Thứ năm, 13 Tháng 1 2011 21:41)
LỊCH GIẢNG HỆ CHÍNH QUY – HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2010 – 2011
BỘ MÔN TOÁN KINH TẾ – TOÁN TÀI CHÍNH
Thời gian: 15 tuần + 2 tuần dự trữ
Bắt đầu từ 17/1/2011 đến ngày 28/5/2011
Lưu ý: Các lớp được bôi màu đỏ là lớp đã bị hủy theo thông báo mới nhất của Phòng Đào tạo
GV | Tiết (Thứ) – Phòng | XSTK | KTL+MH | Chuyên ngành |
T.Chững | 1-4 (3) – 101(B2) | KTL_7 | ||
T.Đức | 9-12 (7) – B102 | KTL_24 | ||
1-4 (6) – 301(PN) | KTL_32 | |||
4-6 (5) – 305(PN) | MHT_3 | |||
T.Dương | 5-6 (2,5) – 202(PN) | KTL_11 | ||
1-4 (2) – 306(PN) | KTL_34 | |||
1-4 (5) – 201(PN) | KTL_5 | |||
T.Hải | 7-10 (5) – V306 | CĐề I_1 TTC50 | ||
1-4 (3) – V306 | KTL II_2 TTC50 | |||
T.Hoàng | 9-12 (7) -303(PN) | KTL_25 | ||
7-8 (4,7) – 305(PN) | KTL_36 | |||
9-12 (4) – 307(PN) | KTL_38 | |||
T.Hưng | 5-6 (4,7) – 205(PN) | KTL_12 | ||
1-4 (4) – 206(PN) | KTL_15 | |||
1-4 (7) – 203(PN) | KTL_2 | |||
C.Huyền | 9-12 (4) – 204(D2) | KTL_44 | ||
1-4 (6) – 205(PN) | KTL_13 | |||
4-6 (2) – 401(PN) | KTL(3TC)_10 | |||
T.Hòa | 1-4 (6) – V306 | LTMHTKT II_1 TKT50 | ||
9-12 (4) – D507 | LTMHTKT I_1 TKT51 | |||
1-3 (3) – D306 | MHT_1 | |||
C.Liên | 7-8 (2,5) – 208(PN) | KTL_28 | ||
9-12 (2) – 203(PN) | KTL_3 | |||
9-12 (5) – 204(PN) | KTL_6 | |||
T.Long | 1-4(3) -207(PN) | XSTK_8 | ||
1-4 (5) – 202(PN) | XSTK_5 | |||
1-4 (2) – 303(PN) | XSTK_13 | |||
C.Minh | 1-4 (7) – 204(D2) | KTL_41 | ||
9-12 (5) – V306 | KTL II_1 – KT50 | |||
T.Mạnh | 5-6 (3,6) – 301(PN) | KTL_33 | ||
1-4 (6) – 303(PN) | KTL_30 | |||
1-4 (3) – 307(PN) | KTL_37 | |||
C.Ngọc | 9-12 (6) – 106(PN) | KTL_1 | ||
9-12 (3) – 304(PN) | KTL_29 | |||
7-8 (3,6) – 305(PN) | KTL_35 | |||
T.Nhật | 5-6 (3,6) – B101 | XSTK_1 | ||
1-4 (3) – B103 | XSTK_14 | |||
1-4 (6) – D405 | XSTK_17 | |||
T.Ninh | 1-4 (4) – B103 | XSTK_15 | ||
1-4 (2) – 103(B2) | KTL_51 | |||
1-4 (3) – D405 | XSTK_20 | |||
1-4 (6) – 102(B2) | KTL_9 | |||
T.Phi | 10-12 (5) – 308(PN) | MHT_5 | ||
1-4 (3) – 204(D2) | KTL_43 | |||
C.Phương | 9-12 (4) – 208(PN) | KTL_22 | ||
4-6 (5) – D307 | MHT_2 | |||
C.Tâm | 5-6 (4,7) – B102 | KTL_39 | ||
1-4 (4) – B102 | KTL_23 | |||
C.Thảo | 7-10 (6) V306 | Tối ưu I – TKT 51 | ||
9-12 (2) – 302(D2) | XSTK_24 | |||
C.Tú | 7-8 (3,6) – 202(PN) | XSTK_4 | ||
9-12 (3) – 206(PN) | XSTK_10 | |||
9-12 (6) – 205(PN) | XSTK_7 |
|