Danh sách sinh viên chuyên ngành Toán kinh tế khóa 35 (1993 – 1997)
| TT | Họ tên – Năm sinh – Giới tính – Quê quánNơi công tác – Điện thoại (CQ) NR |
| Trịnh Thị Kiều Anh – 1975 – Nữ – Khu II, Làng Giáo, Hà Yên,Hà Trung, Thanh Hoá | |
| Nguyễn Hải Anh – 1974 – Nam – Khối 8, Thanh Chương, Nghệ An | |
| Lê Quí Dương – 1974 – Nam – Kim Anh,Kim Môn, Hải Hưng | |
| Phùng Văn Đại – 1975 – Nam – XN 810 Thanh Trì, Hà Nội | |
| Bùi Khắc Hiền – 1972 – Nam – 27A Trần Hưng Đạo, Hà Nội | |
| Nguyễn Thị Thu Hiền – 1974 – Nữ – Nguyệt Áng, Đại Áng,Thanh Trì, Hà Nội | |
| Hoàng Hà – 1975 – Nam – Tổ 40A Nguyễn Trãi, Đống Đa, Hà Nội | |
| Lê Mạnh Hùng – 1975 – Nam – Thị xã Yên Bái, Yên Bái | |
| Nguyễn Quang Hải – 1975 – Nam – Kinh Khê, Phong Châu, Vĩnh Phú | |
| Nguyễn Thị Hương – 1975 – Nữ – Hà Đông, Hà Tây | |
| Lưu Văn Kình – 1975 – Nam – Xã Đằng Hải, Hải Phòng | |
| Đặng Trung Kiện – 1976 – Nam – Từ Liêm, Hà Nội | |
| Phạm Văn Lực – 1974 – Nam – Hữu Bằng, Thạch Thất, HTây | |
| Nguyễn Thế Năng – 1975 – Nam – 78E Quang Trung, Hà Tây | |
| Lê Minh Quang – 1975 – Nam – 36 ngõ 18 Minh Khai, Hà Nội | |
| Hoàng Phùng Quân – 1975 – Nam – Liêm Tuyền, Thanh Liêm, Nam Hà | |
| Vũ Văn Sinh – 1975 – Nam – Đồng Sơn, Nam Ninh, Nam Hà | |
| Trần Ngọc Sơn – 1975 – Nam – Cửa Nam, Vinh, Nghệ An | |
| Vũ Văn Thuận – 1974 – Nam – Ninh Thanh, Hải Hưng | |
| Trương Quốc Trung – 1974 – Nam – T2 XN xây lắp I, Bộ cơ khí luyện kim, Thượng Đình, Hà Nội | |
| Nguyễn Phương Trà – 1973 – Nam – 74/106 Lê Lai, Ngô Quyền, Hải Phòng | |
| Nguyễn Trọng Toàn – 1976 – Nam – 106-A10, An Dương, BĐ, Hà Nội | |
| Nguyễn Văn Tuệ – 1975 – Nam – Đặc Nạch, Đặc Tổ, Thuận Thành, Hà Bắc | |
| Nguyễn Đức Trí – 1974 – Nam | |
| Nguyễn Văn Vượng – 1975 – Nam – Tổ 11, Khối 8, Cụm 22, Gia Lương,Hà Nội |
