[TKT+TTC] Giảng TC+B2+LT+TX (2013)

(Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 17:12)

LỊCH PHÂN GIẢNG
Lưu ý: Các trường hợp thay đổi ngày thi đề nghị thông báo lại. Việc làm đề sẽ căn cứ vào lịch này.HỆ VỪA HỌC VỪA LÀM (TẠI CHỨC) + Bằng 2 Tại chức + Liên thông Tại chức
Lưu ý: Tiết loại 50 phút

 
Th GV Cơ sở K CN SV Môn Tiết Từ đến HT Thi Th gian Cn
1 TC01 Phi CĐ KTKT Phú Thọ K43 NN 58 KTL 36 3/1 7/1 7/3 8/3 Định kì Quý
1  TC02 Cối KTQD K42 TCDN 45 MHT 36 4/1 27/1 14/6 16/6 T2,4,6, SCN Hệ
1 TC03 Trang Bách Nghệ K43 KD 47 KTL 36 4/1 23/1 28/1 30/1 T2,4,6, SCN Thanh
1 TC04 Tuấn* Thường Tín K44 QLKT 73 XSTK 40 5/1 19/1 26/1 27/1 Ngày 7, CN Vân
3 TC05 Thêu Khuyến học K45 KD 66 XSTK 40 4/3 22/3 6/5 7/5 T2,3,5,6 Dũng
3 TC06 Dương Cđoàn GTVT K43 KD 72 KTL 36 4/3 22/3 13/5 14/5 T2,3,5,6 Vân
3 TC07 Liên KTQD K43 NH 68 KTL 36 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Quý
3 TC08 Hưng KTQD K43 KD 76 KTL 36 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Quý
3 TC09 Thủy KTQD B2.24 KT 68 XSTK 36 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Thanh
3 TC10 KTQD B2.24 QTDN 36 XSTK 36 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Thanh
3 TC11 Trung TX KTQD K43 KD 51 KTL 36 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Quý
3 TC12 Mạnh KTQD B2.24 TCDN 31 XSTK 40 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Thanh
3 TC13 Đức KTQD K43 TM 46 KTL 36 6/3 21/4 17/6 19/6 T2,4,6, SCN Quý
3 TC14 Phi Cđoàn GTVT K45 KT 123 XSTK 40 30/3 14/4 18/5 19/5 C,T7, CN Vân
4 TC15 Nguyên Khuyến học K43 KD 63 KTL 36 21/4 5/5 16/6 16/6 Ngày 7, CN Dũng
5 TC16 Phương* Ứng Hòa K45 KTPT 125 XSTK 40 17/5 26/5 22/6 23/6 CT6, Ng 7,CN Khiêm
5 TC17 Tc KTKT TM HN K43 KD 48 KTL 36 25/5 9/6 29/6 30/6 C,T7, CN Thanh
                             
8 TC18 Cối KTQD K45 KT 90 XSTK 40 5/8 22/9 2/12 4/12 T2,4,6, SCN Hương
8 TC19 Nga KTQD K45 KD 90 XSTK 40 5/8 22/9 2/12 4/12 T2,4,6, SCN Hương
8 TC20 Hưng KTQD B2.23 KD 72 KTL 27 6/8 8/9 14/9 15/9 T3,5,7, CCN Thanh
8 TC21 Thúy Tc CN QTKD K43 KD 64 KTL 36 19/8 3/9 3/10 4/10 T2,3,5,6 Hoàng
8 TC22 Hòa Hà Nam K43 QLKT 61 KTL 36 20/8 24/8 21/9 22/9 Chiều tối Hoàng
                             
