J

J

 

A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W    X   Y   Z  )


jacobien: định thức gia-cô-bi

JB / Jarque-Berra: (dt) kiểm định tính phân phối chuẩn của một biến ngẫu nhiên

jelly capital: vốn mềm dẻo

job: nghề, công việc, việc làm

job dublication: làm hai việc
job evaluation: đánh giá việc làm
job search: tìm việc
job search channel: kênh tìm việc
job shopping: chọn việc
jobber: người buôn bán chứng khoán
Johansen: kiểm định đồng tích hợp Johansen

joint / jointly: đồng thời, kết hợp

joint probability: xác suất đồng thời
joint products: các sản phẩm liên kết
joint profit: lợi nhuận chung
joint stock company (JSC): công ty cổ phần
joint venture: liên doanh

Juglar cycle: chu kỳ Juglar
jump: bước nhảy
just: chỉ, đúng, chính xác, chính là
just-identified: định dạng đúng, phương trình được định dạng đúng trong mô hình kinh tế lượng nhiều phương trình.
just price: giá công bằng

 


Biên tập: Bùi Dương Hải

A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W    X   Y   Z  )

 

This entry was posted in Uncategorized. Bookmark the permalink.