TKB kỳ II:
Các lớp CLC K59, Học từ ngày 5/02/2018 đến ngày 10/06/2018
Các lớp TCBS bắt đầu học từ ngày 23/2/2018
| STT | Môn | Lớp | Tiết | Thứ | GĐ | GV |
| 1 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | Kiểm toán CLC 59A | 1-3 | 2 | D2-101 | T. Thông |
| 2 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | Kiểm toán CLC 59B | 1-3 | 2 | D2-102 | T. Ngân |
| 3 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | KT Đầu tư CLC 59 | 8-10 | 2 | A2-718 | T. Đức |
| 4 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | Ngân hàng CLC 59 | 1-3 | 2 | A2-715 | T. Trung |
| 5 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | QT doanh nghiệp CLC 59 | 8-10 | 2 | D2-103 | C. Huệ |
| 6 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | KT phát triển và QT nhân lực CLC 59 | 8-10 | 2 | A2-708 | T. Nghĩa |
| 7 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | Tài chính DN CLC 59 | 1-3 | 2 | D2-106 | T. Hoàn |
| 8 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | TCBS1_T1_Lớp 1 | 6-9 | 2 | D2-205 | C. Quyên |
| 9 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | TCBS2_T2_Lớp 1 | 1-4 | 2 | D2-204 | C. L. Anh |
| 10 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | TCBS2_T2_Lớp 2 | 6-9 | 2 | D2-204 | C. Q. Anh |
TKB kỳ I:
Học từ ngày 25/09/2017 đến ngày 14/01/2018
| STT | Môn | Lớp | Tiết | Thứ | GĐ | GV |
| 1 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | KT phát triển CLC 59+QT nhân lực CLC 59 | 4-5 | 2 | D2-105 | C. Lan |
| 2 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | KT quốc tế CLC 59B | 4-5 | 2 | D2-205 | T. Long |
| 3 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | Ngân hàng CLC 59 | 4-5 | 2 | A2-901 | T. Hoàn |
| 4 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | KT Đầu tư CLC 59 | 4-5 | 2 | A2-711 | T. Tuyến |
| 5 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | KT quốc tế CLC 59A | 6-7 | 2 | A2-707 | C. Lê Anh |
| 6 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | QT Marketing CLC 59 | 6-7 | 2 | A2-815 | T. Tuấn |
| 7 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | Tài chính DN CLC 59 | 6-7 | 2 | A2-715 | C. Quý |
| 8 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | QT Kinh doanh QT CLC 59A | 4-5 | 3 | D2-104 | T. Thắng |
| 9 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | QT Kinh doanh QT CLC 59B | 4-5 | 3 | D2-105 | C. Vân |
| 10 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | POHE QT Khách sạn 59 | 6-7 | 5 | A2-715 | C. An |
| 11 | Toán cho các nhà kinh tế 2 | POHE TT Marketing 59 | 1-3 | 6 | D2-101 | C. Huệ |
| 12 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | POHE QT Kinh doanh TM 59 | 1-3 | 6 | A2-711 | T. Nghĩa |
| 13 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | POHE QT Lữ hành 59 | 4-5 | 6 | A2-110 | C. Quyên |
| 14 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | Kiểm toán CLC 59A | 4-5 | 7 | A2-919 | C. Q. Anh |
| 15 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | QT doanh nghiệp CLC 59 | 4-5 | 7 | A2-918 | T. Lâm |
| 16 | Toán cho các nhà kinh tế 1 | Kiểm toán CLC 59B | 6-7 | 7 | A2-919 | T. Ngân |