8 TC23 Hoàng Nghệ An B2.23 KD 74 KTL 27 23/8 27/8 5/10 6/10 C,T2,3,6, 7, CN Dũng
9 TC24 Hệ Yên Bái LT.03 KT 87 XSTK 40 6/9 10/9 2/11 3/11 C,T2,3,6, 7, CN Dũng
9 TC25 Hòa Yên Bái K45 QLKT 104 XSTK 40 14/9 18/9 23/10 24/10 Định kì Dũng
9 TC26 Dương CĐ KTKT HN K43 KD 67 KTL 36 16/9 4/10 2/12 3/12 T2,3,5,6 Hoàng
    T.Hòa Lào Cai 45 KDTH 58 XS 40 11/10 15/10 23/11 24/11 C T2,3 6 Cả 7 CN Quý
10 TC27 T.Phi Th KT Nvụ HN K43 KD 42 KTL 36 14/10 1/11 5/12 6/12 T2,3,5,6 Dũng
    Tâm Thanh Hóa 45 QLKT 68 XSTK  40  18/10  22/10  23/11  24/11  CT2,3,6 Cả 7 CN  Dũng
10 TC28 Nhật Điện Biên LT.02 TCDN 73 KTL 40 19/10 23/10 6/12 8/12 Định kì Hoàng
10 TC29 Huyền KTQD B2.24 TCDN 31 KTL 27 21/10 24/11 9/12 11/12 T2,4,6, SCN Thanh
10 TC30 Tâm KTQD B2.24 QTDN 36 KTL 27 21/10 24/11 9/12 11/12 T2,4,6, SCN Thanh
10 TC31 Tuấn* B.Quang H.Giang 45 KT + NN 53 + 87 XSTK   14/10 18/10 2/12 4/12 Định kì Thanh
    Hưng Đa ngành HN 45 KDTH 113 XSTK 40 21/10 10/11 6/12 8/12 T2,4,6 SCN Quý
    Mời Th Cộng đồng HN 45 KDTN 89 XSTK 40 21/10 8/11 5/12 6/12 T2, 3, 5, 6 Hoàng
11 TC32 Dương TC KTTC HN 45 KT + QTKD 46 +58 XSTK 40 2/11 16/11 14/12 14/12 C7+T7 + Cả CN Dung
11 TC33 Hoàng TC KTKT TM HN 45 QTKD 68 XSTK 40 2/11 16/11 14/12 14/12 C7+T7 + Cả CN Thanh
11 TC34 T.Phi TCNVCĐ GTVT 45 KT 70 XSTK 40 2/11 16/11 14/12 14/12 C7+T7 + Cả CN Vân
10   T.Cối TCNVCD GTVT (TTGDTX Cầu Giấy) 46 KT 95 XSTK 40 22/10 10/11 10/12 12/12 T3,5,7 Chiều CN Vân
11   T.Hệ GDTX N.Định 45 KT 53 XSTK 40 26/11 30/11 14/12 15/12 Định kỳ Hoàng
     Tâm + Huyền  Học lại vét 43 Vét   XSTK KTL    26/11          
Download bài tập Kinh tế lượng – giảng hệ Phi chính quy, theo giáo trình mới: TẠI ĐÂY.HỆ VĂN BẰNG 2
Th GV Cơ sở K CN sv Môn Tiết Từ Đến HT Thi TG CN
2 B01  Trang Học lại B2-103 23   55 KTL   24/2 21/4     CN Cường ĐT
5 B02  Tuấn PKKQ Điện Biên 24 QLKD 50 XSTK   31/5 4/6 22/6 26/6 C+T2,3,6 Ngày 7, CN Hoàng
8 B03 Dương GDTX Nghệ An 24 KT 66 XSTK   9/8 13/8 21/9 22/9 C+T2,3,6 Ngày 7,CN Dũng TC
                             
