G
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )
G: kí hiệu cho một bài toán trong lý thuyết trò chơi
gage: tỉ lệ xích
gain: gia lượng, lượng tăng thêm / lợi ích, thu nhập
galloping inflation: lạm phát phi mã
game theory: lý thuyết trò chơi
gamma: chữ cái Hi Lạp
Gauss: (phân phối) Gau-xơ, phân phối chuẩn
Gauss-Markow: (định lý) Gau-xơ Mac-kốp về tính chất của kết quả ước lượng kinh tế lượng
GDP (gross domestic product): tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm nội địa
GDP deflator: chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
gear / gearing: ăn khớp, cơ cấu
general: chung, tổng quát, tổng thể, tổng hòa, đầy đủ
general grant: trợ cấp chung
general price level: mức giá chung
general training: đào tạo chung
general union: nghiệp đoàn
generate: sinh ra, tạo ra
generator: phần tử sinh, hàm sinh
generatrix: đường sinh
general equilibiritum: cân bằng tổng thể
geometric: thuộc về hình học
geometric lag: trễ hình học, trễ theo cấp số nhân
geometric mean: trung bình hình học, trung bình nhân
geometric progression: cấp số nhân
geometry: hình học
Giffen good: hàng hóa Giffen, cầu đồng biến theo giá
gifts tax: thuế quà tặng
gilt-edged security: chứng khoán viền vàng
Gini coefficient: hệ số Gini đo mức độ bất bình đẳng
Giro system: hệ thống Giro
given: đã cho, xác định, với, trong điều kiện
Glejer test: kiểm định Glejer về phương sai sai số thay đổi
GLM (General Linear Model): mô hình tuyến tính tổng quát
GLS (General Least Square): phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát
GNP (gross national product): tổng sản phẩm quốc dân
gold / golden: vàng, bằng vàng
gold bricking: hoạt động lừa dối
gold certificate: giấy chứng nhận vàng
gold standard: bản vị vàng
golden edge:
Goldfeld-Quandt test: kiểm định GQ về phương sai sai số thay đổi
good: hàng hóa (chỉ những hàng hóa tốt)
goodness of fit: độ phù hợp của hàm hồi quy
goodwill: thiện chí
government: chính phủ
government expenditure: chi tiêu chính phủ
government saving: tiết kiệm chính phủ
government security: chứng khoán chính phủ
government spending: tiêu dùng chính phủ
gradate: phân bậc, chia độ
grade: lớp, bậc, hạng, giá trị các hàm phân phối, độ dốc
gradient: gra-đi-en
graduate: chia độ, chia bằng các điểm, phân bậc
gradualism: quan điểm tăng trưởng tuần tự
Granger test: kiểm định nhân quả của Granger
grant: trợ cấp
graph: biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch
gross: tổng
gross investment: tổng đầu tư
gross margin: tổng chênh lệch
gross national income (GNI): tổng thu nhập quốc dân
gross national product (GNP): tổng sản phẩm quốc dân
gross profit: tổng lợi nhuận
gross saving: tổng tiết kiệm
ground: cơ sở, lý do
group: nhóm
group-like: tựa nhóm
groupoid: phỏng nhóm
growth: tăng trưởng, cấp tăng
guideline: nguyên tắc chỉ đạo
guidepost: chỉ dẫn
gyrate: chuyển động tròn
Biên tập: Bùi Dương Hải
( A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z )