M

M

 

A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W    X   Y   Z  )


m: kí hiệu đơn vị độ dài mét / giá trị trung bình

macroeconomics: kinh tế học vĩ mô
macrostatistics: thống kê mẫu lớn
magnify: phóng đại
main: chính, cơ bản
major: chính, ngành, chuyên ngành
majority: đa số
majorant: làm trội
malleable capital: vốn vật chất dễ thay đổi
manage / management: quản lý

management buyout: thu mua bằng nghiệp vụ quản lý
managerial discretion: tùy tiện trong quản lý
managerial slack: lỏng lẻo trong quản lý
managerial utility: thỏa dụng trong quản lý
manpower: nhân lực
manual worker: lao động chân tay
manu-value: đa trị
map / mapping: xạ ảnh, ánh xạ
margin / marginal: biên, cận biên
margin of error (ME): biên của sai số
marginal cost (MC): chi phí (cận) biên
marginal distribution: phân phối (xác suất) biên
marginal disutility: phi thỏa dụng (cận) biên
marginal efficiency of capital: hiệu suất (cận) biên của vốn
marginal efficiency of investment: hiệu suất (cận) biên của đầu tư
marginal function: hàm cận biên
marginal physical product: sản phẩm vật chất (cận) biên
marginal product of capital (MPK): sản phẩm / năng suất (cận) biên của vốn (tư bản)
marginal product of labor (MPL): sản phẩm / năng suất (cận) biên của lao động
marginal profit: lợi nhuận (cận) biên
marginal propensity to consume (MPC): khuynh hướng tiêu dùng (cận) biên
marginal propensity to import (MPI): khuynh hướng nhập khẩu (cận) biên
marginal propensity to save (MPS): khuynh hướng tiết kiệm (cận) biên
marginal propensity to tax: khuynh hướng đánh thuế (cận) biên
marginal propensity to withdraw: khuynh hướng rút tiền (cận) biên
marginal rate of substitution (MRS): tỉ lệ thay thế biên
marginal rate of tax: thuế suất biên
marginal rate of transformation: tỉ lệ chuyển đổi biên
marginal revenue (MR): doanh thu (cận) biên
marginal user cost: chi phí sử dụng (cận) biên
marginal utility (MU): lợi ích / độ thỏa dụng (cận) biên
marginal utility of income: lợi ích (cận) biên của thu nhập
marginal utility of money: lợi ích / độ thoả dụng (cận) biên của tiền

mark: kí hiệu, giới hạn, điểm đánh dấu

market: thị trường
market classification: phân loại thị trường
market economy: kinh tế thị trường
market failure: trục trặc của thị trường
market force: tác nhân của thị trường
market share: thị phần
Markov:
Markovian: thuộc Mác-cốp

mark-up: phần thêm vào chi phí khả biến
Marshall:
mass: khối lượng, lượng
material: vật chất
math / mathematics: Toán học
matrix: ma trận
matrixer: sơ đồ ma trận
maturity: đáo hạn
maximal / maximum: cực đại, giá trị lớn nhất

maximum likelihood: hợp lý tối đa
maximum likelihood estimator: ước lượng hợp lý tối đa
maximum of log-likelihood: logarit hợp lý tối đa

maximax: tối đa hóa cực đại
maximin: tối đa hóa cực tiểu
mean: trung bình, bình quân / phương tiện
measure: độ đo, số đo, đơn vị đo, tiêu chuẩn
measurement: phép đo, chiều đo, hệ thống đo
median: trung vị, trung điểm, trung tuyến, đường trung bình
mediation: hòa giải
medium of exchange: phương tiện trao đổi
meet: giao nhau, thỏa mãn (điều kiện)
member: phần tử, vế, bộ phận, khâu
mercantilism: chủ nghĩa trọng thương
merger: sáp nhập
merid bad: hàng không khuyến khích sử dụng
merid good: hàng khuyến khích sử dụng
mesokurtic: có độ nhọn chuẩn
metatheory: mê-ta lý thuyết
metric: mê-tric

microeconomics: kinh tế học vi mô
microstatistic: thống kê với mẫu nhỏ
mid- : ở giữa

mid-coefficient: hệ số ở giữa
midline: trung tuyến
midperpendicular: trung trực
midpoint: trung điểm
midrange: nửa khoảng giá trị
midsequent: hệ quả trung gian
mid-value: giá trị ở giữa

miliard: một tỷ (109)
million: một triệu (106)
minimal / minimum: cực tiểu, giá trị nhỏ nhất
minimax: tối thiểu hóa cực đại
minimin: tối thiểu hóa cực tiểu
minor / minority: nhỏ, phụ, định thức con
mint: nhà máy đúc tiền
minuend: số bị trừ
minus: trừ, dấu trừ, dấu âm
mis-specification: thông số sai lệch
mix / mixed: hỗn hợp

mixed good: hàng hóa hỗn hợp
mixed market: thị trường hỗn hợp
mixed strategy: chiến lược hỗn hợp

MLE:: maximum likelihood estimator

mode: giá trị mốt, phương thức
model: mô hình
modern: hiện đại
module: mô-đun
modulus: mô-đun, trị tuyệt đối
money / monetary: tiền, tiền tệ

money demand: cầu tiền
money multiplier: nhân tử tiền tệ
money price: giá của tiền
money stock: dung lượng tiền
money supply: cung tiền
money term: giá trị bằng tiền

monetarism: chủ nghĩa trọng tiền
monogenic: đơn diễn
monomial: đơn thức
monomorphic: đơn cấu, đơn ánh
monopoly / monopolistic: độc quyền

monopolistic competition: cạnh tranh độc quyền
monopoly power: quyền lực độc quyền
monopoly profit: lợi nhuận độc quyền
monopsony: độc quyền mua
monotone / monotony: đơn điệu

moonlighting: làm thêm
moral hazard: xâm hại về tinh thần đạo đức, rủi ro về tinh thần
morphism: cấu xạ
mortgage: thế chấp
motion: chuyển động
moving: di động, chuyển động, trượt
moving average: trung bình trượt

mu: chữ cái Hi Lạp
mutual: lẫn nhau, qua lại

mutually exclusive: xung khắc nhau
mutually independent: độc lập nhau
multi- : nhiều, đa
multiangular: nhiều góc
multicircular: nhiều vòng
multicollinearity: đa cộng tuyến
multidifferential: vi phân đa bội
multidimension: nhiều chiều, đa chiều
multifold: đa bội
multigrade: đa bậc
multilateral: đa phương
multilinear: đa tuyến tính
multimodal: nhiều mốt
multinational: đa quốc gia
multinomial: đa thức

multiple: bội số, phép nhân, bội, nhiều
multiplier /  multiplicator: nhân tử, số nhân
multiproduct: nhiều sản phẩm
multisection: đa khu vực
multivariate: nhiều biến, đa biến, đa chiều
mutual: tương hỗ
mutually exclusive: xung khắc

 


Biên tập: Bùi Dương Hải

A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W    X   Y   Z  )

 

This entry was posted in Uncategorized. Bookmark the permalink.