[TKT+TTC] Phi Chính quy – Từ tháng 10/2010

(Thứ tư, 01 Tháng 9 2010 00:00)

Lịch phân công giảng hệ Tại chức

Chi tiết lấy TẠI ĐÂY

GV Địa điểm K Lớp Môn Từ Đến HT Thi Thời gian
C.Huyền KTQD 42 KT4 XSTK 12/10/10 5/12/10 13/1/11 15/1/11 T3,5,7,ChCN
C.Huyền GDTX HYên 42 KD XSTK 9/11/10 14/11/10 12/12/10 13/12/10  
C.Huyền TH KT-TC HN 42 KT_A XSTK 23/8/10 10/9/10 14/10/10 18/10/10 T2,3,5,6
C.Liên CĐSP HNam 40 KT KTL 20/8/10 24/8/10 26/9/10 27/9/10  
C.Ngọc TC C.Thg HN 43 KD XSTK 25/12/10 16/1/11 22/1/11 23/1/11 T3,5,7,ChCN
C.Ngọc C.Trị BNinh 42 KT XSTK 17/9/10 26/9/10 4/12/10 5/12/10 T6,Ng7,CN
C.Phương BDCB VHTTDL 41 TC MHT 16/9/10 3/10/10 4/11/10 7/11/10 T5,6,CN
C.Phương KTQD 40 TC_1 MHT 6/12/10 31/12/10 21/1/11 23/1/11 T2,4,6,SCN
C.Tâm CB C.Thg TƯ 42 TM XSTK 23/8/10 10/9/10 25/10/10 26/10/10 T2,3,5,6
C.Tâm KTQD 42 KT3 XSTK 12/10/10 5/12/10 13/1/11 15/1/11 T3,5,7,ChCN
C.Tâm TH Ctạo máy 42 TC XSTK 15/11/10 3/12/10 6/1/11 10/1/11 T2,3,5,6
C.Thảo KTQD 42 NH_1 XSTK 16/8/10 3/10/10 9/1/11 10/1/11 T2,4,6,SCN
C.Thảo TH KTTC HN 42 KT_B XSTK 16/12/10 7/1/11 14/1/11 18/1/11 T2,3,5,6
C.Thêu Viện T.thức KDCN 42 TC XSTK 13/9/10 1/10/10 29/10/10 2/11/10 T2,3,5,6
C.Thêu GDTX NAn 42 KD XSTK 3/10/10 8/10/10 16/3/11 17/3/11  
C.Thủy KTQD 42 KT1 XSTK 12/10/10 5/12/10 13/1/11 15/1/11 T3,5,7,ChCN
C.Thủy TC C.Thg HN 43 KT XSTK 24/12/10 16/1/11 21/1/11 23/1/11 T2,4,6,SCN
C.Tú KTQD 42 QLKT XSTK 16/8/10 3/10/10 9/1/11 10/1/11 T2,4,6,SCN
C.Tú TC KTđa ngànhHN 43 KD XSTK 29/11/10 19/12/10 14/1/11 17/1/11 T2,4,6,SCN
C.Yến KTQD 42 TC XSTK 16/8/10 3/10/10 9/1/11 10/1/11 T2,4,6,SCN
C.Yến CĐ KTKT TBình 42 KT XSTK 11/11/10 16/11/10 13/1/11 14/1/11  
T.Chững KTQD 40 NH MHT 17/8/10 3/10/10 8/1/11 9/1/11 T3,5,7,ChCN
T.Chững GDTX Hà Giang 41 TC MHT 7/9/10 10/9/10 10/3/11 12/3/11  
T.Dương TH KT-TC HN 42 KD_A XSTK 23/8/10 10/9/10 14/10/10 18/10/10 T2,3,5,6
T.Dương TC KTKTYên Bái 41 KD KTL 10/9/10 14/9/10 9/5/11 10/5/11  
T.Dương GDTX H.Dương 41 QLKT KTL 9/11/10 13/11/10 7/1/11 8/1/11  
T.Hải TC Cầu đường 42 CN XSTK 13/9/10 1/10/10 28/10/10 29/10/10 T2,3,5,6
T.Hải KTQD 42 KT2 XSTK 12/10/10 5/12/10 13/1/11 15/1/11 T3,5,7,ChCN
T.Hải GDTX H.Dương 42 KT XSTK 1/12/10 6/12/10 7/1/11 8/1/11  
T.Hòa KTQD 40 TC_3 MHT 17/8/10 3/10/10 8/1/11 9/1/11 T3,5,7,ChCN
T.Hòa CĐ Đ.sắt 42 TC XSTK 21/8/10 5/9/10 2/10/10 3/10/10 Ch,T7,NgCN
T.Hòa GDTX B.Kạn 41 TC MHT 1/10/10 5/10/10 7/11/10 8/11/10  
T.Hoàng Anhstanh 42 KT XSTK 5/9/10 19/9/10 23/10/10 24/10/10 Ch,T7,NgCN
T.Hoàng GDTX N.An 42 KT XSTK 3/10/10 8/10/10 16/3/11 17/3/11  
T.Hoàng TH KTTC HN 42 KD_B XSTK 16/12/10 7/1/11 14/1/11 18/1/11 T2,3,5,6
T.Hưng TCNghề 17 BQP 42 KD XSTK 7/9/10 26/9/10 21/10/10 24/10/10 T3,5,7,ChCN
T.Hưng GDTX C.Bằng 42 QLKT XSTK 18/8/10 23/8/10 1/3/11 3/3/11  
T.Long GDTX H.Yên 42 KD XSTK 9/11/10 14/11/10 12/12/10 13/12/10  
T.Long KTQD 42 KD1 XSTK 16/8/10 3/10/10 9/1/11 10/1/11 T2,4,6,SCN
T.Long CĐ KTTC T.Ng 42 KD XSTK 7/9/10 12/9/10 11/10/10 12/10/10  
T.Mạnh KTQD 42 TM XSTK 16/8/10 3/10/10 9/1/11 10/1/11 T2,4,6,SCN
T.Mạnh Bắc Quang – HG 42 NH XSTK 14/10/10 19/10/10 21/3/11 23/3/11  
T.Mạnh TCKTđa ngành HN 43 KT XSTK 29/11/10 19/12/10 14/1/11 17/1/11 T2,4,6,SCN
T.Nguyên TC Cầu đường 42 KT XSTK 13/9/10 1/10/10 28/10/10 29/10/10 T2,3,5,6
T.Nhật KTQD 42 KD2 XSTK 16/8/10 3/10/10 9/1/11 10/1/11 T2,4,6,SCN
T.Nhật TC Nghề 17 BQP 42 KT XSTK 7/9/10 26/9/10 21/10/10 24/10/10 T3,5,7,ChCN
T.Nhật CĐ KTTC T.Ng 42 TC XSTK 7/9/10 12/9/10 11/10/10 12/10/10  
T.Phi TC KTKT YBái 42 KT XSTK 4/9/10 9/9/10 9/5/11 10/5/11  
T.Phi TH Ctạo máy 42 KT XSTK 15/11/10 3/12/10 6/1/11 10/1/11 T2,3,5,6
T.Phi KTQD 40 TC_2 MHT 6/12/10 31/12/10 21/1/11 23/1/11 T2,4,6,SCN

