Hoàng | |
23 | CQ531453 | Lê Đình Hoàng | |
24 | CQ531570 | Chu Thị Huệ | |
25 | CQ531842 | Tống Thị Hương | |
26 | CQ531644 | Lương Quang Huy | |
27 | CQ531937 | Phạm Đình Khánh | |
28 | CQ531980 | Bùi Trung Kiên | |
29 | CQ532450 | Nguyễn Thị Mai | |
30 | CQ532452 | Nguyễn Thị Mai | |
31 | CQ532615 | Đỗ Thị Thanh Nga | |
32 | CQ532636 | Nguyễn Việt Nga | |
33 | CQ532655 | Hoàng Thị Ngân | |
34 | CQ532667 | Nguyễn Thị Nghi | |
35 | CQ532881 | Phạm Thị Nhung | |
36 | CQ532917 | Lê Thị Kim Oanh | |
37 | CQ532965 | Bùi Bá Phú | |
38 | CQ532976 | Nguyễn Hoàng Phúc | |
39 | CQ533018 | Nguyễn Thị Lan Phương | |
40 | CQ533232 | Nguyễn Như Quỳnh | |
41 | CQ533304 | Lê Thanh Sơn | |
42 | CQ533326 | Đào Thị Hồng Tá | |
43 | CQ533614 | Nguyễn Văn Thắng | |
44 | CQ533419 | Nguyễn Thắng Thanh | |
45 | CQ533559 | Nguyễn Thu Thảo | |
46 | CQ533871 | Lê Thị Thương | |
47 | CQ533873 | Nguyễn Thị Thương | |
48 | CQ533884 | Phạm Thị Thương Thương | |
49 | CQ533813 | Nguyễn Diệu Thuý | |
50 | CQ533776 | Phan Thị Thanh Thuỷ | |
51 | CQ533932 | Nguyễn Đình Tín | |
52 | CQ533975 | Bùi Thị Trà | |
53 | CQ533969 | Hoàng Hương Trà | |
54 | CQ534086 | Lê Thị Trang | |
55 | CQ534220 | Nguyễn Thành Trung | |
56 | CQ534300 | Nguyễn Anh Tuấn | |
57 | CQ534480 | Trần Thanh Vân | |
58 | CQ534545 | Đặng Tuấn Vũ | |
59 | CQ534568 | Nguyễn Thị Chiều Xuân | |
60 | CQ534618 | Phan Hoàng Yến |