[TCB] Giảng chính quy – Từ Tháng 8/2011

(Thứ sáu, 12 Tháng 8 2011 13:13)
LỊCH GIẢNG CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY
THỜI GIAN: Từ 15/8

CÁC LỚP CHO TOÀN TRƯỜNG: Xác suất Thống kê, Kinh tế lượng, Mô hình toán
Các thầy cô có thay đổi nào, xin thông báo lại với Bộ môn, để cuối kì khi làm tổng hợp được chính xác.

 

TT Khóa Lớp Số SV Giảng viên Tín chỉ Thứ (Tiết) Giảng đường Đã kê khai
A1 52 XSTK_31 125 T.Phi 4 T7 (1 – 4) B201  R
A2 52 XSTK_33 99 T.Hòa 4 T4 (9 – 12) P103-B2  R
A3 51 KTL_18.2 78 T.Hòa 4 T2 (9-12) D306  R
A4 51 KTL_18.1 69 T.Hòa 4 T4, T7 (7 – 8) P102-B2  R
A5 51 KTL_12 76 T.Hòa 4 T7 (9 – 12) D104  R
A6 52 XSTK_58 68 T.Phi 4 T3, T6 (7 – 8) P208-PN  R
A7 52 XSTK_38 72 T.Phi 4 T3 (9 – 12) P207-PN  R
A8 52 XSTK_16 80 T.Phi 4 T6 (9 – 12) P301-PN  R
A9 52 XSTK_36 66 C.Tú 4 T7 (1 – 4) P304-PN  R
A10 52 XSTK_49 95 T.Văn 4 T5 (9 – 12) P104-B2  R
A11 52 KTL_7 118 T.Văn 4 T2 (9-12) B301  R
A12 51 KTL_8 86 T.Văn 4 T3 (9 – 12) C110  R
A13 52 KTL_9 82 T.Văn 4 T4 (9 – 12) D102  R
A14 51 XSTK_34   C.Bình (*) 4 T5 (9 – 12) P103-B2  
A15 50 MHT_1   T.Đức 3 T6 (1 – 3) D203  
A16 50 MHTKT_1 123 T.Đức 4 T3, T6 (5 – 6) D405  
A17 51 KTL_14 43 T.Đức 4 T5 (9-12) E6  
A18 51 KTL_11   T.Dương 4 T6 (9 – 12) E6  
A19 51 KTL_13 69 T.Dương 4 T2, T5 (5 – 6) D104  
A20 51 KTL_1 79 T.Dương 4 T5 (1 – 4) D302  
A21 52 KTL_19.1 76 C.Phương 4 T3, T6 (5 – 6) B202  R
A22 51 KTL_5 76 T.Hải 4 T3 (1 – 4) C111  R
A23 52 XSTK_62   T.Hoàng 4 T4, T7 (5 – 6) P107-PN  
A24 52 XSTK_15   T.Hoàng 4 T4 (1 – 4) P301-PN  
A25 52 XSTK_42   T.Hoàng 4 T7 (1 – 4) P305-PN  
A26 52 XSTK_2 74 T.Hưng 4 T5 (1 – 4) P206-PN  R
A27 52 XSTK_25 68 T.Hưng 4 T2, T5 (5 – 6) P101-PN  R
A28 52 XSTK_26 90 T.Hưng 4 T2 (1 – 4) P301-PN  R
A29 52 XSTK_54 83 T.Hưng 4 T4, T7 (7 – 8) P103-B2  R
A30 52 XSTK_29 70 C.Huyền 4 T3, T6 (7 – 8) P205-PN  R
A31 52 XSTK_61 73 C.Huyền 4 T3 (9 – 12) P305-PN  R
A32 52 XSTK_47 70 C.Huyền 4 T6 (9 – 12) P304-PN  R
A33 50 KTL_21 69 C.Huyền 4 T7 (1 – 4) B104  R
A34 51 XSTK_5   T.Long 4 T2 (1 – 4) P208-PN  
A35 52 XSTK_46   T.Long 4 T2, T5 (5 – 6) P308-PN  
A36 52 XSTK_28   T.Long 4 T5 (1 – 4) P306-PN  
A37 52 XSTK_56   T.Long 4 T3, T6 (5 – 6) B306  
A38 52 XSTK_3 67 T.Mạnh 4 T6 (1 – 4) P206-PN  R
A39 52 XSTK_14 67 T.Mạnh 4 T3, T6 (5 – 6) P303-PN  R
A40 52 XSTK_10 66 T.Mạnh 4 T3 (1 – 4) P303-PN  R

Bài viết liên quan