LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016-2017
THỜI GIAN: Từ 5/12/2018 đến 28/12/2019
Các thầy cô khi đã phân công đề nghị không nhờ người ngoài Khoa.
Các trường hợp thay đổi thông báo cho Hải và phải cập nhật trên danh sách này.
Đến trước thời gian thi 15 phút
Thời gian thi: Ca 1: 7h00; Ca 2: 9h00; Ca 3: 13h00; Ca4: 15h00
Thời gian chấm thi: 7 ngày làm việc
Phòng to nhà D: 302, 303, 402, 403, 502, 503
Ngày | Ca | Lớp | Tập trung | Trông thi | In đề | Trả điểm |
5/12 | 2 | KTL 2 | B206 (2 to 2 nhỏ) |
Phương, Dương, Tâm, Huyền P.Minh + 5 mời |
S 4/12 Phương |
17/12 |
5/12 | 4 | TK NCh 1 | D205 (2 nhỏ) | Ngọc, Hoàng, Nhật, |
Trang | |
5/12 | 3 | QTRR | Liên | 4/12 | 17/12 | |
6/12 | 2 | TK Toán | B301 (1 to 2 nhỏ) |
Hải, Thảo, Ngọc, Dương, |
S 5/12 Hải |
18/12 |
8/12 | 4 | LTMH 2+ TK NCh 2 |
D205 (4 nhỏ) |
Hải, Ngọc, + 4 |
S 7/12 Hải + T.Thứ |
19/12 |
11/12 | 1 | XSTK: 13, 16, 30, 32, 39, 45, 61, 68, 78 | D101 (6 to, 8 nhỏ) |
Hoàng, Dương, Tâm, Huyền, Long, Nhật, Hưng, Thảo, Tú, Ngọc, Thành, Trung TTC, Liên, Nga P.Minh + 19 mời |
S 10/12 Tú |
21/12 |
11/12 | 2 | XSTK: 19, 23, 28, 29, 34, 6, 66, 7, 79 | D100 (7 to, 7 nhỏ) |
Như ca 1 | S 10/12 Tú |
21/12 |
11/12 | 3 | XSTK: 22, 24, 27, 36, 37, 47, 51, 52, 65 | D100 (6 to, 7 nhỏ) |
Hoàng, Dương, Phương, Huyền, Long, Nhật, Hưng, Thảo, Tú, Trung TTC, Trang TTC, T.Hòa, T.Phi P.Minh + 18 mời |
C 10/12 Tú |
21/12 |
11/12 | 4 | XSTK: 12, 21, 26, 3, 44.1, 44.2, 46, 69, 9 | D100 (6 to, 7 nhỏ) |
Như ca 3 | C 10/12 Tú |
21/12 |
12/12 | 1 | XSTK: 20, 33, 41, 48, 49, 5, 50, 54, 76 | D100 (6 to, 6 nhỏ) |
Hoàng, Dương, Long, Nhật, Hưng, Thảo, Tú, Ngọc, Thành, Trung TTC, Liên, Nga P.Minh + 17 mời |
S 11/12 Tú |
24/12 |
12/12 | 2 | XSTK: 1, 15, 17, 4, 53, 55, 57, 59, 67 | D100 (6 to, 6 nhỏ) |
Như ca 1 | S 11/12 Tú |
24/12 |
12/12 | 3 | XSTK: 10, 14, 2, 40, 42, 63, 73, 74, 77, 8 | D100 (4 to, 10 nhỏ) |
Hoàng, Dương, Long, Nhật, Phương, Tâm, Huyền, Hưng, Trang TTC, Liên, Nga, T.Hòa, T.Phi, Thành P.Minh + 16 mời |
C 11/12 Tú |
24/12 |
12/12 | 4 | XSTK: 11, 25, 31, 35, 38, 43, 56, 58, 60, 62 | D100 (6 to, 8 nhỏ) |
Như ca 3 | C 11/12 Tú |
24/12 |
14/12 | 4 | LTMH 1 | D205 | Phương, Thảo | C 13/12 Hải |
26/12 |
15/12 | 3 | Mô phỏng | C201 | Thắm, Trang TTC | S 14/12 | 26/12 |
17/12 | 3 | I/O | D503 | Ngọc, P.Minh | C 14/12 Ngọc |
27/12 |
19/12 | 3 | MH: 2, 4, 6, 7 | B100 (3 to 2 nhỏ) |
Phương, T.Phi, T.Hòa, Tú, Dương + 7 mời |
C 18/12 Phương |
2/1/19 |
19/12 | 4 | KTL II : 2,3 MH: 1, 3, 5 |
B100 (4 to 2 nhỏ) |
Như ca 3 + Thành + thêm 2 mời |
C 18/12 C.Minh + Phương |
2/1/19 |
21/12 | 2 | KTL II : 1 Chuỗi TG |
D402 (1 to 1 nhỏ) |
Thành, Hoàng, Ngọc, Hưng | S 20/12 Thành |
4/1/19 |
25/12 | 3 | PT KTh | A2-601 | Trung, Nga | C 24/12 | 9/1/19 |
25/12 | 4 | TK NCh 1 | B202 (2 nhỏ) |
Ngọc, Nhật, Long, Thảo | C 24/12 | 9/1/19 |
26/12 | 1 | KTL 1: 1, 4, 5 | B100 (2 to 2 nhỏ) |
Hưng, Trang TTC, Tâm, Huyền + 6 mời |
S 25/12 | 10/1/19 |
26/12 | 2 | KTL 1: 6, 7, 9 | B100 (2 to 2 nhỏ) |
Như ca 1 | S 25/12 | 10/1/19 |
26/12 | 3 | CSTTC | B304, B305 | Thủy, Thắm, Nga, Liên | C 25/12 | 10/1/19 |
27/12 | 4 | TUH1: 1,2, | A2-101 + D503 (5 nhỏ) |
Thảo, Nhật, Tú, Ngọc + 5 mời |
C 26/12 Thảo, Trang TTC |
11/1/19 |
28/12 | 4 | Định giá 1 | D503 | Trang TTC+ | 27/12 | |
28/12 | 1 | QTRR | B306 | S 27/12 T.Thứ | 11/1/19 | |
28/12 | 1 | XSTK CLC KT, ĐTư |
D2-100 (6 nhỏ) |
Thảo, Tú, Dương, Huyền, T.Hòa, Tâm + 6 mời |
S 27/12 Tú |
9/1/19 |
28/12 | 2 | XSTK CLC TC, QTDN |
D2-100 (4 nhỏ) |
Như ca 1, bớt 2 phòng | S 27/12 Tú |
9/1/20 |
28/12 | 3 | XSTK CLC NH, NL, PT |
D2-100 (4 nhỏ) |
Hưng, Nhật, Long, |
S 27/12 Tú |
9/1/21 |
28/12 | 4 | KTL CLC KTQT |
D2-100 (4 nhỏ) |
Như ca 3 | S 27/12 Hải |
9/1/22 |