K48 (2006 – 2010) Toán tài chính
| TT | Mã sv | Họ và tên | Ghi chú |
| 1 | CQ480009 | Trương An | |
| 2 | CQ480129 | Dương Thi Hà Anh | |
| 3 | CQ480102 | Lê Tuấn Anh | |
| 4 | CQ480015 | Nguyễn Phương Anh | |
| 5 | CQ480020 | Nguyễn Trung Anh | |
| 6 | CQ480054 | Trần Thị Vân Anh | |
| 7 | CQ480117 | Vũ Tuấn Anh | |
| 8 | CQ480323 | Trần Đức Cường | |
| 9 | CQ480243 | Phan Đức Chính | |
| 10 | CQ480821 | Vũ Thị Thu Hằng | |
| 11 | CQ481338 | Trần Thị Diệu Hương | |
| 12 | CQ483587 | Nguyễn Thái Hạnh | |
| 13 | CQ481371 | Bùi Thị Bích Hường | |
| 14 | CQ481365 | Nguyễn Thị Thu Hường | |
| 15 | CQ480877 | Lưu Trọng Hiếu | |
| 16 | CQ481036 | Nguyễn Huy Hoàng | |
| 17 | CQ483613 | Võ Thị Hoa | |
| 18 | CQ481188 | Nguyễn Thanh Huyền | |
| 19 | CQ481517 | Nguyễn Thị Kim Liên | |
| 20 | CQ481570 | Hoàng Thị Thùy Linh | |
| 21 | CQ481548 | Nguyễn Thị Thúy Linh | |
| 22 | CQ481565 | Nguyễn Thị Thùy Linh | |
| 23 | CQ481604 | Trần Thị Thùy Linh | |
| 24 | CQ481664 | Nguyễn Thị Loan | |
| 25 | CQ481762 | Lương Thị Mai | |
| 26 | CQ481857 | Nguyễn Thị Hà My | |
| 27 | CQ482165 | Phạm Thị Nương | |
| 28 | CQ481895 | Nguyễn Văn Nam | |
| 29 | CQ481936 | Đoàn Thị Nga | |
| 30 | CQ482024 | Lê Thị Ngọc | |
| 31 | CQ482032 | Tiêu Thị Ngọc | |
| 32 | CQ482072 | Trần Thị Nhanh | |
| 33 | CQ482140 | Nguyễn Thị Nhung | |
| 34 | CQ482282 | Mai Huy Phương | |
| 35 | CQ482396 | Phan Thị Quỳnh | |
| 36 | CQ483821 | Lê Thị Phương Thảo | |
| 37 | CQ482834 | Lưu Thu Thủy | |
| 38 | CQ482716 | Hà Thị Thoa | |
| 39 | CQ482706 | Trần Thị Kim Thoa | |
| 40 | CQ482776 | Đỗ Thị Thúy | |
| 41 | CQ482797 | Vũ Thị Ngọc Thúy | |
| 42 | CQ482771 | Bùi Thế Thuận | |
| 43 | CQ483285 | Đỗ Nam Tùng | |
| 44 | CQ483288 | Nguyễn Thanh Tùng | |
| 45 | CQ483243 | Nguyễn Văn Tú | |
| 46 | CQ483081 | Đàm Thị Như Trang | |
| 47 | CQ483310 | Phạm Thị Mai Uyên | |
| 48 | CQ483314 | Viên Thị Hồng Vân | |
| 49 | CQ483438 | Dương Hải Yến | |
| 49 | CQ471443 | Trương Việt Hùng |
