Lịch trông thi
Ngày | Ca | Môn | Phòng | Trông thi | In đề | |
30/7 | 1 | KTL | (6) D-302, 303; V-306, 307, 308, 309 | Tập trung D100: Hoàng, Dương, Huyền, Tâm, Hưng, Trang + 6 | S29/7 | |
2 | KTL | (7) D-302, 303; V-306, 307, 308, 309, 304 | Hoàng, Dương, Huyền, Tâm, Hưng, Trang, Hải + 7 | S29/7 | ||
3 | XSTK | (4) V304, 306, 307, 308, 309 | V300: Long, Nhật, Thảo, Thành + 4 | S29/7 | ||
4 | XSTK | (4) V304, 306, 307, 308, 309 | Long, Nhật, Thảo, Thành + 4 | S29/7 | ||
31/7 | 3 | XSTK | (3) B2-101, 102, 103 | B2-100: Huyền, Trang, Ngọc + 3 | S30/7 | |
4 | XSTK | (4) B2-101, 102, 103, 104 | Huyền, Trang, Ngọc, Hoàng + 4 | S30/7 | ||
5 | KTL B2CQ | (8) D201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 302 | D100: Huyền, Trang, Ngọc, Hoàng, Dương, Long, Nhật, Thành + 8 | S30/7 |
Các thầy cô lưu ý đến trước giờ thi 15 phút.