Khóa 60 dự kiến sẽ bất đầu học từ 10/9/2018
Viết tắt (lớp tín chỉ): Toán = Toán cho các nhà kinh tế
STT | Lớp tín chỉ | Tiết | GĐ | Thứ | Lớp chuyên ngành | Giảng viên |
1 | Toán 1 _1 | 4-5 | A2-912 | 2 | Kiểm toán CLC 60A | Vũ Quỳnh Anh |
2 | Toán 1 _10 | 4-5 | A2-914 | 3 | Quản trị KDQT CLC 60A | Nguyễn Thị Cẩm Vân |
3 | Toán 1 _11 | 6-7 | A2-914 | 3 | Quản trị KDQT CLC 60B | Phạm Anh Tuấn |
4 | Toán 1 _12 | 6-7 | A2-818 | 2 | Quản trị Marketing CLC 60 | Hủy |
5 | Toán 1 _13 | 6-7 | A2-818 | 2 | Tài chính DN CLC 60A | Phạm Văn Nghĩa |
6 | Toán 1 _14 | 4-5 | A2-717 | 2 | Tài chính DN CLC 60B | Hủy |
7 | Toán 1 _15 | 1-3 | A2-912 | 6 | TCBS1_T1_Lớp 1 (chưa có lịch) | Hoàng Văn Thắng |
8 | Toán 1 _16 | 6-8 | A2-807 | 4 | TCBS1_T1_Lớp 2 (chưa có lịch) | Đoàn Trọng Tuyến |
9 | Toán 1 _17 | 6-7 | A2-911 | 3 | POHE Quản trị KS 60 | Bùi Quốc Hoàn |
10 | Toán 1 _18 | 2-3 | A2-808 | 5 | POHE Quản trị LH 60 | Lê Thị Anh |
11 | Toán 1 _19 | 4-5 | A2-818 | 5 | POHE Quản trị KDTM 60 | Phạm Anh Tuấn |
12 | Toán 1 _2 | 6-7 | A2-912 | 2 | Kiểm toán CLC 60B | Nguyễn Mai Quyên |
13 | Toán 1 _3 | 6-7 | A2-808 | 2 | Kinh tế Đầu tư CLC 60 | Hoàng Văn Thắng |
14 | Toán 1 _4 | 4-5 | A2-914 | 7 | KT phát triển CLC 60 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan |
15 | Toán 1 _5 | 4-5 | A2-914 | 2 | QT nhân lực CLC 60 | Đặng Huy Ngân |
16 | Toán 1 _6 | 6-7 | A2-908 | 2 | KT quốc tế CLC 60A | Phùng Minh Đức |
17 | Toán 1 _7 | 4-5 | A2-909 | 2 | KT quốc tế CLC 60B | Nguyễn Mai Quyên |
18 | Toán 1 _8 | 4-5 | A2-913 | 2 | Ngân hàng CLC 60 | Hủy |
19 | Toán 1 _9 | 6-7 | A2-914 | 2 | Quản trị DN CLC 60 | Dương Việt Thông |
20 | Toán 2_1 | 1-3 | A2-807 | 4 | TCBS2_T2_Lớp 1 (chưa có lịch) | Tống Thành Trung |
21 | Toán 2_2 | 6-8 | A2-716 | 5 | TCBS2_T2_Lớp 2 (chưa có lịch) | Hà Thị Minh Huệ |
22 | Toán 2_3 | 6-8 | A2-914 | 5 | POHE TT Marketing 60 | Nguyễn Thị Quý |