S

S

 

A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W    X   Y   Z  )


 

S: kí hiệu diện tích ; bình phương ; tổng

sack: sa thải
sackings: số bị sa thải
saddle: yên ngựa
saddle point: điểm yên ngựa
sale: bán hàng, bán
salary: lương
salience / salient: lồi, nhô lên
saltus: bước nhảy, dao động, gián đoạn
sample: mẫu
sampling: lấy mẫu
satiation: bão hòa
satisfy: thỏa mãn, thỏa mãn điều kiện
saturate: bão hòa
save / saving: tiết kiệm

scalar: vô hướng, lượng vô hướng
scale: thang đo, quy mô
scalene: cạnh không đều
scarcity: sự khan hiếm
scarce currency: đồng tiền hiếm / đồng tiền mạnh
scatter: tản, rải
scattergram / scatter plot: đồ thị rải điểm
scheme: sơ đồ
scleronomous: dừng, không có tính thời gian
score: dấu, đếm điểm
screening hypothesis: giả thuyết sàng lọc
scrip issue: cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành

SDR: quyền rút tiền đặc biệt

search: tìm kiếm

search cost: chi phí kiếm việc
search unemployment: thất nghiệp do đang tìm kiếm việc làm

seasonal adjustment: hiệu chỉnh thời vụ
seasonal unemployment: thất nghiệp thời vụ
secant: cát tuyến
second: thứ hai, bậc hai
secondary: thứ cấp
section: tiết diện, lát cắt
sector: hình quạt
secular: dài hạn, trường kì
secular trend: xu thế dài hạn
secure: an toàn, bảo đảm
secured loan: vay có bảo lãnh
securities: chứng khoán
securitization: chứng khoán hóa
segment: đoạn, phân đoạn, phần
segregate: tách ra, cô lập
seignorage: phí đúc tiền
self- : tự

self-liquidating: tự thanh toán
self-regulating: tự điều tiết
semi- : nửa, bán
sence: phương, chiều, ý nghĩa
seniority: thâm niên
sensitive / sensitivity: nhạy cảm

sentence: mệnh đề
separate / separation: tách, phân tách, tách biệt
septenary: thất phân
sequence: dãy, chuỗi
sequent: tiếp sau
serial: chuỗi, loạt

serial correlation: tương quan chuỗi
series: chuỗi, loạt
service: dịch vụ
service of debt: trả lãi suất nợ

servo- : phụ
set: tập hợp, hệ
severance pay: bồi thường mất việc
sextic: bậc sáu, cấp sáu
sextile: lục phân vị

shadow: bóng, mờ

shadow economy: nền kinh tế bóng
shadow price: giá bóng, giá mờ
shadow wage: lương bóng
shape: dạng, hình dạng
share: cổ phiếu
share economy: kinh tế phân phối
shef: bó, chùm

sheet: tầng, tờ
shell: vỏ, bao
shift: dịch chuyển
shift effect: hiệu ứng dịch chuyển
shirking model: mô hình lẩn tránh
shock: sốc

shock effect: hiệu ứng sốc

shop steward: đại biểu công nhân

short: ngắn, gần
short-dated securities: chứng khoán ngắn hạn
short-run: ngắn hạn
short-term: ngắn hạn
short-time working: làm việc ít giờ
SIC (standard industrial classification): phân loại ngành chuẩn
sice: mặt sáu chấm, sáu điểm
side: cạnh, bờ, phía
side payment: khoản trả thêm
sight deposiit: tiền gửi không kì hạn

sigma: chữ cái Hi Lạp

sigma-additive: xíchma-cộng tính
sigma-algebra: xíchma-đại số
sigma-field: xíchma-trường

sign: dấu
signature: kí số
significance / significant: có ý nghĩa
signless: không có dấu
signum: xích-num, dấu
similar: đồng dạng
simple: đơn giản, đơn
simplex: đơn hình
simplify: rút gọn, giản lược, giản ước
simulate / simulation: mô phỏng, mô hình hóa
simultaneous: đồng thời, cùng lúc, tương thích
sine: hàm sin
single: đơn, cá biệt
singular: kì dị, suy biến

singular matrix: ma trận suy biến
sinking fund:  quỹ dự phòng hoàn trả
sinuous: có dạng sin, dạng sóng hình sin

situs analysis: tôpô học

skew: lệch, bất đối xứng
skewness: độ lệch, độ bất đối xứng
skip: bước nhảy
skill: kĩ nănng

slack: yếu
slack plan: kế hoạch trì trệ
slide: trượt
slip: trượt
slope: độ dốc, độ nghiêng, góc nghiêng
slope coefficient: hệ số góc
slump: khủng hoảng kinh tế

smooth / smoothing: trơn, làm trơn, làm nhẵn

snob effect: hiệu ứng đua đòi

SOC (second order condition): điều kiện bậc hai (để tìm cực trị hàm số)
social: xã hội

social benefit: lợi ích xã hội, lợi ích bên ngoài
social choice: lựa chọn của xã hội
social contract: thỏa thuận xã hội
social cost: chi phí xã hội
social decision rule: nguyên tắc quyết định xã hội
social discount rate: tỉ suất chiết khấu xã hội
social-economic: kinh tế xã hội
social optimum: tối ưu đối với xã hội
social welfare: phúc lợi xã hội
soft currency: đồng tiền yếu
soft loan: vốn vay ưu đãi
solid: cố thể
Solow:
soluble: giải được