8 B04 Huyền PN1-301
XSTK.1
25 Dồn lớp   XSTK 45 12/8 6/10   9-31/12 Chiều CN Cường
8 B05 PN1-204
XSTK.2
  Dồn lớp   XSTK 45 12/8 6/10     Tối T2, 5  
8 B06 Thắm B2-101
XSTK.3
  Dồn lớp   XSTK 45 12/8 6/10     Tối T3, 6  
8 B07 Trung TTC PN1-206
XSTK.4
  Dồn lớp   XSTK 45 12/8 6/10     Tối T4, 7  
8 B08 Hoàng PN1-301
XSTK.5
  Dồn lớp   XSTK 45 12/8 6/10     Sáng CN  
                             
8 B13 Hưng PN1-203 25 KT.01 68 KTL 45 7/10 30/11   9-31/12 Tối T3,7 Cường
8 B14 Dương PN1-204   KT.02 68 KTL 45 7/10 30/11     Tối T2,5  
8 B15 Phương PN1-205   KT.03 68 KTL 45 7/10 30/11     Tối T3,6  
8 B16 Ngọc PN1-206   KT.04 68 KTL 45 7/10 30/11     Tối T4,7  
8 B17 Liên PN1-207   KT.05 68 KTL 45 7/10 30/11     Tối T5,7  
8 B18 TrangTTC PN1-208   TC.01 55 KTL 45 7/10 30/11     Tối T6,7  
8 B19 Đức PN1-303   TC.02 55 KTL 45 7/10 30/11     Tối T2,7  
8 B20 Tâm PN1-304   NH.01 42 KTL 45 7/10 30/11     Tối T2,5  
8 B21 T.Hòa B2-101   QTDN 83 KTL 45 7/10 30/11     Tối T3,6  
10   Mạnh TCKTTC Hà Nội (B2TC)   KT 47     30/10 5/22 7/11 8/11 T2,3,4,5, Ngày 7 Dung
11   Hưng PN1-202 23 Học lại 27 KTL   24/11 15/12   22-29/12 Sáng CN (4 tuần) Cường
11   Huyền Tự làm việc   Học lại 6     24/11     Trước 29/12 Tự làm việc Lê Hà
Lưu ý: Các lớp B04 – B08: Giảng trong 8 tuần, lớp học CN tính 5 tiết, buổi thứ 9 để gần khi thi hệ thống, để đảm bảo sau 8 tuần kết thúc môn XSTK.
Các lớp KTL (Từ B13) bắt đầu từ tuần thứ 9, sau khi kết thúc Xác suất.HỆ LIÊN THÔNG
Th  Mã GV Cơ sở K  CN sv Môn  T Từ Đến HT  Thi TG Cn
4 L01 C.Trang 402-Nhà5 – T.V.Diện 13 KT13B.01 63 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T7  
4 L02 T.Long 402-Nhà5 13 KT13B.02 68 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T2  
4 L03 T.Dương 301-Nhà5 13 KT13B.03 65 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T3  
4 L04 T.Hưng 301-Nhà5 13 KT13B.04 67 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T4  
4 L05 T.Hoàng 302-Nhà5 13 KT13B.05 62 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T5  
4 L06 T.Đức 302-Nhà5 13 KT13B.06 62 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T6  
4 L07 T.Hòa 107-Nhà3 13 NH13B.01 64 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T7  
4 L08 C.Phương 107-Nhà3 13 NH13B.02 57 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T2  
4 L09 T.Mạnh 108-Nhà3 13 NH13B.03 61 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T3  
4 L10 C.Tâm 108-Nhà3 13 NH13B.04 57 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T4  
4 L11 C.Huyền 308-Nhà3 13 TC13B.01 74 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T5  
4 L12 C.Nga 308-Nhà3 13 TC13B.02 67 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T6  
4 L13 T.Phi 401-Nhà5 13 KD13B.01 63 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T7  
4 L14 C.Liên 401-Nhà5 13 KD13B.02 82 KTL 45  1/4     15/6 Chiều T2  
4 L15 T.Nhật 307-Nhà3 13 KD13B.03 61 KTL 45  1/4     15/6 Sáng T3  
4 L16 C.Ngọc

Bài viết liên quan