[TCB] Lớp riêng – tháng 2/2014

(Thứ hai, 27 Tháng 1 2014 23:19)

 

LỊCH HỌC LẠI LỚP RIÊNG K52, 53 THÁNG 2/2014
MÔN TOÁN CAO CẤP 1 + 2

(Bắt đầu từ 10/2/2014)

Môn Toán cao cấp 1:
Buổi sáng học từ 7h30. Buổi chiều học từ 13h30. Buổi tối học từ 18h30. Tại giảng đường trường Phương Nam 2.
Theo thông báo điều chỉnh lịch chúc Tết của Hiệu trưởng, có 2 lớp học sáng thứ 2 (10/2) sẽ nghỉ học (được bôi màu xanh trong bảng lịch học phía dưới). Các buổi học này sẽ bố trí học bù sau, giáo viên sẽ thông báo trên lớp. Các buổi khác thực hiện theo lịch như đã thông báo.

Lớp 1,2 – T.Ngân Lớp 3,4 – T.Đức Lớp 5,6 – C. Vân Lớp 7,8 – C.QAnh Lớp 9,10 – T.Hoàn Lớp 11,12 – T.Thông Lớp 13 – T.Khoa
Sáng T7 (15/2) P104 Chiều T4 (12/2) P312 Sáng T2 (10/2) P315 Chiều T6 (14/2) P303 Chiều T3 (11/2) P319 Chiều T2 (10/2) P315 Tối T2 (10/2) P104
Chiều T7 (15/2) P104 Chiều T6 (14/2) P302 Sáng T3 (11/2) P103 Tối T6 (14/2) P109 Sáng T5 (13/2) P104 Chiều T5 (13/2) P305 Tối T6 (14/2) P110
Sáng CN (16/2) P111 Chiều T4 (19/2) P312 Sáng T2 (17/2) P315 Chiều T7 (15/2) P103 Chiều T5 (13/2) P319 Chiều T2 (17/2) P315 Tối T3 (18/2) P110
Chiều CN (16/2) P111 Chiều T6 (21/2) P302 Sáng T3 (18/2) P103 Tối T7 (15/2) P103 Sáng T7 (15/2) P111 Chiều T5 (20/2) P319 Tối T6 (21/2) P110
Tối T2 (17/2) P109     Tối T5 (13/2) GT2–P103      

Môn Toán cao cấp 2: Buổi sáng học từ 7h30. Buổi chiều học từ 13h30. Buổi tối học từ 18h30. Tại trường Phương Nam 2.

 

Lớp 1,2 -C.Quý Lớp 3,4 -C.Lan Lớp 5,6 -T.Hoàng Lớp 7,8 -T.Lâm Lớp 9,10 -T.Tuấn Lớp 11,12 -C.L.Anh
Chiều T3 (11/2) P318 Tối T2 (10/2) P103 Sáng T3 (11/2) P210 Tối T4 (12/2) P111 Chiều T2 (10/2) P316 Chiều T2 (10/2) P317
Sáng T5 (13/2) P209 Tối T4 (12/2) P103 Chiều T3 (11/2) P320 Tối T6 (14/2) P111 Sáng T3 (11/2) P104 Sáng T3 (11/2) P209
Sáng T7 (15/2) P209 Tối T6 (14/2) P112 Sáng T4 (12/2) P320 Sáng T2 (17/2) P316 Chiều T5 (13/2) P320 Chiều T6 (14/2) P313
Chiều T3 (18/2) P320 ChiềuCN (16/2) P112 Sáng T5 (13/2) P110 Tối T3 (18/2) P111 Chiều T6 (14/2) P306a Chiều T2 (17/2) P317
Sáng T5 (20/2) P108 Tối T2 (17/2) P112 Sáng T6 (14/2) P110 Tối T4 (19/2) P111 Chiều T2 (17/2) P316 Chiều T3 (18/2) P319
Sáng T7 (22/2) P208 Tối T4 (19/2) P112 Chiều T6 (14/2) P304 Tối T6 (21/2) P111 Sáng T3 (18/2) P208 Chiều T6 (21/2) P303

 

Lớp 13,14 -T.Nghĩa Lớp 15,16 -T.Trung Lớp 17,18 -T.Tuyến Lớp19,20 -T.Long Lớp 21,22 -T.Thắng Lớp 23,24 -T.Thúy
Sáng T4 (12/2) P317 Sáng T7 (15/2) P108 Sáng T3 (11/2) P110 Sáng T7 (15/2) P208 Sáng T4 (12/2) P318 Sáng T2 (10/2) P316
Sáng T6 (14/2) P210 Chiều T7 (15/2) P108 Tối T4 (12/2) P112 Chiều T7 (15/2) P109 Sáng T5 (13/2) P109 Sáng T3 (11/2) P112
Sáng T7 (15/2) P210 Sáng CN (16/2) P110 Chiều T7 (15/2) P110 Tối T2 (17/2) P110 Sáng T6 (14/2) P212 Sáng T4 (12/2) P306a
Sáng T4 (19/2) P317 Sáng T7 (22/2) P209 Sáng T3 (18/2) P209 Tối T3 (18/2) P109 Sáng T4 (19/2) P318 Sáng T5 (13/2) P108
Sáng T6 (21/2) P210 Chiều T7 (22/2) P109 Tối T4 (19/2) P110 Sáng T7 (22/2) P311 Sáng T5 (20/2) P109 Sáng T6 (14/2) P111
Sáng T7 (22/2) P210 Sáng CN (23/2) P103 Chiều T7 (22/2) P110 Chiều T7 (22/2) P108 Sáng T6 (21/2) P212 Sáng T7 (15/2) P212

Ghi chú:
– Môn Đại số tuyến tính liên hệ với thầy Ngân để học luôn. ĐT: 0944 095265
– Môn Giải tích A1 liên hệ với cô Quỳnh Lan để học luôn. ĐT: 0904 194222
– Môn Toán rời rạc liên hệ với thầy Trung. ĐT: 0904 147146
– Môn Giải tích A2 liên hệ với thầy Lâm. ĐT: 0983 150854
– Môn Giải tích (CNTT) liên hệ với cô Quỳnh Anh. ĐT: 0989 19752

Do không có giảng đường nên hiện tại chỉ còn các buổi sau: (GV giảng chuyên ngành muốn lấy phòng học yêu cầu trao đổi trước với cô Quỳnh Lan để tránh bị trùng phòng học)
Chiều thứ 4 (12/2) tại P315; Tối thứ 5+7 (13/2&15/2) tại P104;
Sáng thứ 7 (15/2) tại P211; sáng CN (16/2) tại P112;
Tối thứ 3 (18/2) tại P108 & P112
Chiều thứ 4 (19/2) tại P315; chiều thứ 5 (20/2) tại P320.
Tối thứ 6 (21/2) tại P112; Sáng CN (23/2) tại P104

Lịch thi: Toán cao cấp 1: 18h30 tối thứ 5 (27/2/2014) tại trường Phương Nam 2

Lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Phòng 103 104 108 109 110 111 112 208 209 210 211 212 213

Toán cao cấp 2: 18h30 tối thứ 6 (28/2/2014)  tại trường Phương Nam 2

Lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12  
Phòng 103 104 108 109 110 111 112 208 209 210 211 212  

 

Lớp 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24  
Phòng 213 301 302 303 304 305 307 308 309 310 311 212