solution: lời giải, phép giải, nghiệm, phương án
solve: giải
sort: phân loại

space: không gian
spatial economics: kinh tế học không gian
spatial monopoly: độc quyền vùng
spacing: xếp đặt, phân bố
special: đặc biệt, chuyên biệt
specialization: chuyên môn hóa
specie: loại, phạm trù / tiền xu
specie flow: dòng chảy của vàng
specific: đặc điểm
specification error: sai sót kĩ thuật
specifix tax: thuế đặc thù
specifix training: đào tạo đặc thù
specify: định dạng, định rõ
spectrum: phổ, hàm phổ, mật độ phổ
specular: phản chiếu
speculate / speculation: đầu cơ

speculative balance: tiền đầu cơ
speculative unemployment: thất nghiệp đầu cơ

spillover: lan tỏa, hiệu ứng lan tỏa
sphenoid: hình nêm
sphere: hình cầu, mặt cầu
spiral: xoắn ốc
split: cắt đoạn
spot: vết, vị trí
spot market: thị trường giao ngay
spread: trải ra, rộng, mở rộng
spread effect: hiệu ứng lan tràn
spurious regression: hồi quy giả mạo

sqrt: viết tắt của căn bậc hai / hàm căn bậc hai
square: hình vuông, góc vuông, bình phương, lũy thừa hai
square-root: căn bậc hai

stable: ổn định, dừng
stability: ổn định
stabilization: ổn định hóa
stag: người chơi chứng khoán hớt ngọn, lướt sóng
stage: tầng, cấp, lớp
stagflation: suy thoái lạm phát
stand for: thay cho
standard: tiêu chuẩn, chuẩn

standard commodity: hàng hóa tiêu chuẩn
standard deviation: độ lệch chuẩn
standard error: sai số chuẩn
standard normal distribution: phân phối chuẩn hóa
standard of living; mức sống
standard weekly hours: số giờ làm việc chuẩn hàng tuần
standard working week: tuần làm việc chuẩn
standardize: chuẩn hóa

state: trạng thái, chế độ / bang, quốc gia
static: tĩnh, ổn định, dừng
station: ma trận
stationary: tính dừng
statistic / statistics: thống kê, ngành thống kê

statistical inference: suy diễn thống kê
statistical significance: ý nghĩa thống kê

steady: ổn định, dừng
steady-state: trạng thái dừng
stepwise: từng bước
stereotype: định kiến
sterilization: hết tác động
stpulate: đặt điều kiện, quy định
stochastic: ngẫu nhiên

stochastic proces: quá trình ngẫu nhiên
stock: kho, lưu trữ / cổ phần, chứng khoán / dung lượng vốn
stock appreciation: lên giá hàng tồn kho
stock divident: cổ tức bằng cổ phần
stock exchange: sở giao dịch chứng khoán
stock market: thị trường chứng khoán
stock option: quyền lựa chọn mua/bán chứng khoán
stockbroker: người môi giới chứng khoán

store: kho, lưu trữ
straight: thẳng, trực tiếp
strategy / strategic: chiến lược
strengh: cường độ, sức mạnh
strict / stricted: chặt, ngặt
strike: đình công

strike insurance: bảo hiểm đình công
strike measure: thước đo đình công

sub: dưới, cấp dưới, cấp thấp hơn, con
subase: cơ sở con
subdeterminant: định thức con
subdivide: chia nhỏ
subsidy: trợ cấp
subsistence: mức tồn tại

subsistence expenditure: chi tiêu đủ để tồn tại
subsistence wage: tiền công đủ để tồn tại
substitute: thế, thay thế / hàng thay thế

substitution effect: hiệu ứng thay thế
subtract / subtraction
: trừ, phép trừ, sự trừ
subtrachend: số bị trừ
subtractor: số trừ
subvalue: giá trị dưới
succeedent: số hạng kế tiếp sau
succession: trình tự
suffice / sufficiency / sufficient: đủ
sum / summing: tổng, cộng
summand: số hạng
summit: đỉnh, chóp, ngọn
sumption: tiền đề lớn
sunk cost: chi phí chìm
super- : siêu
super-normal profit: lợi nhuận siêu ngạch
superior: trên, cao cấp
superscript: chỉ số trên
supplement: phần phụ, bổ sung
supply: cung
supply-side: (kinh tế học) trọng cung
suppose: giả sử, giả định
supremum: cận trên đúng
surd: vô lý; số vô tỉ, biểu thức vô lý
sure: chắc chắn
surface: mặt
surjection: toàn ánh
surplus: thừa, dư, thặng dư
sustainable development: phát triển bền vững

swap: hoán đổi

symbol: kí hiệu, dấu
symmetric: đối xứng
symptom: dấu hiệu
synchronize: đồng bộ
synodic: giao hội
synthesis / synthetic / sythesize: tổng hợp
system: hệ, hệ thống

 


Biên tập: Bùi Dương Hải

A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W    X   Y   Z  )

 

This entry was posted in Uncategorized. Bookmark the permalink.