Lịch phân công Bằng hai

GV Địa điểm K Lớp Môn Từ Đến HT Thi
C.Liên TTBD TChức Qninh 21B   KTL 27/8/10 6/9/10 9/10/10 10/10/10
C.Phương Hai Bà Trưng – HN 21B   KTL 22/11/10 28/2/10 28/2/10 7/3/10
C.Ngọc TTGDTX Nghệ An 21B QTKD XSTK 1/10/10 11/10/10 10/12/10 11/12/10
C.Thêu Hai Bà Trưng – HN 21B   XSTK 16/8/10 30/10/10 6/11/10 10/11/10
C.Tú CĐ cộng đồng HP 21B   XSTK 13/8/10 23/8/10 13/11/10 14/11/10
C.Yến TTGDTX Hải Dương 21B   XSTK 13/8/10 23/8/10 13/11/10 14/11/10
T.Hòa ĐH Tây Bắc     MHT 19/1/11 22/1/11    
T.Hưng ĐH Y – Hải Phòng 21B Kế toán XSTK 30/7/10 9/8/10 12/11/10 13/11/10
T.Hưng ĐH Y – Hải Phòng 21B QTKD XSTK 30/7/10 9/8/10 12/11/10 13/11/10
T.Mạnh GDTX Nghệ An 21B QTKD KTL 14/1/10 24/1/10 2/4/10 3/4/10