[TKT+TTC] Lịch giảng – Từ tháng 8.2023

Lịch giảng các lớp Chính quy

Thời gian: Từ 7.8.2023 đến

 

Lớp Lecture Seminar Thứ (tiết) GV Ghi chú
KTL-L11 A2-312 T6 (5-6) T. Nhật
KTL-S11-3 A2-305 T3 (5-6) C. Tú
KTL-S11-4 A2-305 T6 (5-6) T. Nhật
KTL-L13 A2-311 T5 (1-2) C. Huyền
KTL-S13-1 A2-206 T2 (1-2) C. Huyền
KTL-S13-2 A2-204 T5 (1-2) C. Huyền
KTL-S13-3 A2-206 T2 (3-4) C. Tú
KTL-S13-4 A2-204 T5 (3-4) T. Đức (PĐT)
KTL-L1 A2-311 T2 (3-4) T. Long
KTL-S1-1 A2-209 T2 (3-4) T. Long
KTL-S1-2 A2-209 T5 (3-4) C. Tú
KTL-S1-3 A2-209 T3 (3-4) T. Nhật
KTL-L12 A2-312 T5 (3-4) T. Hải
KTL-S12-1 A2-213 T4 (3-4) T. Nhật
KTL-S12-2 A2-213 T6 (1-2) C. Thu Trang
KTL-S12-3 A2-213 T3 (1-2) C. Huyền
KTL-S12-4 A2-213 T5 (3-4) C. Thùy Trang
KTL-L5 A2-302 T5 (5-6) C. Tú
KTL-S5-1 A2-206 T4 (5-6) C. Thu Trang
KTL-S5-2 A2-209 T7 (5-6) C. Phương
KTL-S5-3 A2-213 T2 (5-6) T. Hoàng
KTL-S5-4 A2-213 T5 (5-6) C. Tú
KTL-L9 A2-311 T4 (1-2) C. Thùy Trang
KTL-S9-1 A2-206 T3 (1-2) T. Long
KTL-S9-3 A2-206 T3 (3-4) T. Long
KTL-L7 A2-311 T4 (7-8) T. Dương
KTL-S7-2 A2-309 T5 (7-8) T. Trung (PTH)
KTL-S7-4 A2-309 T6 (7-8) C. Thùy Trang
KTL-L4 A2-311 T7 (3-4) T. Hưng
KTL-S4-1 A2-209 T4 (3-4) C. Thu Trang
KTL-L2 A2-311 T2 (1-2) T. Long
KTL-S2-2 A2-209 T5 (1-2) T. Hải
KTL-L6 A2-311 T3 (5-6) T. Hoàng
KTL-S6-1 A2-213 T3 (5-6) T. Hoàng
KTL-S6-2 A2-202 T5 (7-8) T. Nhật
KTL-S6-4 A2-213 T4 (5-6) T. Hoàng
KTL-S6-3 A2-213 T6 (5-6) C. Thu Trang
KTL-L10 A2-312 T7 (7-8) T. Hưng
KTL-S10-1 A2-209 T7 (7-8) C. Huyền
KTL-S10-3 A2-209 T6 (7-8) T. Nhật 
XSTK_1 C302 T4 (5-6) T. Dương
XSTK_2 A2-210 T5 (1-2) C. Tâm
XSTK_4 A2-309 T4 (1-2) C. Tâm
XSTK_5 C307 T6 (5-6) C. Thảo
XSTK_7 A2-103 T7 (1-2) T. Hưng
XSTK_8 A2-309 T3 (3-4) T. Hoàng
LTMHTKT2-K63 C107 T6 (3-4) C. Phương
KTLII A2-101 T2 (3-4) T. Dong
Thống kê toán C207 T4 (7-8) T. Hải
Tối ưu hóa C207 T2 (7-8) C. Thảo
Thống kê nhiều chiều C107 T5 (3-4) T. Thế
MHT B202 T2 (3-4) C. Phương
KTL2 C301 T3 (3-4) C. Phương