U
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
: cuối cùng, tới hạn
ultragroup: siêu nhómunabridged
: không rút gọn
unalter: không đổi
unbalance: không cân bằng
unbias: không chệch
uncalled capital: vốn chưa huy động
uncertain / uncertainty: bất định, ngẫu nhiên
unconditional: vô điều kiện, tuyệt đối
unconvertible: không thể chuyển đổi
uncountable: không đếm được
uncouple: tách ra
undated securities: chứng khoán không ghi ngày
undecidable / undeciability: không giải được
under: ở dưới, thấp, chậm, kém
underdevelopment: chậm phát triển
underemploy: phiếm dụng
underestimate: ước lượng thấp
underidentification: không nhận dạng được
underline: gạch chân, nhấn mạnh, quan trọng
underneath: ở dưới
underpolynomial: đa thức dưới
underwriter: người bảo hiểm
undistributed profit: lợi nhuận không chia
unemploy / unemployment: thất nghiệp
unemployment equilibrium: cân bằng thất nghiệp
unemployment rate: tỉ lệ thất nghiệp
uniaxial: đơn trục
uniform distribution: phân phối đều
unify: thống nhất, hợp nhất
union: hợp, phần hợp, hội
union density: tỉ lệ tham gia công đoàn
union market power: sức mạnh của công đoàn
union trade: công đoàn
unipotent: lũy đơn
unique: duy nhất, đơn trị
unit: đơn vị
unit tax: thuế đơn vị
unit measure: độ đo đơn vị (xác suất bằng 1)
unitcircle: đường tròn đơn vị
unite: hợp nhất
univalence: đơn diệp
universal: phổ dụng, tập toàn thể
unknown: ẩn
unlimited: vô hạn, không giới hạn
unsecured: không bảo đảm
unsecured loan stock: cổ phần vay không bảo lãnh
unvalidated inflation: lạm phát không được phép
unsolved: chưa giải
unsolvable: không giải được
unstable: không ổn định
urban: thành thị, đô thị
urbanization: đô thị hóa
user: người dùng
user cost: chi phí sử dụng
utility: độ thỏa dụng, lợi ích
Biên tập: Bùi Dương Hải